| MapName | 
TemplateId | 
| Tên bản đồ | 
0 | 
| Vân Trung Trấn | 
1 | 
| Long Môn Trấn | 
2 | 
| Vĩnh Lạc Trấn | 
3 | 
| Đạo Hương Thôn | 
4 | 
| Giang Tân Thôn | 
5 | 
| Thạch Cổ Trấn | 
6 | 
| Long Tuyền Thôn | 
7 | 
| Ba Lăng Huyện | 
8 | 
| Thiếu Lâm Phái | 
9 | 
| Thiên Nhẫn Giáo | 
10 | 
| Tát Mãn Giáo | 
11 | 
| Côn Lôn Phái | 
12 | 
| Tây Hạ Nhất Phẩm Đường | 
13 | 
| Võ Đang Phái | 
14 | 
| Cái Bang | 
15 | 
| Nga My Phái | 
16 | 
| Thúy Yên Môn | 
17 | 
| Đường Môn | 
18 | 
| Đại Lý Đoàn Thị | 
19 | 
| Ngũ Độc Giáo | 
20 | 
| Trường Ca Môn | 
21 | 
| Thiên Vương Bang | 
22 | 
| Biện Kinh Phủ | 
23 | 
| Phượng Tường Phủ | 
24 | 
| Tương Dương Phủ | 
25 | 
| Dương Châu Phủ | 
26 | 
| Thành Đô Phủ | 
27 | 
| Đại Lý Phủ | 
28 | 
| Lâm An Phủ | 
29 | 
| Chiến Trường Cổ | 
30 | 
| Quán Trọ Long Môn | 
31 | 
| Quân Mã Trường | 
32 | 
| Mai Hoa Lĩnh | 
33 | 
| Trường Giang Hà Cốc | 
34 | 
| Thị trấn Bạch Tộc | 
35 | 
| Nhạn Đãng Long Thu | 
36 | 
| Bờ Hồ Động Đình | 
37 | 
| Trấn Đông Mộ Viên | 
38 | 
| Kỳ Liên Sơn | 
39 | 
| Đồng Quan | 
40 | 
| Hoài Thủy Sa Châu | 
41 | 
| Thục Nam Trúc Hải | 
42 | 
| Trà Mã Cổ Đạo | 
43 | 
| Phường Đúc Kiếm | 
44 | 
| Nhạc Dương Lâu | 
45 | 
| Cấm Địa Hậu Sơn | 
46 | 
| Cấm Địa Thiên Nhẫn | 
47 | 
| Kiến Tính Phong | 
48 | 
| Thiên Trụ Phong | 
49 | 
| Cô Tô Thủy Tạ | 
50 | 
| Cửu Lão Phong | 
51 | 
| Bách Hoa Cốc | 
52 | 
| Hồ Phỉ Thúy | 
53 | 
| Bộ Lạc Nam Di | 
54 | 
| Thanh Loa Đảo | 
55 | 
| Đông Tháp Lâm | 
56 | 
| Hoàng Lăng Kim Quốc 1 | 
57 | 
| Mê Cung Băng Huyệt 1 | 
58 | 
| Đông Long Hổ Huyễn Cảnh | 
59 | 
| Ngoài Yến Tử Ổ | 
60 | 
| Cửu Lão Động 1 | 
61 | 
| Ngoài Bách Hoa Trận | 
62 | 
| Đông Bờ Hồ Trúc Lâm | 
63 | 
| Đông Rừng Nguyên Sinh | 
64 | 
| Đông Nam Lư Vĩ Đãng | 
65 | 
| Tây Tháp Lâm | 
66 | 
| Hoàng Lăng Kim Quốc 2 | 
67 | 
| Mê Cung Băng Huyệt 2 | 
68 | 
| Tây Long Hổ Huyễn Cảnh | 
69 | 
| Giữa Yến Tử Ổ | 
70 | 
| Cửu Lão Động 2 | 
71 | 
| Trong Bách Hoa Trận | 
72 | 
| Tây Bờ Hồ Trúc Lâm | 
73 | 
| Tây Rừng Nguyên Sinh | 
74 | 
| Tây Bắc Lư Vĩ Đãng | 
75 | 
| Giữa Tháp Lâm | 
76 | 
| Hoàng Lăng Kim Quốc 3 | 
77 | 
| Mê Cung Băng Huyệt 3 | 
78 | 
| Giữa Long Hổ Huyễn Cảnh | 
79 | 
| Trong Yến Tử Ổ | 
80 | 
| Cửu Lão Động 3 | 
81 | 
| Giữa Bách Hoa Trận | 
82 | 
| Giữa Bờ Hồ Trúc Lâm | 
83 | 
| Giữa Rừng Nguyên Sinh | 
84 | 
| Trung Lư Vĩ Đãng | 
85 | 
| Thái Hành Cổ Kính | 
86 | 
| Đại Tán Quan | 
87 | 
| Hán Thủy Cổ Độ | 
88 | 
| Hàn Sơn Cổ Sát | 
89 | 
| Cán Hoa Khê | 
90 | 
| Nhĩ Hải Ma Nham | 
91 | 
| Thái Thạch Cơ | 
92 | 
| Dược Vương Động | 
93 | 
| Cư Diên Trạch | 
94 | 
| Phục Ngưu Sơn | 
95 | 
| Hổ Khâu Kiếm Trì | 
96 | 
| Hưởng Thủy Động | 
97 | 
| Điểm Thương Sơn | 
98 | 
| Bành Lãi Cổ Trạch | 
99 | 
| Phong Lăng Độ | 
100 | 
| Mê Cung Sa Mạc | 
101 | 
| Kê Quán Động | 
102 | 
| Thục Cương Sơn | 
103 | 
| Kiếm Các Thục Đạo | 
104 | 
| Hoàng Lăng Đoàn Thị | 
105 | 
| Cửu Nghi Khê | 
106 | 
| Long Môn Thạch Quật | 
107 | 
| Hoàng Lăng Tây Hạ | 
108 | 
| Hoàng Hạc Lâu | 
109 | 
| Tiến Cúc Động | 
110 | 
| Kiếm Môn Quan | 
111 | 
| Thiên Long Tự | 
112 | 
| Bang Nguyên Bí Động | 
113 | 
| Sắc Lặc Xuyên | 
114 | 
| Gia Dụ Quan | 
115 | 
| Hoa Sơn | 
116 | 
| Thục Cương Bí Cảnh | 
117 | 
| Phong Đô Quỷ Thành | 
118 | 
| Miêu Lĩnh | 
119 | 
| Vũ Di Sơn | 
120 | 
| Vũ Lăng Sơn | 
121 | 
| Mạc Bắc Thảo Nguyên | 
122 | 
| Đôn Hoàng Cổ Thành | 
123 | 
| Hoạt Tử Nhân Mộ | 
124 | 
| Đại Vũ Đài | 
125 | 
| Tam Hiệp Sạn Đạo | 
126 | 
| Xi Vưu Động | 
127 | 
| Tỏa Vân Uyên | 
128 | 
| Phục Lưu Động | 
129 | 
| Mông Cổ Vương Đình | 
130 | 
| Nguyệt Nha Tuyền | 
131 | 
| Tàn Tích Cung A Phòng | 
132 | 
| Lương Sơn Bạc | 
133 | 
| Thần Nữ Phong | 
134 | 
| Tàn Tích Dạ Lang | 
135 | 
| Cổ Lãng Dữ | 
136 | 
| Đào Hoa Nguyên | 
137 | 
| Vân Trung Trấn_Trong | 
138 | 
| Long Môn Trấn_Trong | 
139 | 
| Vĩnh Lạc Trấn_Trong | 
140 | 
| Đạo Hương Thôn_Trong | 
141 | 
| Giang Tân Thôn_Trong | 
142 | 
| Giang Tân Thôn_Trong | 
143 | 
| Long Tuyền Thôn_Trong | 
144 | 
| Ba Lăng Huyện_Trong | 
145 | 
| Thiếu Lâm Phái_Trong | 
146 | 
| Thiên Nhẫn Giáo_Trong | 
147 | 
| Tát Mãn Giáo_Trong | 
148 | 
| Côn Lôn Phái_Trong | 
149 | 
| Tây Hạ Nhất Phẩm Đường_Trong | 
150 | 
| Võ Đang Phái_Trong | 
151 | 
| Cái Bang_Trong | 
152 | 
| Nga My Phái_Trong | 
153 | 
| Thúy Yên Môn_Trong | 
154 | 
| Đường Môn_Trong | 
155 | 
| Đại Lý Đoàn Thị_Trong | 
156 | 
| Ngũ Độc Giáo_Trong | 
157 | 
| Trường Ca Môn_Trong | 
158 | 
| Thiên Vương Bang_Trong | 
159 | 
| Biện Kinh Phủ_Trong | 
160 | 
| Phượng Tường Phủ_Trong | 
161 | 
| Tương Dương Phủ_Trong | 
162 | 
| Dương Châu Phủ_Trong | 
163 | 
| Thành Đô Phủ_Trong | 
164 | 
| Đại Lý Phủ_Trong | 
165 | 
| Lâm An Phủ_Trong | 
166 | 
| Lôi Đài Võ Lâm (Biện Kinh) | 
167 | 
| Lôi Đài Võ Lâm (Phượng Tường) | 
168 | 
| Lôi Đài Võ Lâm (Tương Dương) | 
169 | 
| Lôi Đài Võ Lâm (Dương Châu) | 
170 | 
| Lôi Đài Võ Lâm (Thành Đô) | 
171 | 
| Lôi Đài Võ Lâm (Đại Lý) | 
172 | 
| Lôi Đài Võ Lâm (Lâm An) | 
173 | 
| Thiết Sách Sạn Kiều (Biện Kinh) | 
174 | 
| Thiết Sách Sạn Kiều (Phượng Tường) | 
175 | 
| Thiết Sách Sạn Kiều (Tương Dương) | 
176 | 
| Thiết Sách Sạn Kiều (Dương Châu) | 
177 | 
| Thiết Sách Sạn Kiều (Thành Đô) | 
178 | 
| Thiết Sách Sạn Kiều (Đại Lý) | 
179 | 
| Thiết Sách Sạn Kiều (Lâm An) | 
180 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 1) | 
181 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 1) | 
182 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 1) | 
183 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 1) | 
184 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 1) | 
185 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 1) | 
186 | 
| Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 1) | 
187 | 
| Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 1) | 
188 | 
| Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 1) | 
189 | 
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 1) | 
190 | 
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 1) | 
191 | 
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 1) | 
192 | 
| Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 1) | 
193 | 
| Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 1) | 
194 | 
| Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 1) | 
195 | 
| Kiến Tính Phong_Trong | 
196 | 
| Cửu Lão Phong_Trong | 
197 | 
| Thanh Loa Đảo_Trong | 
198 | 
| Đông Long Hổ Huyễn Cảnh_Trong | 
199 | 
| Ngoài Yến Tử Ổ_Trong | 
200 | 
| Đông Bờ Hồ Trúc Lâm_Trong | 
201 | 
| Tây Tháp Lâm_Trong | 
202 | 
| Hoàng Lăng Kim Quốc 2_Trong | 
203 | 
| Trong Bách Hoa Trận_Trong | 
204 | 
| Tây Rừng Nguyên Sinh_Trong | 
205 | 
| Đại Tán Quan_Trong | 
206 | 
| Hán Thủy Cổ Độ_Trong | 
207 | 
| Cán Hoa Khê_Trong | 
208 | 
| Nhĩ Hải Ma Nham_Trong | 
209 | 
| Cư Diên Trạch_Trong | 
210 | 
| Phục Ngưu Sơn_Trong | 
211 | 
| Điểm Thương Sơn_Trong | 
212 | 
| Bành Lãi Cổ Trạch_Trong | 
213 | 
| Mê Cung Sa Mạc_Trong | 
214 | 
| Kê Quán Động_Trong | 
215 | 
| Kiếm Các Thục Đạo_Trong | 
216 | 
| Cửu Nghi Khê_Trong | 
217 | 
| Long Môn Thạch Quật_Trong | 
218 | 
| Hoàng Lăng Tây Hạ_Trong | 
219 | 
| Thiên Long Tự_Trong | 
220 | 
| Bang Nguyên Bí Động_Trong | 
221 | 
| Đại Lao Biện Kinh | 
222 | 
| Đại Lao Lâm An | 
223 | 
| Minh Giáo | 
224 | 
| Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 1) | 
225 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 1) | 
226 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 1) | 
227 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 1) | 
228 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 1) | 
229 | 
| Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 1) | 
230 | 
| Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 1) | 
231 | 
| Bạch Hổ Đường 3 (sơ 1) | 
232 | 
| Đại điện Bạch Hổ Đường (cao) | 
233 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Đông (cao) | 
234 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Nam (cao) | 
235 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Tây (cao) | 
236 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Bắc (cao) | 
237 | 
| Bạch Hổ Đường 2_Âm (cao) | 
238 | 
| Bạch Hổ Đường 2_Dương (cao) | 
239 | 
| Bạch Hổ Đường 3 (cao) | 
240 | 
| Đấu trường môn phái (Thiếu Lâm) | 
241 | 
| Đấu trường môn phái (Thiên Vương) | 
242 | 
| Đấu trường môn phái (Đường Môn) | 
243 | 
| Đấu trường môn phái (Ngũ Độc) | 
244 | 
| Đấu trường môn phái (Nga My) | 
245 | 
| Đấu trường môn phái (Thúy Yên) | 
246 | 
| Đấu trường môn phái (Cái Bang) | 
247 | 
| Đấu trường môn phái (Thiên Nhẫn) | 
248 | 
| Đấu trường môn phái (Võ Đang) | 
249 | 
| Đấu trường môn phái (Côn Lôn) | 
250 | 
| Đấu trường môn phái (Minh Giáo) | 
251 | 
| Đấu trường môn phái (Đoàn Thị) | 
252 | 
| Bách Niên Thiên Lao (phó bản) | 
253 | 
| Đào Chu Công Nghi Chủng (phó bản) | 
254 | 
| Tẩy Tủy Đảo | 
255 | 
| Tẩy Tủy Đảo Sơn Động | 
256 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 2) | 
257 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 2) | 
258 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 2) | 
259 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 2) | 
260 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 2) | 
261 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 2) | 
262 | 
| Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 2) | 
263 | 
| Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 2) | 
264 | 
| Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 2) | 
265 | 
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 2) | 
266 | 
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 2) | 
267 | 
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 2) | 
268 | 
| Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 2) | 
269 | 
| Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 2) | 
270 | 
| Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 2) | 
271 | 
| Đại Mạc Cổ Thành (phó bản) | 
272 | 
| Thần Bí Bảo Khố (phó bản) | 
273 | 
| Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 2) | 
274 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 2) | 
275 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 2) | 
276 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 2) | 
277 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 2) | 
278 | 
| Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 2) | 
279 | 
| Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 2) | 
280 | 
| Bạch Hổ Đường 3 (sơ 2) | 
281 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 3) | 
282 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 3) | 
283 | 
| Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 3) | 
284 | 
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 3) | 
285 | 
| Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 3) | 
286 | 
| Thiên Quỳnh Cung (phó bản) | 
287 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 3) | 
288 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 3) | 
289 | 
| Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 3) | 
290 | 
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 3) | 
291 | 
| Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 3) | 
292 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 3) | 
293 | 
| Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 3) | 
294 | 
| Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 3) | 
295 | 
| Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 3) | 
296 | 
| Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 3) | 
297 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
298 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
299 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
300 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
301 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
302 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
303 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
304 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
305 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
306 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
307 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
308 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
309 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
310 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
311 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
312 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
313 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
314 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
315 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
316 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
317 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
318 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
319 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
320 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
321 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
322 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
323 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
324 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
325 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
326 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
327 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
328 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
329 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
330 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
331 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
332 | 
| Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 3) | 
333 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 3) | 
334 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 3) | 
335 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 3) | 
336 | 
| Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 3) | 
337 | 
| Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 3) | 
338 | 
| Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 3) | 
339 | 
| Bạch Hổ Đường 3 (sơ 3) | 
340 | 
| Báo Danh Tiêu Dao Cốc 1 | 
341 | 
| Báo Danh Tiêu Dao Cốc 2 | 
342 | 
| Vân Lĩnh | 
343 | 
| Vạn Hoa Cốc | 
344 | 
| Thiên Lao | 
399 | 
| Khoang Thuyền 1 | 
400 | 
| Khoang Thuyền 2 | 
401 | 
| Khoang Thuyền 3 | 
402 | 
| Phòng Bùi Dực Phi | 
403 | 
| Phòng Cầu Chỉ Thủy | 
404 | 
| Ngoại Mộ Anh Hùng | 
405 | 
| Ưng Chuẩn Giác | 
406 | 
| Mãnh Hổ Hạng | 
407 | 
| Đảo khỉ | 
408 | 
| Trích Thủy Động | 
409 | 
| Tàng Vân Hiên | 
410 | 
| Biệt Viện Trường Giang | 
411 | 
| Xích Luyện Xà Động | 
412 | 
| Đăng Sát Khẩu | 
413 | 
| Cam Lộ Cốc 1 | 
414 | 
| Cam Lộ Cốc 2 | 
415 | 
| Cuối Cam Lộ Cốc | 
416 | 
| Cuối Cam Lộ Cốc | 
417 | 
| Vấn Tâm Các | 
418 | 
| Vấn Tâm Các | 
419 | 
| Tụ Nghĩa Sảnh | 
420 | 
| Nữ Vu Oa Bằng | 
421 | 
| Phòng Ân Đồng | 
422 | 
| Phòng Ân Phương | 
423 | 
| Đăng Sát Khẩu Lâu | 
424 | 
| Nơi ở Mộc Thị | 
425 | 
| Cuối Cát Hà Lĩnh | 
426 | 
| Cuối Cát Hà Lĩnh | 
427 | 
| Mê Cung Thạch Tượng_1 | 
428 | 
| Mê Cung Thạch Tượng_2 | 
429 | 
| Mê Cung Thạch Tượng_3 | 
430 | 
| Biệt Viện Âm Sơn | 
431 | 
| Biệt Viện Âm Sơn | 
432 | 
| Giải Kiếm Trì | 
433 | 
| Thanh Hư Chân Thất | 
434 | 
| Thanh Hư Chân Thất | 
435 | 
| Vân Lộc Thủy Cư | 
436 | 
| Vân Lộc Thủy Cư | 
437 | 
| Vân Lộc Thủy Cư | 
438 | 
| Nơi ở Đào Vĩnh Xương | 
439 | 
| Nơi ở Đào Vĩnh Xương | 
440 | 
