PDA

View Full Version : [KT] Xin file worldset đã kích hoạt hết full map ai có share mình cái



Ripzz
22-06-12, 12:41 AM
em muốn xin file worldset đã kích hoạt hết full map ai có share mình cái
bác nào có share em nhé..
chỉ cần đủa map hoạt động, đủ các thành các phái, sever của em cũng đủ rồi nhưng thiếu mỗi tần lăng,, bác nào làm dc giúp em nhé
hoặc qua yahoo : angel.dream_luv em cảm ơn và hậu tạ

vipcuonghy
22-06-12, 07:57 AM
em muốn xin file worldset đã kích hoạt hết full map ai có share mình cái
bác nào có share em nhé..
chỉ cần đủa map hoạt động, đủ các thành các phái, sever của em cũng đủ rồi nhưng thiếu mỗi tần lăng,, bác nào làm dc giúp em nhé
hoặc qua yahoo : angel.dream_luv em cảm ơn và hậu tạ

worldset.txt mở full máp yêu cầu vào cấu hình máy và yêu cầu ở chỗ

[Init]trong file
hostset.ini
ServerCount=6 // số lượng gs đc phép chạy

bạn xin worldset.txt thì phải nói là worldset.txt chạy bao nhiêu gs để full máp, thông thường máy yếu sẽ là 3gs còn nếu máy khỏe mạng tốt chạy 16gs

