| MapName |
TemplateId |
| Tên bản đồ |
0 |
| Vân Trung Trấn |
1 |
| Long Môn Trấn |
2 |
| Vĩnh Lạc Trấn |
3 |
| Đạo Hương Thôn |
4 |
| Giang Tân Thôn |
5 |
| Thạch Cổ Trấn |
6 |
| Long Tuyền Thôn |
7 |
| Ba Lăng Huyện |
8 |
| Thiếu Lâm Phái |
9 |
| Thiên Nhẫn Giáo |
10 |
| Tát Mãn Giáo |
11 |
| Côn Lôn Phái |
12 |
| Tây Hạ Nhất Phẩm Đường |
13 |
| Võ Đang Phái |
14 |
| Cái Bang |
15 |
| Nga My Phái |
16 |
| Thúy Yên Môn |
17 |
| Đường Môn |
18 |
| Đại Lý Đoàn Thị |
19 |
| Ngũ Độc Giáo |
20 |
| Trường Ca Môn |
21 |
| Thiên Vương Bang |
22 |
| Biện Kinh Phủ |
23 |
| Phượng Tường Phủ |
24 |
| Tương Dương Phủ |
25 |
| Dương Châu Phủ |
26 |
| Thành Đô Phủ |
27 |
| Đại Lý Phủ |
28 |
| Lâm An Phủ |
29 |
| Chiến Trường Cổ |
30 |
| Quán Trọ Long Môn |
31 |
| Quân Mã Trường |
32 |
| Mai Hoa Lĩnh |
33 |
| Trường Giang Hà Cốc |
34 |
| Thị trấn Bạch Tộc |
35 |
| Nhạn Đãng Long Thu |
36 |
| Bờ Hồ Động Đình |
37 |
| Trấn Đông Mộ Viên |
38 |
| Kỳ Liên Sơn |
39 |
| Đồng Quan |
40 |
| Hoài Thủy Sa Châu |
41 |
| Thục Nam Trúc Hải |
42 |
| Trà Mã Cổ Đạo |
43 |
| Phường Đúc Kiếm |
44 |
| Nhạc Dương Lâu |
45 |
| Cấm Địa Hậu Sơn |
46 |
| Cấm Địa Thiên Nhẫn |
47 |
| Kiến Tính Phong |
48 |
| Thiên Trụ Phong |
49 |
| Cô Tô Thủy Tạ |
50 |
| Cửu Lão Phong |
51 |
| Bách Hoa Cốc |
52 |
| Hồ Phỉ Thúy |
53 |
| Bộ Lạc Nam Di |
54 |
| Thanh Loa Đảo |
55 |
| Đông Tháp Lâm |
56 |
| Hoàng Lăng Kim Quốc 1 |
57 |
| Mê Cung Băng Huyệt 1 |
58 |
| Đông Long Hổ Huyễn Cảnh |
59 |
| Ngoài Yến Tử Ổ |
60 |
| Cửu Lão Động 1 |
61 |
| Ngoài Bách Hoa Trận |
62 |
| Đông Bờ Hồ Trúc Lâm |
63 |
| Đông Rừng Nguyên Sinh |
64 |
| Đông Nam Lư Vĩ Đãng |
65 |
| Tây Tháp Lâm |
66 |
| Hoàng Lăng Kim Quốc 2 |
67 |
| Mê Cung Băng Huyệt 2 |
68 |
| Tây Long Hổ Huyễn Cảnh |
69 |
| Giữa Yến Tử Ổ |
70 |
| Cửu Lão Động 2 |
71 |
| Trong Bách Hoa Trận |
72 |
| Tây Bờ Hồ Trúc Lâm |
73 |
| Tây Rừng Nguyên Sinh |
74 |
| Tây Bắc Lư Vĩ Đãng |
75 |
| Giữa Tháp Lâm |
76 |
| Hoàng Lăng Kim Quốc 3 |
77 |
| Mê Cung Băng Huyệt 3 |
78 |
| Giữa Long Hổ Huyễn Cảnh |
79 |
| Trong Yến Tử Ổ |
80 |
| Cửu Lão Động 3 |
81 |
| Giữa Bách Hoa Trận |
82 |
| Giữa Bờ Hồ Trúc Lâm |
83 |
| Giữa Rừng Nguyên Sinh |
84 |
| Trung Lư Vĩ Đãng |
85 |
| Thái Hành Cổ Kính |
86 |
| Đại Tán Quan |
87 |
| Hán Thủy Cổ Độ |
88 |
| Hàn Sơn Cổ Sát |
89 |
| Cán Hoa Khê |
90 |
| Nhĩ Hải Ma Nham |
91 |
| Thái Thạch Cơ |
92 |
| Dược Vương Động |
93 |
| Cư Diên Trạch |
94 |
| Phục Ngưu Sơn |
95 |
| Hổ Khâu Kiếm Trì |
96 |
| Hưởng Thủy Động |
97 |
| Điểm Thương Sơn |
98 |
| Bành Lãi Cổ Trạch |
99 |
| Phong Lăng Độ |
100 |
| Mê Cung Sa Mạc |
101 |
| Kê Quán Động |
102 |
| Thục Cương Sơn |
103 |
| Kiếm Các Thục Đạo |
104 |
| Hoàng Lăng Đoàn Thị |
105 |
| Cửu Nghi Khê |
106 |
| Long Môn Thạch Quật |
107 |
| Hoàng Lăng Tây Hạ |
108 |
| Hoàng Hạc Lâu |
109 |
| Tiến Cúc Động |
110 |
| Kiếm Môn Quan |
111 |
| Thiên Long Tự |
112 |
| Bang Nguyên Bí Động |
113 |
| Sắc Lặc Xuyên |
114 |
| Gia Dụ Quan |
115 |
| Hoa Sơn |
116 |
| Thục Cương Bí Cảnh |
117 |
| Phong Đô Quỷ Thành |
118 |
| Miêu Lĩnh |
119 |
| Vũ Di Sơn |
120 |
| Vũ Lăng Sơn |
121 |
| Mạc Bắc Thảo Nguyên |
122 |
| Đôn Hoàng Cổ Thành |
123 |
| Hoạt Tử Nhân Mộ |
124 |
| Đại Vũ Đài |
125 |
| Tam Hiệp Sạn Đạo |
126 |
| Xi Vưu Động |
127 |
| Tỏa Vân Uyên |
128 |
| Phục Lưu Động |
129 |
| Mông Cổ Vương Đình |
130 |
| Nguyệt Nha Tuyền |
131 |
| Tàn Tích Cung A Phòng |
132 |
| Lương Sơn Bạc |
133 |
| Thần Nữ Phong |
134 |
| Tàn Tích Dạ Lang |
135 |
| Cổ Lãng Dữ |
136 |
| Đào Hoa Nguyên |
137 |
| Vân Trung Trấn_Trong |
138 |
| Long Môn Trấn_Trong |
139 |
| Vĩnh Lạc Trấn_Trong |
140 |
| Đạo Hương Thôn_Trong |
141 |
| Giang Tân Thôn_Trong |
142 |
| Giang Tân Thôn_Trong |
143 |
| Long Tuyền Thôn_Trong |
144 |
| Ba Lăng Huyện_Trong |
145 |
| Thiếu Lâm Phái_Trong |
146 |
| Thiên Nhẫn Giáo_Trong |
147 |
| Tát Mãn Giáo_Trong |
148 |
| Côn Lôn Phái_Trong |
149 |
| Tây Hạ Nhất Phẩm Đường_Trong |
150 |
| Võ Đang Phái_Trong |
151 |
| Cái Bang_Trong |
152 |
| Nga My Phái_Trong |
153 |
| Thúy Yên Môn_Trong |
154 |
| Đường Môn_Trong |
155 |
| Đại Lý Đoàn Thị_Trong |
156 |
| Ngũ Độc Giáo_Trong |
157 |
| Trường Ca Môn_Trong |
158 |
| Thiên Vương Bang_Trong |
159 |
| Biện Kinh Phủ_Trong |
160 |
| Phượng Tường Phủ_Trong |
161 |
| Tương Dương Phủ_Trong |
162 |
| Dương Châu Phủ_Trong |
163 |
| Thành Đô Phủ_Trong |
164 |
| Đại Lý Phủ_Trong |
165 |
| Lâm An Phủ_Trong |
166 |
| Lôi Đài Võ Lâm (Biện Kinh) |
167 |
| Lôi Đài Võ Lâm (Phượng Tường) |
168 |
| Lôi Đài Võ Lâm (Tương Dương) |
169 |
| Lôi Đài Võ Lâm (Dương Châu) |
170 |
| Lôi Đài Võ Lâm (Thành Đô) |
171 |
| Lôi Đài Võ Lâm (Đại Lý) |
172 |
| Lôi Đài Võ Lâm (Lâm An) |
173 |
| Thiết Sách Sạn Kiều (Biện Kinh) |
174 |
| Thiết Sách Sạn Kiều (Phượng Tường) |
175 |
| Thiết Sách Sạn Kiều (Tương Dương) |
176 |
| Thiết Sách Sạn Kiều (Dương Châu) |
177 |
| Thiết Sách Sạn Kiều (Thành Đô) |
178 |
| Thiết Sách Sạn Kiều (Đại Lý) |
179 |
| Thiết Sách Sạn Kiều (Lâm An) |
180 |
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 1) |
181 |
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 1) |
182 |
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 1) |
183 |
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 1) |
184 |
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 1) |
185 |
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 1) |
186 |
| Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 1) |
187 |
| Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 1) |
188 |
| Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 1) |
189 |
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 1) |
190 |
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 1) |
191 |
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 1) |
192 |
| Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 1) |
193 |
| Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 1) |
194 |
| Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 1) |
195 |
| Kiến Tính Phong_Trong |
196 |
| Cửu Lão Phong_Trong |
197 |
| Thanh Loa Đảo_Trong |
198 |
| Đông Long Hổ Huyễn Cảnh_Trong |
199 |
| Ngoài Yến Tử Ổ_Trong |
200 |
| Đông Bờ Hồ Trúc Lâm_Trong |
201 |
| Tây Tháp Lâm_Trong |
202 |
| Hoàng Lăng Kim Quốc 2_Trong |
203 |
| Trong Bách Hoa Trận_Trong |
204 |
| Tây Rừng Nguyên Sinh_Trong |
205 |
| Đại Tán Quan_Trong |
206 |
| Hán Thủy Cổ Độ_Trong |
207 |
| Cán Hoa Khê_Trong |
208 |
| Nhĩ Hải Ma Nham_Trong |
209 |
| Cư Diên Trạch_Trong |
210 |
| Phục Ngưu Sơn_Trong |
211 |