| Nơi ở Đào Vĩnh Xương | 
441 | 
| Nơi ở Đào Vĩnh Xương | 
442 | 
| Nơi ở Ngụy Trường Phong | 
443 | 
| Kim Cang Lĩnh | 
444 | 
| Kim Cang Lĩnh | 
445 | 
| Sơ Tổ Am | 
446 | 
| Tiệm Cháo | 
447 | 
| Hồi Phong Giác Thảo Đường | 
448 | 
| Hồi Phong Giác Thảo Đường | 
449 | 
| Huyền Tự Lao | 
450 | 
| Nơi ở Ngột Tát | 
451 | 
| Thiên Hình Điện | 
452 | 
| Trung Thành Điện | 
453 | 
| Nội Doanh Hành Tại | 
454 | 
| Đại Trướng Trung Quân | 
455 | 
| Từ Vân Am | 
456 | 
| Phòng Cừu Tuyết | 
457 | 
| Kiến Long Động | 
458 | 
| Bố Y Các | 
459 | 
| Bố Y Các | 
460 | 
| Chuyết Giả Cư | 
461 | 
| Gian tây Biệt Nhã Tiểu Trúc | 
462 | 
| Gian chính Biệt Nhã Tiểu Trúc | 
463 | 
| Xuân Mai Nhã Trúc | 
464 | 
| Xuân Mai Nhã Trúc | 
465 | 
| Xuân Mai Nhã Trúc | 
466 | 
| Hậu đình Xuân Mai Nhã Trúc | 
467 | 
| Hậu đình Xuân Mai Nhã Trúc | 
468 | 
| Dịch Quán | 
469 | 
| Dịch Quán | 
470 | 
| Trận pháp tầng kế | 
471 | 
| Trận Pháp Tổng Khu | 
472 | 
| Huyền Nguyệt Đại Trận | 
473 | 
| Trung tâm Huyền Nguyệt Trận | 
474 | 
| Phẩm Hà Đường | 
475 | 
| Bồ Sát Phong Nô | 
476 | 
| Tàng Kiếm Sơn Trang | 
477 | 
| Tri Xuân Đài | 
478 | 
| Phủ đệ Chu Hy | 
479 | 
| Vào cung dạy học | 
480 | 
| Vào cung dạy học | 
481 | 
| Vào cung dạy học | 
482 | 
| Phủ đệ Bành Quy Niên | 
483 | 
| Hậu viện Bành Phủ | 
484 | 
| Đại sảnh Triệu Phủ | 
485 | 
| Lâm An Thành | 
486 | 
| Phủ đệ Chu Hy | 
487 | 
| Lâm An Thành | 
488 | 
| Mật Thất Thẩm Phủ | 
489 | 
| Lâm An Thành | 
490 | 
| Lâm An Thành | 
491 | 
| Lâm An Thành | 
492 | 
| Hải Lăng Vương Mộ | 
493 | 
| Hiệp Sĩ Danh Cư | 
494 | 
| Trang Viên Quý Tộc | 
495 | 
| Bãi Biển Vương Hầu | 
496 | 
| Hoàng Gia Tiên Cảnh | 
497 | 
| Hiệp Sĩ Danh Cư | 
498 | 
| Trang Viên Quý Tộc | 
499 | 
| Bãi Biển Vương Hầu | 
500 | 
| Nhà tranh | 
501 | 
| Nhà tranh | 
502 | 
| Ẩn Sở | 
503 | 
| Phân Đà Cái Bang | 
504 | 
| Mật Đạo Cái Bang | 
505 | 
| Long Vương Miếu | 
506 | 
| Long Vương Miếu | 
507 | 
| Sơn Động | 
508 | 
| Soái Trướng Hổ Sư | 
509 | 
| Nhà Ẩn Giả | 
510 | 
| Phi Long Cốc | 
511 | 
| Phi Long Trận | 
512 | 
| Thiên Quỳnh Cung | 
513 | 
| Thiên Ngoại Thiên | 
514 | 
| Đại sảnh Triệu Phủ | 
515 | 
| Đại sảnh Hàn Phủ | 
516 | 
| Gian bên Hàn Phủ | 
517 | 
| Tẩm Cung Hoàng Thượng | 
518 | 
| Tẩm Cung Thái Hậu | 
519 | 
| Tẩm Cung Thái Hậu | 
520 | 
| Tẩm Cung Thái Hậu | 
521 | 
| Tri Xuân Đài | 
522 | 
| Hoàng Cung Đại Điện | 
523 | 
| Linh Ẩn Tự | 
524 | 
| Sòng Bạc Vong Quy | 
525 | 
| Doanh Trướng Lỗ Binh | 
526 | 
| Doanh Trướng Lương Hạng Lâm | 
527 | 
| Mật Thất Lương Hạng Lâm | 
528 | 
| Phục Ngưu Sơn Trang | 
529 | 
| Hắc Long Đàm | 
530 | 
| Sơn Trại | 
531 | 
| Sơn Trại | 
532 | 
| Biệt Viện Đường Môn | 
533 | 
| Biệt Viện Đường Môn | 
534 | 
| Dịch Quán | 
535 | 
| Biệt Viện Ngô Hy | 
536 | 
| Biệt Viện Phòng Khách | 
537 | 
| Biệt Viện Phòng Khách | 
538 | 
| Nhà nhỏ bên đường | 
539 | 
| Phòng giam | 
540 | 
| Nhà nhỏ | 
541 | 
| Nhà lớn | 
542 | 
| Quán trọ | 
543 | 
| Nhất Phẩm Đường Binh Doanh | 
544 | 
| Tiêu Thạch Cốc | 
545 | 
| Tụ Nghĩa Lâu | 
546 | 
| Lầu Các | 
547 | 
| Mãng Xà Động | 
548 | 
| Hiệp Cốc | 
549 | 
| Hiệp Cốc | 
550 | 
| Hiệp Cốc | 
551 | 
| Hiệp Cốc | 
552 | 
| Thái Tổ Bảo Khố | 
553 | 
| Nơi ở Đại Nhật La | 
554 | 
| Thượng Tiên Trang | 
555 | 
| Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Thanh Long] | 
556 | 
| Hậu Sơn Phục Ngưu (phó bản) | 
557 | 
| Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Chu Tước] | 
558 | 
| Phục Ngưu Sơn Quân Doanh [Huyền Vũ] | 
559 | 
| Bách Man Sơn | 
560 | 
| Vọng Long Sơn | 
561 | 
| Nhà hoang | 
562 | 
| Mật Thất Vương Phủ | 
563 | 
| Ngự Thư Phòng Hoàng Cung | 
564 | 
| Tẩm Cung Hàn Hoàng Hậu | 
565 | 
| Ngọc Noãn Các | 
566 | 
| Kim Duyệt Hiên | 
567 | 
| Hoàng Cung Đại Điện | 
568 | 
| Linh Bích Bạc | 
569 | 
| Bạch Phủ Mộng Cảnh | 
570 | 
| Sơn Trại Mộng Cảnh | 
571 | 
| Thân Thế Mộng Cảnh | 
572 | 
| Bí Doanh Quân Kim | 
573 | 
| Du Long Bảo Khố | 
574 | 
| Hoàng Gia Tiên Cảnh | 
575 | 
| Phòng trọ 1 | 
576 | 
| Phòng trọ 2 | 
577 | 
| Phòng trọ 3 | 
578 | 
| Phòng trọ 4 | 
579 | 
| Phòng trọ 5 | 
580 | 
| Phòng trọ 6 | 
581 | 
| Phòng trọ 7 | 
582 | 
| Trạm Gác Tiền Tuyến 1 | 
583 | 
| Trạm Gác Tiền Tuyến 2 | 
584 | 
| Trạm Gác Tiền Tuyến 3 | 
585 | 
| Thiền Cảnh Hoa Viên | 
586 | 
| Ngọc Lộ Thôn | 
587 | 
| Phòng bên Trường Ca Môn | 
800 | 
| Phòng bên Trường Ca Môn | 
801 | 
| Vũ Di Sơn Tinh Xá | 
802 | 
| Vũ Di Sơn Tinh Xá | 
803 | 
| Vũ Di Sơn Tinh Xá | 
804 | 
| Phủ đệ Chu Hy | 
805 | 
| Mật Thất Chu Hy | 
806 | 
| Mật Thất Chu Hy | 
807 | 
| Hậu viện tinh xá Vũ Di Sơn | 
808 | 
| Đại sảnh Hàn Phủ | 
809 | 
| Phòng bên Trường Ca Môn | 
810 | 
| Lâm An Thành | 
811 | 
| Phòng giam Hoàn Nhan Quang | 
812 | 
| Phòng Trần Quý Thường | 
813 | 
| Lạc Nữ Động | 
814 | 
| Trong Phục Ngưu Sơn Trang | 
815 | 
| Bách Cổ Trận 1 | 
816 | 
| Bách Cổ Trận 2 | 
817 | 
| Tiên Linh Động | 
818 | 
| Hoàng Cung Đại Lý | 
819 | 
| Hậu Viện Hoàng Cung | 
820 | 
| Đại Điện (Hoàng Kim) | 
821 | 
| Bạch Hổ 1_Đông (Hoàng Kim) | 
822 | 
| Bạch Hổ 1_Nam (Hoàng Kim) | 
823 | 
| Bạch Hổ 1_Tây (Hoàng Kim) | 
824 | 
| Bạch Hổ 1_Bắc (Hoàng Kim) | 
825 | 
| Bạch Hổ 2_Âm (Hoàng Kim) | 
826 | 
| Bạch Hổ 2_Dương (Hoàng Kim) | 
827 | 
| Bạch Hổ 3 (Hoàng Kim) | 
828 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
829 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
830 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
831 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
832 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
833 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
834 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
835 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
836 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
837 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
838 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
839 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
840 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
841 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
842 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
843 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
844 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
845 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
846 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
847 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
848 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
849 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
850 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
851 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
852 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
853 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
854 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
855 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
856 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
857 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
858 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
859 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
860 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
861 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
862 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
863 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
864 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
865 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
866 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
867 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
868 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
869 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