MAP_ID GAMESVR_SET_1 GAMESVR_SET_2 GAMESVR_SET_3 GAMESVR_SET_4 GAMESVR_SET_5 GAMESVR_SET_6 GAMESVR_SET_7 GAMESVR_SET_8 GAMESVR_SET_9 GAMESVR_SET_10 GAMESVR_SET_11 GAMESVR_SET_12 GAMESVR_SET_13 GAMESVR_SET_14 GAMESVR_SET_15 GAMESVR_SET_16 Ghi chú1 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vân Trung Trấn
2 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Long Môn Trấn
3 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vĩnh Lạc Trấn
4 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đạo Hương Thôn
5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Giang Tân Thôn
6 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thạch Cổ Trấn
7 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Long Tuyền Thôn
8 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ba Lăng Huyện
9 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiếu Lâm Phái
10 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiên Nhẫn Giáo
11 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tát Mãn Giáo
12 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Côn Lôn Phái
13 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tây Hạ Nhất Phẩm Đường
14 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Võ Đang Phái
15 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cái Bang
16 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nga My Phái
17 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thúy Yên Môn
18 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đường Môn
19 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại Lý Đoàn Thị
20 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngũ Độc Giáo
21 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trường Ca Môn
22 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiên Vương Bang
23 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Biện Kinh Phủ
24 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phượng Tường Phủ
25 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tương Dương Phủ
26 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Dương Châu Phủ
27 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thành Đô Phủ
28 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại Lý Phủ
29 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lâm An Phủ
30 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Chiến Trường Cổ
31 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Quán Trọ Long Môn
32 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Quân Mã Trường
33 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mai Hoa Lĩnh
34 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trường Giang Hà Cốc
35 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thị trấn Bạch Tộc
36 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nhạn Đãng Long Thu
37 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bờ Hồ Động Đình
38 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trấn Đông Mộ Viên
39 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kỳ Liên Sơn
40 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đồng Quan
41 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoài Thủy Sa Châu
42 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thục Nam Trúc Hải
43 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trà Mã Cổ Đạo
44 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phường Đúc Kiếm
45 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nhạc Dương Lâu
46 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm Địa Hậu Sơn
47 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm Địa Thiên Nhẫn
48 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiến Tính Phong
49 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiên Trụ Phong
50 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cô Tô Thủy Tạ
51 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Lão Phong
52 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bách Hoa Cốc
53 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hồ Phỉ Thúy
54 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bộ Lạc Nam Di
55 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thanh Loa Đảo
56 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đông Tháp Lâm
57 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoàng Lăng Kim Quốc 1
58 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mê Cung Băng Huyệt 1
59 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đông Long Hổ Huyễn Cảnh
60 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngoài Yến Tử Ổ
61 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Lão Động 1
62 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngoài Bách Hoa Trận
63 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đông Bờ Hồ Trúc Lâm
64 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đông Rừng Nguyên Sinh
65 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đông Nam Lư Vĩ Đãng
66 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tây Tháp Lâm
67 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoàng Lăng Kim Quốc 2
68 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mê Cung Băng Huyệt 2
69 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tây Long Hổ Huyễn Cảnh
70 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Giữa Yến Tử Ổ
71 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Lão Động 2
72 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trong Bách Hoa Trận
73 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tây Bờ Hồ Trúc Lâm
74 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tây Rừng Nguyên Sinh
75 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tây Bắc Lư Vĩ Đãng
76 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Giữa Tháp Lâm
77 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoàng Lăng Kim Quốc 3
78 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mê Cung Băng Huyệt 3
79 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Giữa Long Hổ Huyễn Cảnh
80 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trong Yến Tử Ổ
81 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Lão Động 3
82 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Giữa Bách Hoa Trận
83 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Giữa Bờ Hồ Trúc Lâm
84 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Giữa Rừng Nguyên Sinh
85 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trung Lư Vĩ Đãng
86 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thái Hành Cổ Kính
87 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại Tán Quan
88 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hán Thủy Cổ Độ
89 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàn Sơn Cổ Sát
90 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cán Hoa Khê
91 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nhĩ Hải Ma Nham
92 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thái Thạch Cơ
93 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Dược Vương Động
94 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cư Diên Trạch
95 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phục Ngưu Sơn
96 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hổ Khâu Kiếm Trì
97 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hưởng Thủy Động
98 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Điểm Thương Sơn
99 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bành Lãi Cổ Trạch
100 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phong Lăng Độ
101 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mê Cung Sa Mạc
102 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kê Quán Động
103 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thục Cương Sơn
104 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiếm Các Thục Đạo
105 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoàng Lăng Đoàn Thị
106 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Nghi Khê
107 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Long Môn Thạch Quật
108 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoàng Lăng Tây Hạ
109 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoàng Hạc Lâu
110 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiến Cúc Động
111 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiếm Môn Quan
112 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiên Long Tự
113 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bang Nguyên Bí Động
114 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sắc Lặc Xuyên
115 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gia Dụ Quan
116 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoa Sơn
117 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thục Cương Bí Cảnh
118 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phong Đô Quỷ Thành
119 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Miêu Lĩnh
120 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vũ Di Sơn
121 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vũ Lăng Sơn
122 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mạc Bắc Thảo Nguyên
123 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đôn Hoàng Cổ Thành
124 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoạt Tử Nhân Mộ
125 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại Vũ Đài
126 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tam Hiệp Sạn Đạo