| Điểm Thương Sơn_Trong |
212 |
| Bành Lãi Cổ Trạch_Trong |
213 |
| Mê Cung Sa Mạc_Trong |
214 |
| Kê Quán Động_Trong |
215 |
| Kiếm Các Thục Đạo_Trong |
216 |
| Cửu Nghi Khê_Trong |
217 |
| Long Môn Thạch Quật_Trong |
218 |
| Hoàng Lăng Tây Hạ_Trong |
219 |
| Thiên Long Tự_Trong |
220 |
| Bang Nguyên Bí Động_Trong |
221 |
| Đại Lao Biện Kinh |
222 |
| Đại Lao Lâm An |
223 |
| Minh Giáo |
224 |
| Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 1) |
225 |
| Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 1) |
226 |
| Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 1) |
227 |
| Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 1) |
228 |
| Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 1) |
229 |
| Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 1) |
230 |
| Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 1) |
231 |
| Bạch Hổ Đường 3 (sơ 1) |
232 |
| Đại điện Bạch Hổ Đường (cao) |
233 |
| Bạch Hổ Đường 1_Đông (cao) |
234 |
| Bạch Hổ Đường 1_Nam (cao) |
235 |
| Bạch Hổ Đường 1_Tây (cao) |
236 |
| Bạch Hổ Đường 1_Bắc (cao) |
237 |
| Bạch Hổ Đường 2_Âm (cao) |
238 |
| Bạch Hổ Đường 2_Dương (cao) |
239 |
| Bạch Hổ Đường 3 (cao) |
240 |
| Đấu trường môn phái (Thiếu Lâm) |
241 |
| Đấu trường môn phái (Thiên Vương) |
242 |
| Đấu trường môn phái (Đường Môn) |
243 |
| Đấu trường môn phái (Ngũ Độc) |
244 |
| Đấu trường môn phái (Nga My) |
245 |
| Đấu trường môn phái (Thúy Yên) |
246 |
| Đấu trường môn phái (Cái Bang) |
247 |
| Đấu trường môn phái (Thiên Nhẫn) |
248 |
| Đấu trường môn phái (Võ Đang) |
249 |
| Đấu trường môn phái (Côn Lôn) |
250 |
| Đấu trường môn phái (Minh Giáo) |
251 |
| Đấu trường môn phái (Đoàn Thị) |
252 |
| Bách Niên Thiên Lao (phó bản) |
253 |
| Đào Chu Công Nghi Chủng (phó bản) |
254 |
| Tẩy Tủy Đảo |
255 |
| Tẩy Tủy Đảo Sơn Động |
256 |
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 2) |
257 |
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 2) |
258 |
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 2) |
259 |
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 2) |
260 |
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 2) |
261 |
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 2) |
262 |
| Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 2) |
263 |
| Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 2) |
264 |
| Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 2) |
265 |
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 2) |
266 |
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 2) |
267 |
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 2) |
268 |
| Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 2) |
269 |
| Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 2) |
270 |
| Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 2) |
271 |
| Đại Mạc Cổ Thành (phó bản) |
272 |
| Thần Bí Bảo Khố (phó bản) |
273 |
| Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 2) |
274 |
| Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 2) |
275 |
| Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 2) |
276 |
| Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 2) |
277 |
| Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 2) |
278 |
| Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 2) |
279 |
| Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 2) |
280 |
| Bạch Hổ Đường 3 (sơ 2) |
281 |
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 3) |
282 |
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 3) |
283 |
| Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 3) |
284 |
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 3) |
285 |
| Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 3) |
286 |
| Thiên Quỳnh Cung (phó bản) |
287 |
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 3) |
288 |
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 3) |
289 |
| Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 3) |
290 |
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 3) |
291 |
| Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 3) |
292 |
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 3) |
293 |
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 3) |
294 |
| Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 3) |
295 |
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 3) |
296 |
| Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 3) |
297 |
| Tiêu Dao Cốc |
298 |
| Tiêu Dao Cốc |
299 |
| Tiêu Dao Cốc |
300 |
| Tiêu Dao Cốc |
301 |
| Tiêu Dao Cốc |
302 |
| Tiêu Dao Cốc |
303 |
| Tiêu Dao Cốc |
304 |
| Tiêu Dao Cốc |
305 |
| Tiêu Dao Cốc |
306 |
| Tiêu Dao Cốc |
307 |
| Tiêu Dao Cốc |
308 |
| Tiêu Dao Cốc |
309 |
| Tiêu Dao Cốc |
310 |
| Tiêu Dao Cốc |
311 |
| Tiêu Dao Cốc |
312 |
| Tiêu Dao Cốc |
313 |
| Tiêu Dao Cốc |
314 |
| Tiêu Dao Cốc |
315 |
| Tiêu Dao Cốc |
316 |
| Tiêu Dao Cốc |
317 |
| Tiêu Dao Cốc |
318 |
| Tiêu Dao Cốc |
319 |
| Tiêu Dao Cốc |
320 |
| Tiêu Dao Cốc |
321 |
| Tiêu Dao Cốc |
322 |
| Tiêu Dao Cốc |
323 |
| Tiêu Dao Cốc |
324 |
| Tiêu Dao Cốc |
325 |
| Tiêu Dao Cốc |
326 |
| Tiêu Dao Cốc |
327 |
| Tiêu Dao Cốc |
328 |
| Tiêu Dao Cốc |
329 |
| Tiêu Dao Cốc |
330 |
| Tiêu Dao Cốc |
331 |
| Tiêu Dao Cốc |
332 |
| Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 3) |
333 |
| Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 3) |
334 |
| Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 3) |
335 |
| Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 3) |
336 |
| Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 3) |
337 |
| Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 3) |
338 |
| Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 3) |
339 |
| Bạch Hổ Đường 3 (sơ 3) |
340 |
| Báo Danh Tiêu Dao Cốc 1 |
341 |
| Báo Danh Tiêu Dao Cốc 2 |
342 |
| Vân Lĩnh |
343 |
| Vạn Hoa Cốc |
344 |
| Thiên Lao |
399 |
| Khoang Thuyền 1 |
400 |
| Khoang Thuyền 2 |
401 |
| Khoang Thuyền 3 |
402 |
| Phòng Bùi Dực Phi |
403 |
| Phòng Cầu Chỉ Thủy |
404 |
| Ngoại Mộ Anh Hùng |
405 |
| Ưng Chuẩn Giác |
406 |
| Mãnh Hổ Hạng |
407 |
| Đảo khỉ |
408 |
| Trích Thủy Động |
409 |
| Tàng Vân Hiên |
410 |
| Biệt Viện Trường Giang |
411 |
| Xích Luyện Xà Động |
412 |
| Đăng Sát Khẩu |
413 |
| Cam Lộ Cốc 1 |
414 |
| Cam Lộ Cốc 2 |
415 |
| Cuối Cam Lộ Cốc |
416 |
| Cuối Cam Lộ Cốc |
417 |
| Vấn Tâm Các |
418 |
| Vấn Tâm Các |
419 |
| Tụ Nghĩa Sảnh |
420 |
| Nữ Vu Oa Bằng |
421 |
| Phòng Ân Đồng |
422 |
| Phòng Ân Phương |