870 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
871 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
872 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
873 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
874 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
875 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
876 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
877 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
878 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
879 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
880 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
881 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
882 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
883 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
884 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
885 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
886 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
887 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
888 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
889 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
890 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
891 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
892 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
893 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
894 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
895 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
896 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
897 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
898 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
899 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
900 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
901 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
902 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
903 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
904 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
905 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
906 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
907 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
908 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
909 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
910 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
911 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
912 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
913 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
914 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
915 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
916 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
917 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
918 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
919 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
920 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
921 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
922 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
923 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
924 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
925 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
926 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
927 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
928 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
929 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
930 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
931 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
932 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
933 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
934 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
935 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
936 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
937 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
938 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
939 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
940 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
941 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
942 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
943 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
944 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
945 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
946 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
947 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
948 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
949 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
950 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
951 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
952 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
953 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
954 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (1) | 
1401 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (2) | 
1402 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (3) | 
1403 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (4) | 
1404 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (5) | 
1405 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (6) | 
1406 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (7) | 
1407 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (8) | 
1408 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (9) | 
1409 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (10) | 
1410 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (11) | 
1411 | 
| Hội trường liên đấu (sơ) (12) | 
1412 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (1) | 
1413 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (2) | 
1414 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (3) | 
1415 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (4) | 
1416 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (5) | 
1417 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (6) | 
1418 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (7) | 
1419 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (8) | 
1420 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (9) | 
1421 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (10) | 
1422 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (11) | 
1423 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (12) | 
1424 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (1) | 
1425 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (2) | 
1426 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (3) | 
1427 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (4) | 
1428 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (5) | 
1429 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (6) | 
1430 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (7) | 
1431 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (8) | 
1432 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (9) | 
1433 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (10) | 
1434 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (11) | 
1435 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (12) | 
1436 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (1) | 
1437 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (2) | 
1438 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (3) | 
1439 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (4) | 
1440 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (5) | 
1441 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (6) | 
1442 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (7) | 