127 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Xi Vưu Động
128 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tỏa Vân Uyên
129 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phục Lưu Động
130 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mông Cổ Vương Đình
131 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nguyệt Nha Tuyền
132 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tàn Tích Cung A Phòng
133 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lương Sơn Bạc
134 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thần Nữ Phong
135 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tàn Tích Dạ Lang
136 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cổ Lãng Dữ
137 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đào Hoa Nguyên
167 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lôi Đài Võ Lâm (Biện Kinh)
168 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lôi Đài Võ Lâm (Phượng Tường)
169 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lôi Đài Võ Lâm (Tương Dương)
170 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lôi Đài Võ Lâm (Dương Châu)
171 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lôi Đài Võ Lâm (Thành Đô)
172 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lôi Đài Võ Lâm (Đại Lý)
173 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lôi Đài Võ Lâm (Lâm An)
174 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiết Sách Sạn Kiều (Biện Kinh)
175 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiết Sách Sạn Kiều (Phượng Tường)
176 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiết Sách Sạn Kiều (Tương Dương)
177 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiết Sách Sạn Kiều (Dương Châu)
178 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiết Sách Sạn Kiều (Thành Đô)
179 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiết Sách Sạn Kiều (Đại Lý)
180 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiết Sách Sạn Kiều (Lâm An)
181 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 1)
182 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 1)
183 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 1)
184 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 1)
185 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 1)
186 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 1)
187 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 1)
188 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 1)
189 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 1)
190 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 1)
191 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 1)
192 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 1)
193 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 1)
194 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 1)
195 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 1)
222 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại Lao Biện Kinh
223 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại Lao Lâm An
224 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Minh Giáo
225 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 1)
226 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 1)
227 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 1)
228 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 1)
229 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 1)
230 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 1)
231 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 1)
232 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 3 (sơ 1)
233 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại điện Bạch Hổ Đường (cao)
234 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Đông (cao)
235 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Nam (cao)
236 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Tây (cao)
237 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Bắc (cao)
238 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 2_Âm (cao)
239 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 2_Dương (cao)
240 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 3 (cao)
241 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Thiếu Lâm)
242 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Thiên Vương)
243 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Đường Môn)
244 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Ngũ Độc)
245 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Nga My)
246 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Thúy Yên)
247 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Cái Bang)
248 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Thiên Nhẫn)
249 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Võ Đang)
250 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Côn Lôn)
251 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Minh Giáo)
252 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường môn phái (Đoàn Thị)
255 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tẩy Tủy Đảo
256 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tẩy Tủy Đảo Sơn Động
257 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 2)
258 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Tống (Phượng Tường 2)
259 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Tống (Tương Dương 2)
260 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 2)
261 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Kim (Phượng Tường 2)
262 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Kim (Tương Dương 2)
263 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 2)
264 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Khúc Chiến (Phượng Tường 2)
265 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Khúc Chiến (Tương Dương 2)
266 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 2)
267 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Phượng Tường 2)
268 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Tương Dương 2)
269 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 2)
270 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bàn Long Cốc Chiến (Phượng Tường 2)
271 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bàn Long Cốc Chiến (Tương Dương 2)
274 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 2)
275 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 2)
276 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 2)
277 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 2)
278 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 2)
279 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 2)
280 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 2)
281 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 3 (sơ 2)
282 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Tống (Dương Châu 3)
283 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Chiến Trường_Kim (Dương Châu 3)
284 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cửu Khúc Chiến (Dương Châu 3)
285 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngũ Trượng Nguyên Chiến (Dương Châu 3)
286 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bàn Long Cốc Chiến (Dương Châu 3)
298 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
299 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
300 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
301 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
302 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
303 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
304 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
305 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
306 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
307 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
308 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
309 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
310 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
311 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
312 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
313 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
314 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
315 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
316 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
317 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
318 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
319 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
320 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
321 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
322 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
323 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
324 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
325 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
326 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
327 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
328 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
329 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
330 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
331 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
332 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
333 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại điện Bạch Hổ Đường (sơ 3)