423 |
| Đăng Sát Khẩu Lâu |
424 |
| Nơi ở Mộc Thị |
425 |
| Cuối Cát Hà Lĩnh |
426 |
| Cuối Cát Hà Lĩnh |
427 |
| Mê Cung Thạch Tượng_1 |
428 |
| Mê Cung Thạch Tượng_2 |
429 |
| Mê Cung Thạch Tượng_3 |
430 |
| Biệt Viện Âm Sơn |
431 |
| Biệt Viện Âm Sơn |
432 |
| Giải Kiếm Trì |
433 |
| Thanh Hư Chân Thất |
434 |
| Thanh Hư Chân Thất |
435 |
| Vân Lộc Thủy Cư |
436 |
| Vân Lộc Thủy Cư |
437 |
| Vân Lộc Thủy Cư |
438 |
| Nơi ở Đào Vĩnh Xương |
439 |
| Nơi ở Đào Vĩnh Xương |
440 |
| Nơi ở Đào Vĩnh Xương |
441 |
| Nơi ở Đào Vĩnh Xương |
442 |
| Nơi ở Ngụy Trường Phong |
443 |
| Kim Cang Lĩnh |
444 |
| Kim Cang Lĩnh |
445 |
| Sơ Tổ Am |
446 |
| Tiệm Cháo |
447 |
| Hồi Phong Giác Thảo Đường |
448 |
| Hồi Phong Giác Thảo Đường |
449 |
| Huyền Tự Lao |
450 |
| Nơi ở Ngột Tát |
451 |
| Thiên Hình Điện |
452 |
| Trung Thành Điện |
453 |
| Nội Doanh Hành Tại |
454 |
| Đại Trướng Trung Quân |
455 |
| Từ Vân Am |
456 |
| Phòng Cừu Tuyết |
457 |
| Kiến Long Động |
458 |
| Bố Y Các |
459 |
| Bố Y Các |
460 |
| Chuyết Giả Cư |
461 |
| Gian tây Biệt Nhã Tiểu Trúc |
462 |
| Gian chính Biệt Nhã Tiểu Trúc |
463 |
| Xuân Mai Nhã Trúc |
464 |
| Xuân Mai Nhã Trúc |
465 |
| Xuân Mai Nhã Trúc |
466 |
| Hậu đình Xuân Mai Nhã Trúc |
467 |
| Hậu đình Xuân Mai Nhã Trúc |
468 |
| Dịch Quán |
469 |
| Dịch Quán |
470 |
| Trận pháp tầng kế |
471 |
| Trận Pháp Tổng Khu |
472 |
| Huyền Nguyệt Đại Trận |
473 |
| Trung tâm Huyền Nguyệt Trận |
474 |
| Phẩm Hà Đường |
475 |
| Bồ Sát Phong Nô |
476 |
| Tàng Kiếm Sơn Trang |
477 |
| Tri Xuân Đài |
478 |
| Phủ đệ Chu Hy |
479 |
| Vào cung dạy học |
480 |
| Vào cung dạy học |
481 |
| Vào cung dạy học |
482 |
| Phủ đệ Bành Quy Niên |
483 |
| Hậu viện Bành Phủ |
484 |
| Đại sảnh Triệu Phủ |
485 |
| Lâm An Thành |
486 |
| Phủ đệ Chu Hy |
487 |
| Lâm An Thành |
488 |
| Mật Thất Thẩm Phủ |
489 |
| Lâm An Thành |
490 |
| Lâm An Thành |
491 |
| Lâm An Thành |
492 |
| Hải Lăng Vương Mộ |
493 |
| Hiệp Sĩ Danh Cư |
494 |
| Trang Viên Quý Tộc |
495 |
| Bãi Biển Vương Hầu |
496 |
| Hoàng Gia Tiên Cảnh |
497 |
| Hiệp Sĩ Danh Cư |
498 |
| Trang Viên Quý Tộc |
499 |
| Bãi Biển Vương Hầu |
500 |
| Nhà tranh |
501 |
| Nhà tranh |
502 |
| Ẩn Sở |
503 |
| Phân Đà Cái Bang |
504 |
| Mật Đạo Cái Bang |
505 |
| Long Vương Miếu |
506 |
| Long Vương Miếu |
507 |
| Sơn Động |
508 |
| Soái Trướng Hổ Sư |
509 |
| Nhà Ẩn Giả |
510 |
| Phi Long Cốc |
511 |
| Phi Long Trận |
512 |
| Thiên Quỳnh Cung |
513 |
| Thiên Ngoại Thiên |
514 |
| Đại sảnh Triệu Phủ |
515 |
| Đại sảnh Hàn Phủ |
516 |
| Gian bên Hàn Phủ |
517 |
| Tẩm Cung Hoàng Thượng |
518 |
| Tẩm Cung Thái Hậu |
519 |
| Tẩm Cung Thái Hậu |
520 |
| Tẩm Cung Thái Hậu |
521 |
| Tri Xuân Đài |
522 |
| Hoàng Cung Đại Điện |
523 |
| Linh Ẩn Tự |
524 |
| Sòng Bạc Vong Quy |
525 |
| Doanh Trướng Lỗ Binh |
526 |
| Doanh Trướng Lương Hạng Lâm |
527 |
| Mật Thất Lương Hạng Lâm |
528 |
| Phục Ngưu Sơn Trang |
529 |
| Hắc Long Đàm |
530 |
| Sơn Trại |
531 |
| Sơn Trại |
532 |
| Biệt Viện Đường Môn |
533 |
| Biệt Viện Đường Môn |
534 |
| Dịch Quán |
535 |
| Biệt Viện Ngô Hy |
536 |
| Biệt Viện Phòng Khách |
537 |
| Biệt Viện Phòng Khách |
538 |
| Nhà nhỏ bên đường |
539 |
| Phòng giam |
540 |
| Nhà nhỏ |
541 |
| Nhà lớn |
542 |
| Quán trọ |
543 |
| Nhất Phẩm Đường Binh Doanh |
544 |
| Tiêu Thạch Cốc |
545 |
| Tụ Nghĩa Lâu |
546 |
| Lầu Các |
547 |
| Mãng Xà Động |
548 |
| Hiệp Cốc |
549 |
| Hiệp Cốc |
550 |
| Hiệp Cốc |
551 |
| Hiệp Cốc |
552 |
| Thái Tổ Bảo Khố |
553 |
| Nơi ở Đại Nhật La |
554 |
| Thượng Tiên Trang |
555 |
| Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Thanh Long] |
556 |
| Hậu Sơn Phục Ngưu (phó bản) |
557 |
| Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Chu Tước] |
558 |
| Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Huyền Vũ] |
559 |
| Bách Man Sơn |
560 |
| Vọng Long Sơn |
561 |
| Nhà hoang |
562 |
| Mật Thất Vương Phủ |
563 |
| Ngự Thư Phòng Hoàng Cung |
564 |
| Tẩm Cung Hàn Hoàng Hậu |
565 |
| Ngọc Noãn Các |
566 |
| Kim Duyệt Hiên |
567 |
| Hoàng Cung Đại Điện |
568 |
| Linh Bích Bạc |
569 |
| Bạch Phủ Mộng Cảnh |
570 |
| Sơn Trại Mộng Cảnh |
571 |
| Thân Thế Mộng Cảnh |
572 |
| Bí Doanh Quân Kim |
573 |
| Du Long Bảo Khố |
574 |
| Hoàng Gia Tiên Cảnh |
575 |
| Phòng trọ 1 |
576 |
| Phòng trọ 2 |
577 |
| Phòng trọ 3 |
578 |
| Phòng trọ 4 |
579 |
| Phòng trọ 5 |
580 |
| Phòng trọ 6 |
581 |
| Phòng trọ 7 |
582 |
| Trạm Gác Tiền Tuyến 1 |
583 |
| Trạm Gác Tiền Tuyến 2 |
584 |
| Trạm Gác Tiền Tuyến 3 |
585 |
| Thiền Cảnh Hoa Viên |
586 |
| Ngọc Lộ Thôn |
587 |
| Phòng bên Trường Ca Môn |
800 |
| Phòng bên Trường Ca Môn |
801 |
| Vũ Di Sơn Tinh Xá |
802 |
| Vũ Di Sơn Tinh Xá |
803 |
| Vũ Di Sơn Tinh Xá |
804 |
| Phủ đệ Chu Hy |
805 |
| Mật Thất Chu Hy |
806 |
| Mật Thất Chu Hy |
807 |
| Hậu viện tinh xá Vũ Di Sơn |
808 |
| Đại sảnh Hàn Phủ |
809 |
| Phòng bên Trường Ca Môn |
810 |
| Lâm An Thành |
811 |
| Phòng giam Hoàn Nhan Quang |
812 |
| Phòng Trần Quý Thường |
813 |
| Lạc Nữ Động |
814 |
| Trong Phục Ngưu Sơn Trang |
815 |
| Bách Cổ Trận 1 |
816 |
| Bách Cổ Trận 2 |
817 |
| Tiên Linh Động |
818 |
| Hoàng Cung Đại Lý |
819 |
| Hậu Viện Hoàng Cung |
820 |
| Đại Điện (Hoàng Kim) |
821 |
| Bạch Hổ 1_Đông (Hoàng Kim) |
822 |
| Bạch Hổ 1_Nam (Hoàng Kim) |
823 |
| Bạch Hổ 1_Tây (Hoàng Kim) |
824 |
| Bạch Hổ 1_Bắc (Hoàng Kim) |
825 |
| Bạch Hổ 2_Âm (Hoàng Kim) |
826 |
| Bạch Hổ 2_Dương (Hoàng Kim) |
827 |
| Bạch Hổ 3 (Hoàng Kim) |
828 |
| Tiêu Dao Cốc |
829 |
| Tiêu Dao Cốc |
830 |
| Tiêu Dao Cốc |
831 |
| Tiêu Dao Cốc |
832 |
| Tiêu Dao Cốc |
833 |
| Tiêu Dao Cốc |
834 |
| Tiêu Dao Cốc |
835 |
| Tiêu Dao Cốc |
836 |
| Tiêu Dao Cốc |
837 |
| Tiêu Dao Cốc |
838 |
| Tiêu Dao Cốc |
839 |
| Tiêu Dao Cốc |
840 |
| Tiêu Dao Cốc |
841 |
| Tiêu Dao Cốc |
842 |
| Tiêu Dao Cốc |
843 |
| Tiêu Dao Cốc |
844 |
| Tiêu Dao Cốc |
845 |
| Tiêu Dao Cốc |
846 |
| Tiêu Dao Cốc |
847 |
| Tiêu Dao Cốc |
848 |
| Tiêu Dao Cốc |
849 |
| Tiêu Dao Cốc |
850 |
| Tiêu Dao Cốc |
851 |
| Tiêu Dao Cốc |
852 |
| Tiêu Dao Cốc |
853 |
| Tiêu Dao Cốc |
854 |
| Tiêu Dao Cốc |
855 |
| Tiêu Dao Cốc |
856 |
| Tiêu Dao Cốc |
857 |
| Tiêu Dao Cốc |
858 |
| Tiêu Dao Cốc |
859 |
| Tiêu Dao Cốc |
860 |
| Tiêu Dao Cốc |
861 |
| Tiêu Dao Cốc |
862 |
| Tiêu Dao Cốc |
863 |
| Tiêu Dao Cốc |
864 |
| Tiêu Dao Cốc |
865 |
| Tiêu Dao Cốc |
866 |
| Tiêu Dao Cốc |
867 |
| Tiêu Dao Cốc |
868 |
| Tiêu Dao Cốc |
869 |
| Tiêu Dao Cốc |
870 |
| Tiêu Dao Cốc |
871 |
| Tiêu Dao Cốc |