1443 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (8) | 
1444 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (9) | 
1445 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (10) | 
1446 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (11) | 
1447 | 
| Hội trường liên đấu (cao) (12) | 
1448 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (1) | 
1449 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (2) | 
1450 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (3) | 
1451 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (4) | 
1452 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (5) | 
1453 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (6) | 
1454 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (7) | 
1455 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (8) | 
1456 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (9) | 
1457 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (10) | 
1458 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (11) | 
1459 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (12) | 
1460 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (1) | 
1461 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (2) | 
1462 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (3) | 
1463 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (4) | 
1464 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (5) | 
1465 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (6) | 
1466 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (7) | 
1467 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (8) | 
1468 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (9) | 
1469 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (10) | 
1470 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (11) | 
1471 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (12) | 
1472 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (1) | 
1473 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (2) | 
1474 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (3) | 
1475 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (4) | 
1476 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (5) | 
1477 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (6) | 
1478 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (7) | 
1479 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (8) | 
1480 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (9) | 
1481 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (10) | 
1482 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (11) | 
1483 | 
| Đấu trường nhiều người (sơ) (12) | 
1484 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (1) | 
1485 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (2) | 
1486 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (3) | 
1487 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (4) | 
1488 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (5) | 
1489 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (6) | 
1490 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (7) | 
1491 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (8) | 
1492 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (9) | 
1493 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (10) | 
1494 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (11) | 
1495 | 
| Đấu trường nhiều người (cao) (12) | 
1496 | 
| Đào Nguyên 1 | 
1497 | 
| Đào Nguyên 2 | 
1498 | 
| Đào Nguyên 3 | 
1499 | 
| Đào Nguyên 4 | 
1500 | 
| Đào Nguyên 5 | 
1501 | 
| Đào Nguyên 6 | 
1502 | 
| Đào Nguyên 7 | 
1503 | 
| Sân nhà Án Nhược Tuyết (1) | 
1504 | 
| Sân nhà Án Nhược Tuyết (2) | 
1505 | 
| Sân nhà Án Nhược Tuyết (3) | 
1506 | 
| Phi Tự Nhai | 
1507 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (1) | 
1508 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (2) | 
1509 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (3) | 
1510 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (4) | 
1511 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (5) | 
1512 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (6) | 
1513 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (7) | 
1514 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (8) | 
1515 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (9) | 
1516 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (10) | 
1517 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (11) | 
1518 | 
| Đấu trường liên đấu (sơ) (12) | 
1519 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (1) | 
1520 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (2) | 
1521 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (3) | 
1522 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (4) | 
1523 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (5) | 
1524 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (6) | 
1525 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (7) | 
1526 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (8) | 
1527 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (9) | 
1528 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (10) | 
1529 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (11) | 
1530 | 
| Đấu trường liên đấu (cao) (12) | 
1531 | 
| Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (1) | 
1532 | 
| Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (2) | 
1533 | 
| Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (3) | 
1534 | 
| Trường đua thuyền rồng | 
1535 | 
| Tần Lăng 1 | 
1536 | 
| Tần Lăng 2 | 
1537 | 
| Tần Lăng 3 | 
1538 | 
| Tần Lăng 4 | 
1539 | 
| Tần Lăng 5 | 
1540 | 
| Triều Thánh Các | 
1541 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
1542 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
1543 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
1544 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
1545 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
1546 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
1547 | 
| Tiêu Dao Cốc | 
1548 | 
| Hội Trường Võ Lâm (1) | 
1549 | 
| Hội Trường Võ Lâm (2) | 
1550 | 
| Hội Trường Võ Lâm (3) | 
1551 | 
| Hội Trường Võ Lâm (4) | 
1552 | 
| Hội Trường Võ Lâm (5) | 
1553 | 
| Hội Trường Võ Lâm (6) | 
1554 | 
| Hội Trường Võ Lâm (7) | 
1555 | 
| Hội Trường Võ Lâm (8) | 
1556 | 
| Hội Trường Võ Lâm (9) | 
1557 | 
| Hội Trường Võ Lâm (10) | 
1558 | 
| Hội Trường Võ Lâm (11) | 
1559 | 
| Hội Trường Võ Lâm (12) | 
1560 | 
| Khu Chuẩn Bị (1) | 
1561 | 
| Khu Chuẩn Bị (2) | 
1562 | 
| Khu Chuẩn Bị (3) | 
1563 | 
| Khu Chuẩn Bị (4) | 
1564 | 
| Khu Chuẩn Bị (5) | 
1565 | 
| Khu Chuẩn Bị (6) | 
1566 | 
| Khu Chuẩn Bị (7) | 
1567 | 
| Khu Chuẩn Bị (8) | 
1568 | 
| Khu Chuẩn Bị (9) | 
1569 | 
| Khu Chuẩn Bị (10) | 
1570 | 
| Khu Chuẩn Bị (11) | 
1571 | 
| Khu Chuẩn Bị (12) | 
1572 | 
| Khu Thi Đấu (1_1) | 
1573 | 
| Khu Thi Đấu (2_1) | 
1574 | 
| Khu Thi Đấu (3_1) | 
1575 | 
| Khu Thi Đấu (4_1) | 
1576 | 
| Khu Thi Đấu (5_1) | 
1577 | 
| Khu Thi Đấu (6_1) | 
1578 | 
| Khu Thi Đấu (7_1) | 
1579 | 
| Khu Thi Đấu (8_1) | 
1580 | 
| Khu Thi Đấu (9_1) | 
1581 | 
| Khu Thi Đấu (10_1) | 
1582 | 
| Khu Thi Đấu (11_1) | 
1583 | 
| Khu Thi Đấu (12_1) | 
1584 | 
| Khu Thi Đấu (1_2) | 
1585 | 
| Khu Thi Đấu (2_2) | 
1586 | 
| Khu Thi Đấu (3_2) | 
1587 | 
| Khu Thi Đấu (4_2) | 
1588 | 
| Khu Thi Đấu (5_2) | 
1589 | 
| Khu Thi Đấu (6_2) | 
1590 | 
| Khu Thi Đấu (7_2) | 
1591 | 
| Khu Thi Đấu (8_2) | 
1592 | 
| Khu Thi Đấu (9_2) | 
1593 | 
| Khu Thi Đấu (10_2) | 
1594 | 
| Khu Thi Đấu (11_2) | 
1595 | 
| Khu Thi Đấu (12_2) | 
1596 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (1_1) | 