334 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Đông (sơ 3)
335 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Nam (sơ 3)
336 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Tây (sơ 3)
337 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Bắc (sơ 3)
338 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 2_Âm (sơ 3)
339 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 2_Dương (sơ 3)
340 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 3 (sơ 3)
341 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Tiêu Dao Cốc 1
342 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Báo Danh Tiêu Dao Cốc 2
399 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiên Lao
400 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khoang Thuyền 1
401 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khoang Thuyền 2
402 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khoang Thuyền 3
403 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phòng Bùi Dực Phi
404 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phòng Cầu Chỉ Thủy
405 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngoại Mộ Anh Hùng
406 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ưng Chuẩn Giác
407 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mãnh Hổ Hạng
408 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đảo khỉ
409 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trích Thủy Động
410 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tàng Vân Hiên
411 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Biệt Viện Trường Giang
412 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Xích Luyện Xà Động
413 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đăng Sát Khẩu
414 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cam Lộ Cốc 1
415 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cam Lộ Cốc 2
416 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cuối Cam Lộ Cốc
417 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cuối Cam Lộ Cốc
418 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vấn Tâm Các
419 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vấn Tâm Các
420 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tụ Nghĩa Sảnh
421 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nữ Vu Oa Bằng
422 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phòng Ân Đồng
423 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phòng Ân Phương
424 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đăng Sát Khẩu Lâu
425 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nơi ở Mộc Thị
426 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cuối Cát Hà Lĩnh
427 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cuối Cát Hà Lĩnh
428 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mê Cung Thạch Tượng_1
429 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mê Cung Thạch Tượng_2
430 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mê Cung Thạch Tượng_3
431 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Biệt Viện Âm Sơn
432 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Biệt Viện Âm Sơn
433 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Giải Kiếm Trì
434 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thanh Hư Chân Thất
435 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thanh Hư Chân Thất
436 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vân Lộc Thủy Cư
437 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vân Lộc Thủy Cư
438 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vân Lộc Thủy Cư
439 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nơi ở Đào Vĩnh Xương
440 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nơi ở Đào Vĩnh Xương
441 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nơi ở Đào Vĩnh Xương
442 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nơi ở Đào Vĩnh Xương
443 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nơi ở Ngụy Trường Phong
444 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kim Cang Lĩnh
445 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kim Cang Lĩnh
446 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sơ Tổ Am
447 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiệm Cháo
448 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hồi Phong Giác Thảo Đường
449 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hồi Phong Giác Thảo Đường
450 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Huyền Tự Lao
451 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nơi ở Ngột Tát
452 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiên Hình Điện
453 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trung Thành Điện
454 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nội Doanh Hành Tại
455 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại Trướng Trung Quân
456 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Từ Vân Am
457 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phòng Cừu Tuyết
458 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiến Long Động
459 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bố Y Các
460 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bố Y Các
461 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Chuyết Giả Cư
462 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gian tây Biệt Nhã Tiểu Trúc
463 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gian chính Biệt Nhã Tiểu Trúc
464 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Xuân Mai Nhã Trúc
465 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Xuân Mai Nhã Trúc
466 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Xuân Mai Nhã Trúc
467 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hậu đình Xuân Mai Nhã Trúc
468 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hậu đình Xuân Mai Nhã Trúc
469 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Dịch Quán
470 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Dịch Quán
471 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trận pháp tầng kế
472 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trận Pháp Tổng Khu
473 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Huyền Nguyệt Đại Trận
474 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trung tâm Huyền Nguyệt Trận
475 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phẩm Hà Đường
476 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bồ Sát Phong Nô
477 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tàng Kiếm Sơn Trang
478 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tri Xuân Đài
479 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phủ đệ Chu Hy
480 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vào cung dạy học
481 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vào cung dạy học
482 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vào cung dạy học
483 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phủ đệ Bành Quy Niên
484 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hậu viện Bành Phủ
485 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại sảnh Triệu Phủ
486 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lâm An Thành
487 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phủ đệ Chu Hy
488 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lâm An Thành
489 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Thẩm Phủ
490 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lâm An Thành
491 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lâm An Thành
492 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lâm An Thành
498 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Sĩ Danh Cư
499 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Quý Tộc Vương Phủ
500 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bãi Biển Vương Hầu
501 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nhà tranh
502 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nhà tranh
503 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ẩn Sở
504 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phân Đà Cái Bang
505 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Đạo Cái Bang
506 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Long Vương Miếu
507 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Long Vương Miếu
508 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sơn Động
509 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Soái Trướng Hổ Sư
510 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nhà Ẩn Giả
511 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phi Long Cốc
512 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phi Long Trận
513 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiên Quỳnh Cung
514 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thiên Ngoại Thiên
515 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại sảnh Triệu Phủ
516 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại sảnh Hàn Phủ
517 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gian bên Hàn Phủ
518 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tẩm Cung Hoàng Thượng
519 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tẩm Cung Thái Hậu
520 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tẩm Cung Thái Hậu
521 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tẩm Cung Thái Hậu