872 |
| Tiêu Dao Cốc |
873 |
| Tiêu Dao Cốc |
874 |
| Tiêu Dao Cốc |
875 |
| Tiêu Dao Cốc |
876 |
| Tiêu Dao Cốc |
877 |
| Tiêu Dao Cốc |
878 |
| Tiêu Dao Cốc |
879 |
| Tiêu Dao Cốc |
880 |
| Tiêu Dao Cốc |
881 |
| Tiêu Dao Cốc |
882 |
| Tiêu Dao Cốc |
883 |
| Tiêu Dao Cốc |
884 |
| Tiêu Dao Cốc |
885 |
| Tiêu Dao Cốc |
886 |
| Tiêu Dao Cốc |
887 |
| Tiêu Dao Cốc |
888 |
| Tiêu Dao Cốc |
889 |
| Tiêu Dao Cốc |
890 |
| Tiêu Dao Cốc |
891 |
| Tiêu Dao Cốc |
892 |
| Tiêu Dao Cốc |
893 |
| Tiêu Dao Cốc |
894 |
| Tiêu Dao Cốc |
895 |
| Tiêu Dao Cốc |
896 |
| Tiêu Dao Cốc |
897 |
| Tiêu Dao Cốc |
898 |
| Tiêu Dao Cốc |
899 |
| Tiêu Dao Cốc |
900 |
| Tiêu Dao Cốc |
901 |
| Tiêu Dao Cốc |
902 |
| Tiêu Dao Cốc |
903 |
| Tiêu Dao Cốc |
904 |
| Tiêu Dao Cốc |
905 |
| Tiêu Dao Cốc |
906 |
| Tiêu Dao Cốc |
907 |
| Tiêu Dao Cốc |
908 |
| Tiêu Dao Cốc |
909 |
| Tiêu Dao Cốc |
910 |
| Tiêu Dao Cốc |
911 |
| Tiêu Dao Cốc |
912 |
| Tiêu Dao Cốc |
913 |
| Tiêu Dao Cốc |
914 |
| Tiêu Dao Cốc |
915 |
| Tiêu Dao Cốc |
916 |
| Tiêu Dao Cốc |
917 |
| Tiêu Dao Cốc |
918 |
| Tiêu Dao Cốc |
919 |
| Tiêu Dao Cốc |
920 |
| Tiêu Dao Cốc |
921 |
| Tiêu Dao Cốc |
922 |
| Tiêu Dao Cốc |
923 |
| Tiêu Dao Cốc |
924 |
| Tiêu Dao Cốc |
925 |
| Tiêu Dao Cốc |
926 |
| Tiêu Dao Cốc |
927 |
| Tiêu Dao Cốc |
928 |
| Tiêu Dao Cốc |
929 |
| Tiêu Dao Cốc |
930 |
| Tiêu Dao Cốc |
931 |
| Tiêu Dao Cốc |
932 |
| Tiêu Dao Cốc |
933 |
| Tiêu Dao Cốc |
934 |
| Tiêu Dao Cốc |
935 |
| Tiêu Dao Cốc |
936 |
| Tiêu Dao Cốc |
937 |
| Tiêu Dao Cốc |
938 |
| Tiêu Dao Cốc |
939 |
| Tiêu Dao Cốc |
940 |
| Tiêu Dao Cốc |
941 |
| Tiêu Dao Cốc |
942 |
| Tiêu Dao Cốc |
943 |
| Tiêu Dao Cốc |
944 |
| Tiêu Dao Cốc |
945 |
| Tiêu Dao Cốc |
946 |
| Tiêu Dao Cốc |
947 |
| Tiêu Dao Cốc |
948 |
| Tiêu Dao Cốc |
949 |
| Tiêu Dao Cốc |
950 |
| Tiêu Dao Cốc |
951 |
| Tiêu Dao Cốc |
952 |
| Tiêu Dao Cốc |
953 |
| Tiêu Dao Cốc |
954 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (1) |
1401 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (2) |
1402 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (3) |
1403 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (4) |
1404 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (5) |
1405 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (6) |
1406 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (7) |
1407 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (8) |
1408 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (9) |
1409 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (10) |
1410 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (11) |
1411 |
| Hội trường liên đấu (sơ) (12) |
1412 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (1) |
1413 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (2) |
1414 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (3) |
1415 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (4) |
1416 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (5) |
1417 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (6) |
1418 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (7) |
1419 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (8) |
1420 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (9) |
1421 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (10) |
1422 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (11) |
1423 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (12) |
1424 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (1) |
1425 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (2) |
1426 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (3) |
1427 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (4) |
1428 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (5) |
1429 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (6) |
1430 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (7) |
1431 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (8) |
1432 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (9) |
1433 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (10) |
1434 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (11) |
1435 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (12) |
1436 |
| Hội trường liên đấu (cao) (1) |
1437 |
| Hội trường liên đấu (cao) (2) |
1438 |
| Hội trường liên đấu (cao) (3) |
1439 |
| Hội trường liên đấu (cao) (4) |
1440 |
| Hội trường liên đấu (cao) (5) |
1441 |
| Hội trường liên đấu (cao) (6) |
1442 |
| Hội trường liên đấu (cao) (7) |
1443 |
| Hội trường liên đấu (cao) (8) |
1444 |
| Hội trường liên đấu (cao) (9) |
1445 |
| Hội trường liên đấu (cao) (10) |
1446 |
| Hội trường liên đấu (cao) (11) |
1447 |
| Hội trường liên đấu (cao) (12) |
1448 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (1) |
1449 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (2) |
1450 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (3) |
1451 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (4) |
1452 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (5) |
1453 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (6) |
1454 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (7) |
1455 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (8) |
1456 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (9) |
1457 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (10) |
1458 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (11) |
1459 |
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (12) |
1460 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (1) |
1461 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (2) |
1462 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (3) |
1463 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (4) |
1464 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (5) |
1465 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (6) |
1466 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (7) |
1467 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (8) |
1468 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (9) |
1469 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (10) |
1470 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (11) |
1471 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (12) |
1472 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (1) |
1473 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (2) |
1474 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (3) |