1597 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (2_1) | 
1598 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (3_1) | 
1599 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (4_1) | 
1600 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (5_1) | 
1601 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (6_1) | 
1602 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (7_1) | 
1603 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (8_1) | 
1604 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (9_1) | 
1605 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (10_1) | 
1606 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (11_1) | 
1607 | 
| Khu Đấu Nhiều Người (12_1) | 
1608 | 
| Đảo Anh Hùng (1) | 
1609 | 
| Đảo Anh Hùng (2) | 
1610 | 
| Đảo Anh Hùng (3) | 
1611 | 
| Đảo Anh Hùng (4) | 
1612 | 
| Đảo Anh Hùng (5) | 
1613 | 
| Đảo Anh Hùng (6) | 
1614 | 
| Đảo Anh Hùng (7) | 
1615 | 
| Thí Luyện Cốc (1) | 
1616 | 
| Thí Luyện Cốc (2) | 
1617 | 
| Thí Luyện Cốc (3) | 
1618 | 
| Thí Luyện Cốc (4) | 
1619 | 
| Thí Luyện Cốc (5) | 
1620 | 
| Thí Luyện Cốc (6) | 
1621 | 
| Thí Luyện Cốc (7) | 
1622 | 
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (1) | 
1623 | 
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (2) | 
1624 | 
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (3) | 
1625 | 
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (4) | 
1626 | 
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (5) | 
1627 | 
| Đoàn Thể (chuẩn bị) (6) | 
1628 | 
| Đoàn Thể (thi đấu) (5) | 
1629 | 
| Đoàn Thể (thi đấu) (6) | 
1630 | 
| Đoàn Thể (thi đấu) (1) | 
1631 | 
| Đoàn Thể (thi đấu) (2) | 
1632 | 
| Đoàn Thể (thi đấu) (3) | 
1633 | 
| Đoàn Thể (thi đấu) (4) | 
1634 | 
| Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 1 | 
1635 | 
| Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 2 | 
1636 | 
| Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 3 | 
1637 | 
| Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 1 | 
1638 | 
| Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 2 | 
1639 | 
| Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 3 | 
1640 | 
| Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 1 | 
1641 | 
| Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 2 | 
1642 | 
| Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 3 | 
1643 | 
| Đảo Anh Hùng (8) | 
1644 | 
| Đảo Anh Hùng (9) | 
1645 | 
| Đảo Anh Hùng (10) | 
1646 | 
| Đảo Anh Hùng (11) | 
1647 | 
| Đảo Anh Hùng (12) | 
1648 | 
| Đảo Anh Hùng (13) | 
1649 | 
| Đảo Anh Hùng (14) | 
1650 | 
| Chuyển Server nơi ghi danh Tống Kim | 
1651 | 
| Băng Phong Bảo | 
1652 | 
| Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (1) | 
1653 | 
| Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (2) | 
1654 | 
| Di Tích Hàn Vũ (1) | 
1655 | 
| Di Tích Hàn Vũ (2) | 
1656 | 
| Di Tích Hàn Vũ (3) | 
1657 | 
| Di Tích Hàn Vũ (4) | 
1658 | 
| Di Tích Hàn Vũ (5) | 
1659 | 
| Di Tích Hàn Vũ (6) | 
1660 | 
| Di Tích Hàn Vũ (7) | 
1661 | 
| Di Tích Hàn Vũ (8) | 
1662 | 
| Di Tích Hàn Vũ (9) | 
1663 | 
| Di Tích Hàn Vũ (10) | 
1664 | 
| Mật Thất Du Long (1) | 
1665 | 
| Mật Thất Du Long (2) | 
1666 | 
| Mật Thất Du Long (3) | 
1667 | 
| Mật Thất Du Long (4) | 
1668 | 
| Mật Thất Du Long (5) | 
1669 | 
| Mật Thất Du Long (6) | 
1670 | 
| Mật Thất Du Long (7) | 
1671 | 
| Mật Thất Du Long (8) | 
1672 | 
| Mật Thất Du Long (9) | 
1673 | 
| Mật Thất Du Long (10) | 
1674 | 
| Mật Thất Du Long (11) | 
1675 | 
| Mật Thất Du Long (12) | 
1676 | 
| Mật Thất Du Long (13) | 
1677 | 
| Mật Thất Du Long (14) | 
1678 | 
| Mật Thất Du Long (15) | 
1679 | 
| Mật Thất Du Long (16) | 
1680 | 
| Mật Thất Du Long (17) | 
1681 | 
| Mật Thất Du Long (18) | 
1682 | 
| Mật Thất Du Long (19) | 
1683 | 
| Mật Thất Du Long (20) | 
1684 | 
| Mật Thất Du Long (21) | 
1685 | 
| Mật Thất Du Long (22) | 
1686 | 
| Mật Thất Du Long (23) | 
1687 | 
| Mật Thất Du Long (24) | 
1688 | 
| Mật Thất Du Long (25) | 
1689 | 
| Mật Thất Du Long (26) | 
1690 | 
| Mật Thất Du Long (27) | 
1691 | 
| Mật Thất Du Long (28) | 
1692 | 
| Truyền thuyết Lạc Anh Tháp (phó bản) | 
1693 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (1) | 
1694 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (2) | 
1695 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (3) | 
1696 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (4) | 
1697 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (5) | 
1698 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (6) | 
1699 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (7) | 
1700 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (8) | 
1701 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (9) | 
1702 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (10) | 
1703 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (11) | 
1704 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (12) | 
1705 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (1) | 
1706 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (2) | 
1707 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (3) | 
1708 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (4) | 
1709 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (5) | 
1710 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (6) | 
1711 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (7) | 
1712 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (8) | 
1713 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (9) | 
1714 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (10) | 
1715 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (11) | 
1716 | 
| Liên Đấu Liên Server-Cao (12) | 
1717 | 
| Khoáng (ngoài) (1) | 
1718 | 
| Khoáng (ngoài) (2) | 
1719 | 
| Khoáng (ngoài) (3) | 
1720 | 
| Thiết Phù Thành (trong) | 
1721 | 
| Thiết Phù Thành (ngai vàng) | 
1722 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1723 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1724 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1725 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1726 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1727 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1728 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1729 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1730 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1731 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1732 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1733 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1734 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1735 | 
| Đắc Duyệt Phường | 
1736 | 
| Bách Niên Thiên Lao (phó bản) | 
1737 | 
| Đào Chu Công (phó bản) | 
1738 | 
| Đại Mạc Cổ Thành (phó bản) | 
1739 | 
| Thiên Quỳnh Cung (phó bản) | 
1740 | 
| Vạn Hoa Cốc (phó bản) | 
1741 | 
| Vạn Cốt Quật-Si | 
1742 | 
| Vạn Cốt Quật-Mị | 
1743 | 
| Vạn Cốt Quật-Võng | 
1744 | 
| Vạn Cốt Quật-Lưỡng | 
1745 | 
| Bái Nguyệt Đàn-Sóc | 
1746 | 
| Bái Nguyệt Đàn-Vọng | 
1747 | 
| Bái Nguyệt Đàn-Tàn | 
1748 | 
| Bái Nguyệt Đàn-Mi | 
1749 | 
| Hỗn Dương Điện-Quang | 
1750 | 
| Hỗn Dương Điện-Ảnh | 
1751 | 
| Hỗn Dương Điện-Minh | 
1752 | 
| Hỗn Dương Điện-Ám | 
1753 | 
| Phần Minh Đường-Tiêu | 
1754 | 
| Phần Minh Đường-Viêm | 
1755 | 
| Phần Minh Đường-Trần | 
1756 | 
| Phần Minh Đường-Thệ | 
1757 | 
| Vẫn Đan Cung-Nhật | 
1758 | 
| Vẫn Đan Cung-Nguyệt | 
1759 | 
| Vẫn Đan Cung-Tinh | 
1760 | 
| Vẫn Đan Cung-Thần | 
1761 | 
| Huyết La Môn-Sơn | 
1762 | 
| Huyết La Môn-Hà | 
1763 | 
| Huyết La Môn-Hồ | 
1764 | 
| Huyết La Môn-Hải | 
1765 | 
| Ma Long Điện-Vân | 
1766 | 
| Ma Long Điện-Điện | 