522 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tri Xuân Đài
523 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoàng Cung Đại Điện
524 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Linh Ẩn Tự
525 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sòng Bạc Vong Quy
526 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Doanh Trướng Lỗ Binh
527 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Doanh Trướng Lương Hạng Lâm
528 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Lương Hạng Lâm
529 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phục Ngưu Sơn Trang
530 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hắc Long Đàm
531 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sơn Trại
532 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sơn Trại
533 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Biệt Viện Đường Môn
534 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Biệt Viện Đường Môn
535 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Dịch Quán
536 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Biệt Viện Ngô Hy
537 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Biệt Viện Phòng Khách
538 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Biệt Viện Phòng Khách
539 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nhà nhỏ bên đường
540 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phòng giam
541 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nhà nhỏ
542 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nhà lớn
543 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Quán trọ
544 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nhất Phẩm Đường Binh Doanh
545 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Thạch Cốc
546 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tụ Nghĩa Lâu
547 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lầu Các
548 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mãng Xà Động
549 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Cốc
550 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Cốc
551 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Cốc
552 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Cốc
553 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thái Tổ Bảo Khố
554 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nơi ở Đại Nhật La
555 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thượng Tiên Trang
556 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phục Ngưu Sơn Quân Doanh 1
558 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phục Ngưu Sơn Quân Doanh 2
559 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phục Ngưu Sơn Quân Doanh 3
561 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vọng Long Sơn
562 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Nhà hoang
563 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Vương Phủ
564 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngự Thư Phòng Hoàng Cung
565 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tẩm Cung Hàn Hoàng Hậu
566 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Ngọc Noãn Các
567 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kim Duyệt Hiên
568 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoàng Cung Đại Điện
569 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Linh Bích Bạc
570 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Phủ Mộng Cảnh
571 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sơn Trại Mộng Cảnh
572 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thân Thế Mộng Cảnh
573 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bí Doanh quân Kim
574 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Du Long Bảo Khố
575 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bãi Biển Vương Hầu
576 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Lữ_Khu Chuẩn Bị
577 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Lữ_Khu Chuẩn Bị
578 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Lữ_Khu Chuẩn Bị
579 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Lữ_Khu Chuẩn Bị
580 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Lữ_Khu Chuẩn Bị
581 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Lữ_Khu Chuẩn Bị
582 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hiệp Lữ_Khu Chuẩn Bị
583 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trạm Gác Tiền Tuyến (1)
584 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trạm Gác Tiền Tuyến (2)
585 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trạm Gác Tiền Tuyến (3)
800 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phòng bên Trường Ca Môn
801 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phòng bên Trường Ca Môn
802 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vũ Di Sơn Tinh Xá
803 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vũ Di Sơn Tinh Xá
804 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Vũ Di Sơn Tinh Xá
805 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phủ đệ Chu Hy
806 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Chu Hy
807 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Chu Hy
808 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hậu viện tinh xá Vũ Di Sơn
809 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại sảnh Hàn Phủ
810 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phòng bên Trường Ca Môn
811 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lâm An Thành
812 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phòng giam Hoàn Nhan Quang
813 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phòng Trần Quý Thường
814 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lạc Nữ Động
815 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Trong Phục Ngưu Sơn Trang
816 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bách Cổ Trận 1
817 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bách Cổ Trận 2
818 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiên Linh Động
819 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hoàng Cung Đại Lý
820 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hậu Viện Hoàng Cung
821 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đại điện Bạch Hổ Đường (cao)
822 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Đông (cao)
823 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Nam (cao)
824 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Tây (cao)
825 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 1_Bắc (cao)
826 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 2_Âm (cao)
827 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 2_Dương (cao)
828 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Bạch Hổ Đường 3 (cao)
1401 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (1)
1402 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (2)
1403 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (3)
1404 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (4)
1405 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (5)
1406 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (6)
1407 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (7)
1408 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (8)
1409 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (9)
1410 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (10)
1411 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (11)
1412 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (sơ) (12)
1413 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (1)
1414 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (2)
1415 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (3)
1416 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (4)
1417 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (5)
1418 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (6)
1419 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (7)
1420 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (8)
1421 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (9)
1422 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (10)
1423 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (11)
1424 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (sơ) (12)
1425 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (1)
1426 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (2)
1427 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (3)
1428 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (4)
1429 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (5)
1430 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (6)
1431 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (7)
1432 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (8)
1433 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (9)
1434 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (10)
1435 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (11)
1436 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (12)
1437 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (1)
1438 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (2)
1439 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (3)
1440 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (4)
1441 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (5)
1442 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (6)