1475 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (4) |
1476 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (5) |
1477 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (6) |
1478 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (7) |
1479 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (8) |
1480 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (9) |
1481 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (10) |
1482 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (11) |
1483 |
| Đấu trường nhiều người (sơ) (12) |
1484 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (1) |
1485 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (2) |
1486 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (3) |
1487 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (4) |
1488 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (5) |
1489 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (6) |
1490 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (7) |
1491 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (8) |
1492 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (9) |
1493 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (10) |
1494 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (11) |
1495 |
| Đấu trường nhiều người (cao) (12) |
1496 |
| Đào Nguyên 1 |
1497 |
| Đào Nguyên 2 |
1498 |
| Đào Nguyên 3 |
1499 |
| Đào Nguyên 4 |
1500 |
| Đào Nguyên 5 |
1501 |
| Đào Nguyên 6 |
1502 |
| Đào Nguyên 7 |
1503 |
| Sân nhà Án Nhược Tuyết (1) |
1504 |
| Sân nhà Án Nhược Tuyết (2) |
1505 |
| Sân nhà Án Nhược Tuyết (3) |
1506 |
| Phi Tự Nhai |
1507 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (1) |
1508 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (2) |
1509 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (3) |
1510 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (4) |
1511 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (5) |
1512 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (6) |
1513 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (7) |
1514 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (8) |
1515 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (9) |
1516 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (10) |
1517 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (11) |
1518 |
| Đấu trường liên đấu (sơ) (12) |
1519 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (1) |
1520 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (2) |
1521 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (3) |
1522 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (4) |
1523 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (5) |
1524 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (6) |
1525 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (7) |
1526 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (8) |
1527 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (9) |
1528 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (10) |
1529 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (11) |
1530 |
| Đấu trường liên đấu (cao) (12) |
1531 |
| Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (1) |
1532 |
| Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (2) |
1533 |
| Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (3) |
1534 |
| Trường đua thuyền rồng |
1535 |
| Tần Lăng 1 |
1536 |
| Tần Lăng 2 |
1537 |
| Tần Lăng 3 |
1538 |
| Tần Lăng 4 |
1539 |
| Tần Lăng 5 |
1540 |
| Triều Thánh Các |
1541 |
| Tiêu Dao Cốc |
1542 |
| Tiêu Dao Cốc |
1543 |
| Tiêu Dao Cốc |
1544 |
| Tiêu Dao Cốc |
1545 |
| Tiêu Dao Cốc |
1546 |
| Tiêu Dao Cốc |
1547 |
| Tiêu Dao Cốc |
1548 |
| Hội Trường Võ Lâm (1) |
1549 |
| Hội Trường Võ Lâm (2) |
1550 |
| Hội Trường Võ Lâm (3) |
1551 |
| Hội Trường Võ Lâm (4) |
1552 |
| Hội Trường Võ Lâm (5) |
1553 |
| Hội Trường Võ Lâm (6) |
1554 |
| Hội Trường Võ Lâm (7) |
1555 |
| Hội Trường Võ Lâm (8) |
1556 |
| Hội Trường Võ Lâm (9) |
1557 |
| Hội Trường Võ Lâm (10) |
1558 |
| Hội Trường Võ Lâm (11) |
1559 |
| Hội Trường Võ Lâm (12) |
1560 |
| Khu Chuẩn Bị (1) |
1561 |
| Khu Chuẩn Bị (2) |
1562 |
| Khu Chuẩn Bị (3) |
1563 |
| Khu Chuẩn Bị (4) |
1564 |
| Khu Chuẩn Bị (5) |
1565 |
| Khu Chuẩn Bị (6) |
1566 |
| Khu Chuẩn Bị (7) |
1567 |
| Khu Chuẩn Bị (8) |
1568 |
| Khu Chuẩn Bị (9) |
1569 |
| Khu Chuẩn Bị (10) |
1570 |
| Khu Chuẩn Bị (11) |
1571 |
| Khu Chuẩn Bị (12) |
1572 |
| Khu Thi Đấu (1_1) |
1573 |
| Khu Thi Đấu (2_1) |
1574 |
| Khu Thi Đấu (3_1) |
1575 |
| Khu Thi Đấu (4_1) |
1576 |
| Khu Thi Đấu (5_1) |
1577 |
| Khu Thi Đấu (6_1) |
1578 |
| Khu Thi Đấu (7_1) |
1579 |
| Khu Thi Đấu (8_1) |
1580 |
| Khu Thi Đấu (9_1) |
1581 |
| Khu Thi Đấu (10_1) |
1582 |
| Khu Thi Đấu (11_1) |
1583 |
| Khu Thi Đấu (12_1) |
1584 |
| Khu Thi Đấu (1_2) |
1585 |
| Khu Thi Đấu (2_2) |
1586 |
| Khu Thi Đấu (3_2) |
1587 |
| Khu Thi Đấu (4_2) |
1588 |
| Khu Thi Đấu (5_2) |
1589 |
| Khu Thi Đấu (6_2) |
1590 |
| Khu Thi Đấu (7_2) |
1591 |
| Khu Thi Đấu (8_2) |
1592 |
| Khu Thi Đấu (9_2) |
1593 |
| Khu Thi Đấu (10_2) |
1594 |
| Khu Thi Đấu (11_2) |
1595 |
| Khu Thi Đấu (12_2) |
1596 |
| Khu Đấu Nhiều Người (1_1) |
1597 |
| Khu Đấu Nhiều Người (2_1) |
1598 |
| Khu Đấu Nhiều Người (3_1) |
1599 |
| Khu Đấu Nhiều Người (4_1) |
1600 |
| Khu Đấu Nhiều Người (5_1) |
1601 |
| Khu Đấu Nhiều Người (6_1) |
1602 |
| Khu Đấu Nhiều Người (7_1) |
1603 |
| Khu Đấu Nhiều Người (8_1) |
1604 |
| Khu Đấu Nhiều Người (9_1) |
1605 |
| Khu Đấu Nhiều Người (10_1) |
1606 |
| Khu Đấu Nhiều Người (11_1) |
1607 |
| Khu Đấu Nhiều Người (12_1) |
1608 |
| Đảo Anh Hùng (1) |
1609 |
| Đảo Anh Hùng (2) |
1610 |
| Đảo Anh Hùng (3) |
1611 |
| Đảo Anh Hùng (4) |
1612 |
| Đảo Anh Hùng (5) |
1613 |
| Đảo Anh Hùng (6) |
1614 |
| Đảo Anh Hùng (7) |
1615 |
| Thí Luyện Cốc (1) |
1616 |
| Thí Luyện Cốc (2) |
1617 |
| Thí Luyện Cốc (3) |
1618 |
| Thí Luyện Cốc (4) |
1619 |
| Thí Luyện Cốc (5) |
1620 |
| Thí Luyện Cốc (6) |
1621 |
| Thí Luyện Cốc (7) |
1622 |
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (1) |
1623 |
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (2) |
1624 |
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (3) |
1625 |
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (4) |
1626 |
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (5) |
1627 |
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (6) |
1628 |
| Đoàn Thể (thi đấu) (5) |
1629 |
| Đoàn Thể (thi đấu) (6) |
1630 |