1767 | 
| Ma Long Điện-Nghê | 
1768 | 
| Ma Long Điện-Phong | 
1769 | 
| Thị Hồn Ốc-Linh | 
1770 | 
| Thị Hồn Ốc-Phách | 
1771 | 
| Thị Hồn Ốc-Minh | 
1772 | 
| Thị Hồn Ốc-Khu | 
1773 | 
| Vạn Cốt Quật-Si | 
1774 | 
| Vạn Cốt Quật-Mị | 
1775 | 
| Vạn Cốt Quật-Võng | 
1776 | 
| Vạn Cốt Quật-Lưỡng | 
1777 | 
| Bái Nguyệt Đàn-Sóc | 
1778 | 
| Bái Nguyệt Đàn-Vọng | 
1779 | 
| Bái Nguyệt Đàn-Tàn | 
1780 | 
| Bái Nguyệt Đàn-Mi | 
1781 | 
| Hỗn Dương Điện-Quang | 
1782 | 
| Hỗn Dương Điện-Ảnh | 
1783 | 
| Hỗn Dương Điện-Minh | 
1784 | 
| Hỗn Dương Điện-Ám | 
1785 | 
| Phần Minh Đường-Tiêu | 
1786 | 
| Phần Minh Đường-Viêm | 
1787 | 
| Phần Minh Đường-Trần | 
1788 | 
| Phần Minh Đường-Thệ | 
1789 | 
| Vẫn Đan Cung-Nhật | 
1790 | 
| Vẫn Đan Cung-Nguyệt | 
1791 | 
| Vẫn Đan Cung-Tinh | 
1792 | 
| Vẫn Đan Cung-Thần | 
1793 | 
| Huyết La Môn-Sơn | 
1794 | 
| Huyết La Môn-Hà | 
1795 | 
| Huyết La Môn-Hồ | 
1796 | 
| Huyết La Môn-Hải | 
1797 | 
| Ma Long Điện-Vân | 
1798 | 
| Ma Long Điện-Điện | 
1799 | 
| Ma Long Điện-Nghê | 
1800 | 
| Ma Long Điện-Phong | 
1801 | 
| Thị Hồn Ốc-Linh | 
1802 | 
| Thị Hồn Ốc-Phách | 
1803 | 
| Thị Hồn Ốc-Minh | 
1804 | 
| Thị Hồn Ốc-Khu | 
1805 | 
| Cuộc thi Nữ anh hùng [Kim] | 
1806 | 
| Cuộc thi Nữ anh hùng [Mộc] | 
1807 | 
| Cuộc thi Nữ anh hùng [Thủy] | 
1808 | 
| Cuộc thi Nữ anh hùng [Hỏa] | 
1809 | 
| Cuộc thi Nữ anh hùng [Thổ] | 
1810 | 
| Cuộc thi Nữ anh hùng | 
1811 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1812 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1813 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1814 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1815 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1816 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1817 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1818 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1819 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1820 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1821 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1822 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1823 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1824 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1825 | 
| Ngoài Thiết Phù Thành | 
1826 | 
| Trong Thiết Phù Thành | 
1827 | 
| Trong Thiết Phù Thành | 
1828 | 
| Trong Thiết Phù Thành | 
1829 | 
| Trong Thiết Phù Thành | 
1830 | 
| Trong Thiết Phù Thành | 
1831 | 
| Thiết Phù Thành (ngai vàng) | 
1832 | 
| Khu chuẩn bị Di Tích Hàn Vũ (3) | 
1833 | 
| Di Tích Hàn Vũ (11) | 
1834 | 
| Di Tích Hàn Vũ (12) | 
1835 | 
| Di Tích Hàn Vũ (13) | 
1836 | 
| Di Tích Hàn Vũ (14) | 
1837 | 
| Di Tích Hàn Vũ (15) | 
1838 | 
| Chiến trường gia tộc | 
1839 | 
| Chiến trường gia tộc | 
1840 | 
| Chiến trường gia tộc | 
1841 | 
| Chiến trường gia tộc | 
1842 | 
| Chiến trường gia tộc | 
1843 | 
| Chiến trường gia tộc | 
1844 | 
| Chiến trường gia tộc | 
1845 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1846 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1847 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1848 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1849 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1850 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1851 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1852 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1853 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1854 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1855 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1856 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1857 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1858 | 
| Khu chuẩn bị Gia tộc chiến | 
1859 | 
| Hậu hoa viên Dạ Lam Quan | 
1860 | 
| Hậu hoa viên Dạ Lam Quan | 
1861 | 
| Hậu hoa viên Dạ Lam Quan | 
1862 | 
| Dạ Lam Quan | 
1863 | 
| Sảnh ngoài mật thất (1) | 
1864 | 
| Sảnh ngoài mật thất (2) | 
1865 | 
| Sảnh ngoài mật thất (3) | 
1866 | 
| Sảnh trong mật thất (1) | 
1867 | 
| Sảnh trong mật thất (2) | 
1868 | 
| Sảnh trong mật thất (3) | 
1869 | 
| Sảnh trong mật thất (4) | 
1870 | 
| Sảnh trong mật thất (5) | 
1871 | 
| Sảnh trong mật thất (6) | 
1872 | 
| Sảnh trong mật thất (7) | 
1873 | 
| Di Tích Hàn Vũ (16) | 
1874 | 
| Di Tích Hàn Vũ (17) | 
1875 | 
| Di Tích Hàn Vũ (18) | 
1876 | 
| Di Tích Hàn Vũ (19) | 
1877 | 
| Di Tích Hàn Vũ (20) | 
1878 | 
| Di Tích Hàn Vũ (21) | 
1879 | 
| Di Tích Hàn Vũ (22) | 
1880 | 
| Di Tích Hàn Vũ (23) | 
1881 | 
| Di Tích Hàn Vũ (24) | 
1882 | 
| Di Tích Hàn Vũ (25) | 
1883 | 
| Di Tích Hàn Vũ (26) | 
1884 | 
| Di Tích Hàn Vũ (27) | 
1885 | 
| Di Tích Hàn Vũ (28) | 
1886 | 
| Di Tích Hàn Vũ (29) | 
1887 | 
| Di Tích Hàn Vũ (30) | 
1888 | 
| Sảnh ngoài mật thất (4) | 
1889 | 
| Sảnh ngoài mật thất (5) | 
1890 | 
| Sảnh ngoài mật thất (6) | 
1891 | 
| Sảnh ngoài mật thất (7) | 
1892 | 
| Hội trường liên đấu liên server (1) | 
1893 | 
| Hội trường liên đấu liên server (2) | 
1894 | 
| Hội trường liên đấu liên server (3) | 
1895 | 
| Hội trường liên đấu liên server (4) | 
1896 | 
| Hội trường liên đấu liên server (5) | 
1897 | 
| Hội trường liên đấu liên server (6) | 
1898 | 
| Hội trường liên đấu liên server (7) | 
1899 | 
| Hội trường liên đấu liên server (8) | 
1900 | 
| Hội trường liên đấu liên server (9) | 
1901 | 
| Hội trường liên đấu liên server (10) | 
1902 | 
| Hội trường liên đấu liên server (11) | 
1903 | 
| Hội trường liên đấu liên server (12) | 
1904 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (1) | 
1905 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (2) | 
1906 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (3) | 
1907 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (4) | 
1908 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (5) | 
1909 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (6) | 
1910 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (7) | 
1911 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (8) | 
1912 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (9) | 
1913 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (10) | 
1914 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (11) | 
1915 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (12) | 
1916 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (1) | 
1917 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (2) | 
1918 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (3) | 
1919 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (4) | 
1920 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (5) | 
1921 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (6) | 
1922 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (7) | 
1923 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (8) | 
1924 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (9) | 
1925 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (10) | 
1926 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (11) | 
1927 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (12) | 
1928 | 
| Hội trường liên đấu liên server (1) | 
1929 | 
| Hội trường liên đấu liên server (2) | 
1930 | 
| Hội trường liên đấu liên server (3) | 
1931 | 
| Hội trường liên đấu liên server (4) | 
1932 | 
| Hội trường liên đấu liên server (5) | 
1933 | 
| Hội trường liên đấu liên server (6) | 
1934 | 
| Hội trường liên đấu liên server (7) | 
1935 | 
| Hội trường liên đấu liên server (8) | 
1936 | 
| Hội trường liên đấu liên server (9) | 
1937 | 
| Hội trường liên đấu liên server (10) | 
1938 | 
| Hội trường liên đấu liên server (11) | 
1939 | 
| Hội trường liên đấu liên server (12) | 