1443 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (7)
1444 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (8)
1445 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (9)
1446 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (10)
1447 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (11)
1448 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hội trường liên đấu (cao) (12)
1449 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (1)
1450 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (2)
1451 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (3)
1452 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (4)
1453 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (5)
1454 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (6)
1455 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (7)
1456 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (8)
1457 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (9)
1458 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (10)
1459 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (11)
1460 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Khu chuẩn bị liên đấu (cao) (12)
1461 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (1)
1462 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (2)
1463 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (3)
1464 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (4)
1465 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (5)
1466 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (6)
1467 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (7)
1468 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (8)
1469 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (9)
1470 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (10)
1471 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (11)
1472 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (12)
1473 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (1)
1474 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (2)
1475 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (3)
1476 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (4)
1477 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (5)
1478 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (6)
1479 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (7)
1480 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (8)
1481 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (9)
1482 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (10)
1483 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (11)
1484 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (sơ) (12)
1485 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (1)
1486 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (2)
1487 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (3)
1488 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (4)
1489 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (5)
1490 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (6)
1491 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (7)
1492 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (8)
1493 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (9)
1494 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (10)
1495 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (11)
1496 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường nhiều người (cao) (12)
1497 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đào Nguyên (1)
1498 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đào Nguyên (2)
1499 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đào Nguyên (3)
1500 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đào Nguyên (4)
1501 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đào Nguyên (5)
1502 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đào Nguyên (6)
1503 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đào Nguyên (7)
1504 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sân nhà Án Nhược Tuyết (1)
1505 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sân nhà Án Nhược Tuyết (2)
1506 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Sân nhà Án Nhược Tuyết (3)
1507 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phi Tự Nhai
1508 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (1)
1509 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (2)
1510 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (3)
1511 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (4)
1512 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (5)
1513 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (6)
1514 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (7)
1515 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (8)
1516 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (9)
1517 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (10)
1518 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (11)
1519 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (sơ) (12)
1520 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (1)
1521 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (2)
1522 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (3)
1523 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (4)
1524 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (5)
1525 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (6)
1526 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (7)
1527 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (8)
1528 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (9)
1529 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (10)
1530 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (11)
1531 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Đấu trường liên đấu (cao) (12)
1532 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (1)
1533 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (2)
1534 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tịch Mịch Hoạch Thủy Trại (3)
1536 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tần Lăng 1
1537 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tần Lăng 2
1538 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tần Lăng 3
1539 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tần Lăng 4
1540 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tần Lăng 5
1541 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lâm An Phủ-Thánh Triều Các
1542 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
1543 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
1544 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
1545 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
1546 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
1547 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
1548 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tiêu Dao Cốc
1635 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 1
1636 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 2
1637 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gia Dụ Quan Chiến-Dương Châu 3
1638 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 1
1639 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 2
1640 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gia Dụ Quan Chiến-Phượng Tường 3
1641 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 1
1642 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 2
1643 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gia Dụ Quan Chiến-Tương Dương 3
1665 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (1)
1666 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (2)
1667 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (3)
1668 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (4)
1669 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (5)
1670 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (6)
1671 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (7)
1672 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (8)
1673 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (9)
1674 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (10)
1675 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (11)
1676 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (12)
1677 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (13)
1678 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (14)
1679 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (15)
1680 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (16)
1681 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (17)
1682 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (18)
1683 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (19)
1684 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (20)
1685 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (21)
1686 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (22)
1687 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (23)
1688 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (24)
1689 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (25)
1690 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (26)
1691 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (27)
1692 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mật Thất Du Long (28)