| Đoàn Thể (thi đấu) (1) |
1631 |
| Đoàn Thể (thi đấu) (2) |
1632 |
| Đoàn Thể (thi đấu) (3) |
1633 |
| Đoàn Thể (thi đấu) (4) |
1634 |
| Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 1 |
1635 |
| Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 2 |
1636 |
| Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 3 |
1637 |
| Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 1 |
1638 |
| Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 2 |
1639 |
| Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 3 |
1640 |
| Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 1 |
1641 |
| Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 2 |
1642 |
| Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 3 |
1643 |
| Đảo Anh Hùng (8) |
1644 |
| Đảo Anh Hùng (9) |
1645 |
| Đảo Anh Hùng (10) |
1646 |
| Đảo Anh Hùng (11) |
1647 |
| Đảo Anh Hùng (12) |
1648 |
| Đảo Anh Hùng (13) |
1649 |
| Đảo Anh Hùng (14) |
1650 |
| Chuyển Server nơi ghi danh Tống Kim |
1651 |
| Băng Phong Bảo |
1652 |
| Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (1) |
1653 |
| Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (2) |
1654 |
| Di Tích Hàn Vũ (1) |
1655 |
| Di Tích Hàn Vũ (2) |
1656 |
| Di Tích Hàn Vũ (3) |
1657 |
| Di Tích Hàn Vũ (4) |
1658 |
| Di Tích Hàn Vũ (5) |
1659 |
| Di Tích Hàn Vũ (6) |
1660 |
| Di Tích Hàn Vũ (7) |
1661 |
| Di Tích Hàn Vũ (8) |
1662 |
| Di Tích Hàn Vũ (9) |
1663 |
| Di Tích Hàn Vũ (10) |
1664 |
| Mật Thất Du Long (1) |
1665 |
| Mật Thất Du Long (2) |
1666 |
| Mật Thất Du Long (3) |
1667 |
| Mật Thất Du Long (4) |
1668 |
| Mật Thất Du Long (5) |
1669 |
| Mật Thất Du Long (6) |
1670 |
| Mật Thất Du Long (7) |
1671 |
| Mật Thất Du Long (8) |
1672 |
| Mật Thất Du Long (9) |
1673 |
| Mật Thất Du Long (10) |
1674 |
| Mật Thất Du Long (11) |
1675 |
| Mật Thất Du Long (12) |
1676 |
| Mật Thất Du Long (13) |
1677 |
| Mật Thất Du Long (14) |
1678 |
| Mật Thất Du Long (15) |
1679 |
| Mật Thất Du Long (16) |
1680 |
| Mật Thất Du Long (17) |
1681 |
| Mật Thất Du Long (18) |
1682 |
| Mật Thất Du Long (19) |
1683 |
| Mật Thất Du Long (20) |
1684 |
| Mật Thất Du Long (21) |
1685 |
| Mật Thất Du Long (22) |
1686 |
| Mật Thất Du Long (23) |
1687 |
| Mật Thất Du Long (24) |
1688 |
| Mật Thất Du Long (25) |
1689 |
| Mật Thất Du Long (26) |
1690 |
| Mật Thất Du Long (27) |
1691 |
| Mật Thất Du Long (28) |
1692 |
| Truyền thuyết Lạc Anh Tháp (phó bản) |
1693 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (1) |
1694 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (2) |
1695 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (3) |
1696 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (4) |
1697 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (5) |
1698 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (6) |
1699 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (7) |
1700 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (8) |
1701 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (9) |
1702 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (10) |
1703 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (11) |
1704 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (12) |
1705 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (1) |
1706 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (2) |
1707 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (3) |
1708 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (4) |
1709 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (5) |
1710 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (6) |
1711 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (7) |
1712 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (8) |
1713 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (9) |
1714 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (10) |
1715 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (11) |
1716 |
| Liên Đấu Liên Server-Cao (12) |
1717 |
| Khoáng (ngoài) (1) |
1718 |
| Khoáng (ngoài) (2) |
1719 |
| Khoáng (ngoài) (3) |
1720 |
| Thiết Phù Thành (trong) |
1721 |
| Thiết Phù Thành (ngai vàng) |
1722 |
| Đắc Duyệt Phường |
1723 |
| Đắc Duyệt Phường |
1724 |
| Đắc Duyệt Phường |
1725 |
| Đắc Duyệt Phường |
1726 |
| Đắc Duyệt Phường |
1727 |
| Đắc Duyệt Phường |
1728 |
| Đắc Duyệt Phường |
1729 |
| Đắc Duyệt Phường |
1730 |
| Đắc Duyệt Phường |
1731 |
| Đắc Duyệt Phường |
1732 |
| Đắc Duyệt Phường |
1733 |
| Đắc Duyệt Phường |
1734 |
| Đắc Duyệt Phường |
1735 |
| Đắc Duyệt Phường |
1736 |
| Bách Niên Thiên Lao (phó bản) |
1737 |
| Đào Chu Công (phó bản) |
1738 |
| Đại Mạc Cổ Thành (phó bản) |
1739 |
| Thiên Quỳnh Cung (phó bản) |
1740 |
| Vạn Hoa Cốc (phó bản) |
1741 |
| Vạn Cốt Quật-Si |
1742 |
| Vạn Cốt Quật-Mị |
1743 |
| Vạn Cốt Quật-Võng |
1744 |
| Vạn Cốt Quật-Lưỡng |
1745 |
| Bái Nguyệt Đàn-Sóc |
1746 |
| Bái Nguyệt Đàn-Vọng |
1747 |
| Bái Nguyệt Đàn-Tàn |
1748 |
| Bái Nguyệt Đàn-Mi |
1749 |
| Hỗn Dương Điện-Quang |
1750 |
| Hỗn Dương Điện-Ảnh |
1751 |
| Hỗn Dương Điện-Minh |
1752 |
| Hỗn Dương Điện-Ám |
1753 |
| Phần Minh Đường-Tiêu |
1754 |
| Phần Minh Đường-Viêm |
1755 |
| Phần Minh Đường-Trần |
1756 |
| Phần Minh Đường-Thệ |
1757 |
| Vẫn Đan Cung-Nhật |
1758 |
| Vẫn Đan Cung-Nguyệt |
1759 |
| Vẫn Đan Cung-Tinh |
1760 |
| Vẫn Đan Cung-Thần |
1761 |
| Huyết La Môn-Sơn |
1762 |
| Huyết La Môn-Hà |
1763 |
| Huyết La Môn-Hồ |
1764 |
| Huyết La Môn-Hải |
1765 |
| Ma Long Điện-Vân |
1766 |
| Ma Long Điện-Điện |
1767 |
| Ma Long Điện-Nghê |
1768 |
| Ma Long Điện-Phong |
1769 |
| Thị Hồn Ốc-Linh |
1770 |
| Thị Hồn Ốc-Phách |
1771 |
| Thị Hồn Ốc-Minh |
1772 |
| Thị Hồn Ốc-Khu |
1773 |
| Vạn Cốt Quật-Si |
1774 |
| Vạn Cốt Quật-Mị |
1775 |
| Vạn Cốt Quật-Võng |
1776 |
| Vạn Cốt Quật-Lưỡng |
1777 |
| Bái Nguyệt Đàn-Sóc |
1778 |
| Bái Nguyệt Đàn-Vọng |
1779 |
| Bái Nguyệt Đàn-Tàn |
1780 |
| Bái Nguyệt Đàn-Mi |
1781 |
| Hỗn Dương Điện-Quang |
1782 |
| Hỗn Dương Điện-Ảnh |
1783 |
| Hỗn Dương Điện-Minh |
1784 |
| Hỗn Dương Điện-Ám |
1785 |
| Phần Minh Đường-Tiêu |
1786 |
| Phần Minh Đường-Viêm |
1787 |
| Phần Minh Đường-Trần |
1788 |
| Phần Minh Đường-Thệ |
1789 |
| Vẫn Đan Cung-Nhật |
1790 |
| Vẫn Đan Cung-Nguyệt |
1791 |
| Vẫn Đan Cung-Tinh |
1792 |
| Vẫn Đan Cung-Thần |
1793 |
| Huyết La Môn-Sơn |
1794 |
| Huyết La Môn-Hà |
1795 |
| Huyết La Môn-Hồ |
1796 |
| Huyết La Môn-Hải |
1797 |
| Ma Long Điện-Vân |
1798 |
| Ma Long Điện-Điện |
1799 |
| Ma Long Điện-Nghê |
1800 |
| Ma Long Điện-Phong |