1940 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (1) | 
1941 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (2) | 
1942 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (3) | 
1943 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (4) | 
1944 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (5) | 
1945 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (6) | 
1946 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (7) | 
1947 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (8) | 
1948 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (9) | 
1949 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (10) | 
1950 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (11) | 
1951 | 
| Khu chuẩn bị liên đấu liên server (12) | 
1952 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (1) | 
1953 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (2) | 
1954 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (3) | 
1955 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (4) | 
1956 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (5) | 
1957 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (6) | 
1958 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (7) | 
1959 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (8) | 
1960 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (9) | 
1961 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (10) | 
1962 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (11) | 
1963 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (12) | 
1964 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (1) | 
1965 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (2) | 
1966 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (3) | 
1967 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (4) | 
1968 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (5) | 
1969 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (6) | 
1970 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (7) | 
1971 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (8) | 
1972 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (9) | 
1973 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (10) | 
1974 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (11) | 
1975 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (12) | 
1976 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (1) | 
1977 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (2) | 
1978 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (3) | 
1979 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (4) | 
1980 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (5) | 
1981 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (6) | 
1982 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (7) | 
1983 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (8) | 
1984 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (9) | 
1985 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (10) | 
1986 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (11) | 
1987 | 
| Đấu trường nhiều người liên server (12) | 
1988 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (1) | 
1989 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (2) | 
1990 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (3) | 
1991 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (4) | 
1992 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (5) | 
1993 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (6) | 
1994 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (7) | 
1995 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (8) | 
1996 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (9) | 
1997 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (10) | 
1998 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (11) | 
1999 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (12) | 
2000 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (1) | 
2001 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (2) | 
2002 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (3) | 
2003 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (4) | 
2004 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (5) | 
2005 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (6) | 
2006 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (7) | 
2007 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (8) | 
2008 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (9) | 
2009 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (10) | 
2010 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (11) | 
2011 | 
| Đấu trường liên đấu liên server (12) | 
2012 | 
| Lâu Lan Cổ Thành | 
2013 | 
| Tiêu Dao Cốc (1) | 
2014 | 
| Tiêu Dao Cốc (1) | 
2015 | 
| Tiêu Dao Cốc (1) | 
2016 | 
| Tiêu Dao Cốc (1) | 
2017 | 
| Tiêu Dao Cốc (1) | 
2018 | 
| Tiêu Dao Cốc (1) | 
2019 | 
| Tiêu Dao Cốc (2) | 
2020 | 
| Tiêu Dao Cốc (2) | 
2021 | 
| Tiêu Dao Cốc (2) | 
2022 | 
| Tiêu Dao Cốc (2) | 
2023 | 
| Tiêu Dao Cốc (2) | 
2024 | 
| Tiêu Dao Cốc (2) | 
2025 | 
| Tiêu Dao Cốc (2) | 
2026 | 
| Tiêu Dao Cốc (3) | 
2027 | 
| Tiêu Dao Cốc (3) | 
2028 | 
| Tiêu Dao Cốc (3) | 
2029 | 
| Tiêu Dao Cốc (3) | 
2030 | 
| Tiêu Dao Cốc (3) | 
2031 | 
| Tiêu Dao Cốc (3) | 
2032 | 
| Tiêu Dao Cốc (3) | 
2033 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2034 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2035 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2036 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2037 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2038 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2039 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2040 | 
| Tiêu Dao Cốc (5) | 
2041 | 
| Tiêu Dao Cốc (5) | 
2042 | 
| Tiêu Dao Cốc (5) | 
2043 | 
| Tiêu Dao Cốc (5) | 
2044 | 
| Tiêu Dao Cốc (5) | 
2045 | 
| Tiêu Dao Cốc (5) | 
2046 | 
| Tiêu Dao Cốc (5) | 
2047 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2048 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2049 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2050 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2051 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2052 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2053 | 
| Tiêu Dao Cốc (4) | 
2054 | 
| Tiêu Dao Cốc (1) | 
2055 | 
| Gia viên | 
2056 | 
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Dương Châu 1 | 
20000 | 
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Dương Châu 2 | 
20001 | 
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Dương Châu 3 | 
20002 | 
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Phượng Tường 1 | 
20003 | 
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Phượng Tường 2 | 
20004 | 
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Phượng Tường 3 | 
20005 | 
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Tương Dương 1 | 
20006 | 
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Tương Dương 2 | 
20007 | 
| Kỳ Thủy Kiều Chiến-Tương Dương 3 | 
20008 | 
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 1 | 
20009 | 
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 2 | 
20010 | 
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 3 | 
20011 | 
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 1 | 
20012 | 
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 2 | 
20013 | 
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 3 | 
20014 | 
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 1 | 
20015 | 
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 2 | 
20016 | 
| Tân Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 3 | 
20017 | 
| Khoái Hoạt Lâm | 
20018 |