chuẩn ko cần chỉnh luôn, bạn chạy gameserver4 5 6 nhé full map và các map hoạt động, du long ok
có thể chính gs456 thành gs 123 tùy bạn
tần lăng ok, chú ý tần lăng còn tùy thuộc vào
timeframe.txt nữa nhé, vì ở file đó cho phép tần lăng mở sau bao ngày sv hoạt động, level và boss đủ cả xem ở đó nữa nhé
chúc thành công

mthuong000
30-08-21, 03:39 PM
Mình cần chỉnh worldset của gameserver và gamecenter giống nhau ko bạn ơi?

Chạy GS 1 2 3 thôi vẫn fullmap đc hay sao bạn?

visaothe123
30-08-21, 05:01 PM
worldset.txt mở full máp yêu cầu vào cấu hình máy và yêu cầu ở chỗ

bạn xin worldset.txt thì phải nói là worldset.txt chạy bao nhiêu gs để full máp, thông thường máy yếu sẽ là 3gs còn nếu máy khỏe mạng tốt chạy 16gs


chuẩn ko cần chỉnh luôn, bạn chạy gameserver4 5 6 nhé full map và các map hoạt động, du long ok
có thể chính gs456 thành gs 123 tùy bạn
tần lăng ok, chú ý tần lăng còn tùy thuộc vào
timeframe.txt nữa nhé, vì ở file đó cho phép tần lăng mở sau bao ngày sv hoạt động, level và boss đủ cả xem ở đó nữa nhé
chúc thành công

bác có worldset.txt chạy 16 gs k cho tớ xin với :D

hoangtamkg
30-08-21, 06:03 PM
Mình cần chỉnh worldset của gameserver và gamecenter giống nhau ko bạn ơi?

Chạy GS 1 2 3 thôi vẫn fullmap đc hay sao bạn?

Mở online thì đầu tư suy nghĩ đi bạn ơi, làm admin mà mấy thứ này cũng không biết thì sao quản lý sever? lấy tiền ae được thì phải làm được

tonyus
31-08-21, 12:39 AM
bác có worldset.txt chạy 16 gs k cho tớ xin với :D

hóng theo worldset.txt 16gs mới nge luôn

mthuong000
01-09-21, 11:06 AM
Mở online thì đầu tư suy nghĩ đi bạn ơi, làm admin mà mấy thứ này cũng không biết thì sao quản lý sever? lấy tiền ae được thì phải làm được

Mình ko mở online nhé bạn. Mình cũng chả lấy tiền ai. Mình cũng chả làm admin.

Bạn biết thì hướng dẫn còn ko thì đi ra.
Mình đang muốn tự fix lỗi bản mà A lqthanh85bl share nha <b><font color=red>[Chỉ có thành viên mới xem link được. <a href="register.php"> Nhấp đây để đăng ký thành viên......</a>]</font></b>

--- Chế độ gộp bài viết ---


worldset.txt mở full máp yêu cầu vào cấu hình máy và yêu cầu ở chỗ

bạn xin worldset.txt thì phải nói là worldset.txt chạy bao nhiêu gs để full máp, thông thường máy yếu sẽ là 3gs còn nếu máy khỏe mạng tốt chạy 16gs


chuẩn ko cần chỉnh luôn, bạn chạy gameserver4 5 6 nhé full map và các map hoạt động, du long ok
có thể chính gs456 thành gs 123 tùy bạn
tần lăng ok, chú ý tần lăng còn tùy thuộc vào
timeframe.txt nữa nhé, vì ở file đó cho phép tần lăng mở sau bao ngày sv hoạt động, level và boss đủ cả xem ở đó nữa nhé
chúc thành công

Đà dùng cái này và thấy ko bị lỗi ko thấy nhau nữa

lqthanh85bl
29-10-21, 02:33 PM
Mở online thì đầu tư suy nghĩ đi bạn ơi, làm admin mà mấy thứ này cũng không biết thì sao quản lý sever? lấy tiền ae được thì phải làm được

Lại có suy nghĩ móc túi thiên hạ bằng game chịu với mấy người