1801 |
| Thị Hồn Ốc-Linh |
1802 |
| Thị Hồn Ốc-Phách |
1803 |
| Thị Hồn Ốc-Minh |
1804 |
| Thị Hồn Ốc-Khu |
1805 |
| Cuộc thi Nữ anh hùng [Kim] |
1806 |
| Cuộc thi Nữ anh hùng [Mộc] |
1807 |
| Cuộc thi Nữ anh hùng [Thủy] |
1808 |
| Cuộc thi Nữ anh hùng [Hỏa] |
1809 |
| Cuộc thi Nữ anh hùng [Thổ] |
1810 |
| Cuộc thi Nữ anh hùng |
1811 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1812 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1813 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1814 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1815 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1816 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1817 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1818 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1819 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1820 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1821 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1822 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1823 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1824 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1825 |
| Ngoài Thiết Phù Thành |
1826 |
| Trong Thiết Phù Thành |
1827 |
| Trong Thiết Phù Thành |
1828 |
| Trong Thiết Phù Thành |
1829 |
| Trong Thiết Phù Thành |
1830 |
| Trong Thiết Phù Thành |
1831 |
| Thiết Phù Thành (ngai vàng) |
1832 |
| Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (3) |
1833 |
| Di Tích Hàn Vũ (11) |
1834 |
| Di Tích Hàn Vũ (12) |
1835 |
| Di Tích Hàn Vũ (13) |
1836 |
| Di Tích Hàn Vũ (14) |
1837 |
| Di Tích Hàn Vũ (15) |
1838 |
| Chiến trường gia tộc |
1839 |
| Chiến trường gia tộc |
1840 |
| Chiến trường gia tộc |
1841 |
| Chiến trường gia tộc |
1842 |
| Chiến trường gia tộc |
1843 |
| Chiến trường gia tộc |
1844 |
| Chiến trường gia tộc |
1845 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1846 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1847 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1848 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1849 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1850 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1851 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1852 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1853 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1854 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1855 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1856 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1857 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1858 |
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến |
1859 |
| Hậu hoa viên Dạ Lam Quan |
1860 |
| Hậu hoa viên Dạ Lam Quan |
1861 |
| Hậu hoa viên Dạ Lam Quan |
1862 |
| Dạ Lam Quan |
1863 |
| Sảnh ngoài mật thất (1) |
1864 |
| Sảnh ngoài mật thất (2) |
1865 |
| Sảnh ngoài mật thất (3) |
1866 |
| Sảnh trong mật thất (1) |
1867 |
| Sảnh trong mật thất (2) |
1868 |
| Sảnh trong mật thất (3) |
1869 |
| Sảnh trong mật thất (4) |
1870 |
| Sảnh trong mật thất (5) |
1871 |
| Sảnh trong mật thất (6) |
1872 |
| Sảnh trong mật thất (7) |
1873 |
| Di Tích Hàn Vũ (16) |
1874 |
| Di Tích Hàn Vũ (17) |
1875 |
| Di Tích Hàn Vũ (18) |
1876 |
| Di Tích Hàn Vũ (19) |
1877 |
| Di Tích Hàn Vũ (20) |
1878 |
| Di Tích Hàn Vũ (21) |
1879 |
| Di Tích Hàn Vũ (22) |
1880 |
| Di Tích Hàn Vũ (23) |
1881 |
| Di Tích Hàn Vũ (24) |
1882 |
| Di Tích Hàn Vũ (25) |
1883 |
| Di Tích Hàn Vũ (26) |
1884 |
| Di Tích Hàn Vũ (27) |
1885 |
| Di Tích Hàn Vũ (28) |
1886 |
| Di Tích Hàn Vũ (29) |
1887 |
| Di Tích Hàn Vũ (30) |
1888 |
| Sảnh ngoài mật thất (4) |
1889 |
| Sảnh ngoài mật thất (5) |
1890 |
| Sảnh ngoài mật thất (6) |
1891 |
| Sảnh ngoài mật thất (7) |
1892 |
| Hội trường liên đấu liên server (1) |
1893 |
| Hội trường liên đấu liên server (2) |
1894 |
| Hội trường liên đấu liên server (3) |
1895 |
| Hội trường liên đấu liên server (4) |
1896 |
| Hội trường liên đấu liên server (5) |
1897 |
| Hội trường liên đấu liên server (6) |
1898 |
| Hội trường liên đấu liên server (7) |
1899 |
| Hội trường liên đấu liên server (8) |
1900 |
| Hội trường liên đấu liên server (9) |
1901 |
| Hội trường liên đấu liên server (10) |
1902 |
| Hội trường liên đấu liên server (11) |
1903 |
| Hội trường liên đấu liên server (12) |
1904 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (1) |
1905 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (2) |
1906 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (3) |
1907 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (4) |
1908 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (5) |
1909 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (6) |
1910 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (7) |
1911 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (8) |
1912 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (9) |
1913 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (10) |
1914 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (11) |
1915 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (12) |
1916 |
| Đấu trường liên đấu liên server (1) |
1917 |
| Đấu trường liên đấu liên server (2) |
1918 |
| Đấu trường liên đấu liên server (3) |
1919 |
| Đấu trường liên đấu liên server (4) |
1920 |
| Đấu trường liên đấu liên server (5) |
1921 |
| Đấu trường liên đấu liên server (6) |
1922 |
| Đấu trường liên đấu liên server (7) |
1923 |
| Đấu trường liên đấu liên server (8) |
1924 |
| Đấu trường liên đấu liên server (9) |
1925 |
| Đấu trường liên đấu liên server (10) |
1926 |
| Đấu trường liên đấu liên server (11) |
1927 |
| Đấu trường liên đấu liên server (12) |
1928 |
| Hội trường liên đấu liên server (1) |
1929 |
| Hội trường liên đấu liên server (2) |
1930 |
| Hội trường liên đấu liên server (3) |
1931 |
| Hội trường liên đấu liên server (4) |
1932 |
| Hội trường liên đấu liên server (5) |
1933 |
| Hội trường liên đấu liên server (6) |
1934 |
| Hội trường liên đấu liên server (7) |
1935 |
| Hội trường liên đấu liên server (8) |
1936 |
| Hội trường liên đấu liên server (9) |
1937 |
| Hội trường liên đấu liên server (10) |
1938 |
| Hội trường liên đấu liên server (11) |
1939 |
| Hội trường liên đấu liên server (12) |
1940 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (1) |
1941 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (2) |
1942 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (3) |
1943 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (4) |
1944 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (5) |
1945 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (6) |
1946 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (7) |
1947 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (8) |
1948 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (9) |
1949 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (10) |
1950 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (11) |
1951 |
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (12) |
1952 |
| Đấu trường liên đấu liên server (1) |
1953 |
| Đấu trường liên đấu liên server (2) |
1954 |
| Đấu trường liên đấu liên server (3) |
1955 |
| Đấu trường liên đấu liên server (4) |
1956 |
| Đấu trường liên đấu liên server (5) |
1957 |
| Đấu trường liên đấu liên server (6) |
1958 |
| Đấu trường liên đấu liên server (7) |
1959 |
| Đấu trường liên đấu liên server (8) |
1960 |
| Đấu trường liên đấu liên server (9) |
1961 |
| Đấu trường liên đấu liên server (10) |
1962 |
| Đấu trường liên đấu liên server (11) |
1963 |
| Đấu trường liên đấu liên server (12) |
1964 |
| Đấu trường nhiều người liên server (1) |
1965 |
| Đấu trường nhiều người liên server (2) |
1966 |
| Đấu trường nhiều người liên server (3) |
1967 |
| Đấu trường nhiều người liên server (4) |
1968 |
| Đấu trường nhiều người liên server (5) |
1969 |
| Đấu trường nhiều người liên server (6) |
1970 |
| Đấu trường nhiều người liên server (7) |
1971 |
| Đấu trường nhiều người liên server (8) |
1972 |
| Đấu trường nhiều người liên server (9) |
1973 |
| Đấu trường nhiều người liên server (10) |
1974 |
| Đấu trường nhiều người liên server (11) |
1975 |
| Đấu trường nhiều người liên server (12) |
1976 |
| Đấu trường nhiều người liên server (1) |
1977 |
| Đấu trường nhiều người liên server (2) |
1978 |
| Đấu trường nhiều người liên server (3) |
1979 |
| Đấu trường nhiều người liên server (4) |
1980 |
| Đấu trường nhiều người liên server (5) |
1981 |
| Đấu trường nhiều người liên server (6) |
1982 |
| Đấu trường nhiều người liên server (7) |
1983 |
| Đấu trường nhiều người liên server (8) |
1984 |
| Đấu trường nhiều người liên server (9) |
1985 |
| Đấu trường nhiều người liên server (10) |
1986 |
| Đấu trường nhiều người liên server (11) |
1987 |
| Đấu trường nhiều người liên server (12) |
1988 |
| Đấu trường liên đấu liên server (1) |
1989 |
| Đấu trường liên đấu liên server (2) |
1990 |
| Đấu trường liên đấu liên server (3) |
1991 |
| Đấu trường liên đấu liên server (4) |
1992 |
| Đấu trường liên đấu liên server (5) |
1993 |
| Đấu trường liên đấu liên server (6) |
1994 |
| Đấu trường liên đấu liên server (7) |
1995 |
| Đấu trường liên đấu liên server (8) |
1996 |
| Đấu trường liên đấu liên server (9) |
1997 |
| Đấu trường liên đấu liên server (10) |
1998 |
| Đấu trường liên đấu liên server (11) |
1999 |
| Đấu trường liên đấu liên server (12) |
2000 |
| Đấu trường liên đấu liên server (1) |
2001 |
| Đấu trường liên đấu liên server (2) |
2002 |
| Đấu trường liên đấu liên server (3) |
2003 |
| Đấu trường liên đấu liên server (4) |
2004 |
| Đấu trường liên đấu liên server (5) |
2005 |
| Đấu trường liên đấu liên server (6) |
2006 |
| Đấu trường liên đấu liên server (7) |
2007 |
| Đấu trường liên đấu liên server (8) |
2008 |
| Đấu trường liên đấu liên server (9) |
2009 |
| Đấu trường liên đấu liên server (10) |
2010 |
| Đấu trường liên đấu liên server (11) |
2011 |
| Đấu trường liên đấu liên server (12) |
2012 |
| Lâu Lan Cổ Thành |
2013 |
| Tiêu Dao Cốc (1) |
2014 |
| Tiêu Dao Cốc (1) |
2015 |
| Tiêu Dao Cốc (1) |
2016 |
| Tiêu Dao Cốc (1) |
2017 |
| Tiêu Dao Cốc (1) |
2018 |
| Tiêu Dao Cốc (1) |
2019 |
| Tiêu Dao Cốc (2) |
2020 |
| Tiêu Dao Cốc (2) |
2021 |
| Tiêu Dao Cốc (2) |
2022 |
| Tiêu Dao Cốc (2) |
2023 |
| Tiêu Dao Cốc (2) |
2024 |
| Tiêu Dao Cốc (2) |
2025 |
| Tiêu Dao Cốc (2) |
2026 |
| Tiêu Dao Cốc (3) |
2027 |
| Tiêu Dao Cốc (3) |
2028 |
| Tiêu Dao Cốc (3) |
2029 |
| Tiêu Dao Cốc (3) |
2030 |
| Tiêu Dao Cốc (3) |
2031 |
| Tiêu Dao Cốc (3) |
2032 |
| Tiêu Dao Cốc (3) |
2033 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2034 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2035 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2036 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2037 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2038 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2039 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2040 |
| Tiêu Dao Cốc (5) |
2041 |
| Tiêu Dao Cốc (5) |
2042 |
| Tiêu Dao Cốc (5) |
2043 |
| Tiêu Dao Cốc (5) |
2044 |
| Tiêu Dao Cốc (5) |
2045 |
| Tiêu Dao Cốc (5) |
2046 |
| Tiêu Dao Cốc (5) |
2047 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2048 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2049 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2050 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2051 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2052 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2053 |
| Tiêu Dao Cốc (4) |
2054 |
| Tiêu Dao Cốc (1) |
2055 |
| Gia viên |
2056 |
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Dương Châu 1 |
20000 |
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Dương Châu 2 |
20001 |
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Dương Châu 3 |
20002 |
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Phượng Tường 1 |
20003 |
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Phượng Tường 2 |
20004 |
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Phượng Tường 3 |
20005 |
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Tương Dương 1 |
20006 |
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Tương Dương 2 |
20007 |
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Tương Dương 3 |
20008 |
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 1 |
20009 |
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 2 |
20010 |
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 3 |
20011 |
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 1 |
20012 |
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 2 |
20013 |
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 3 |
20014 |
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 1 |
20015 |
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 2 |
20016 |
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 3 |
20017 |
| Khoái Hoạt Lâm |
20018 |