PDA

View Full Version : [JX] Bác nào biết link tải Client Kingsoft không!



duynguyenjx
09-10-16, 01:59 PM
Như tiêu đề bác nào biết cho xin link down với nhé!
Thanks!!

Hearts
09-10-16, 02:04 PM
<b><font color=red>[Chỉ có thành viên mới xem link được. <a href="register.php"> Nhấp đây để đăng ký thành viên......</a>]</font></b>
.

JXDev
09-10-16, 02:07 PM
Bác Duy lại me cái gì của Kingsoft vậy :P

duynguyenjx
09-10-16, 02:11 PM
Không biết mạng FPT mình có vấn đề gì không, vô cứ báo như vầy:

<b><font color=red>[Chỉ có thành viên mới xem link được. <a href="register.php"> Nhấp đây để đăng ký thành viên......</a>]</font></b>

HoangTVT
09-10-16, 02:18 PM
<b><font color=red>[Chỉ có thành viên mới xem link được. <a href="register.php"> Nhấp đây để đăng ký thành viên......</a>]</font></b>

duynguyenjx
09-10-16, 02:21 PM
<b><font color=red>[Chỉ có thành viên mới xem link được. <a href="register.php"> Nhấp đây để đăng ký thành viên......</a>]</font></b>

Ok ngon rồi bác Hoàng, đang down 3.1GB !!
Cảm ơn bác Hoàng và bác Hearts nhiều!!!

--- Chế độ gộp bài viết ---


Bác Duy lại me cái gì của Kingsoft vậy :P

Buồn down về nghịch thôi JXDEV, xem có gì mới lấy ra không!

JXDev
09-10-16, 04:37 PM
Unpack VNG lấy set Nguyệt Khuyết giống AlexKing đi Duy set mới ấy =P~

duynguyenjx
09-10-16, 06:01 PM
Unpack VNG lấy set Nguyệt Khuyết giống AlexKing đi Duy set mới ấy =P~

Moi và dev theo ctc vng hay hơn , mấy cái mới này để tự sướng thôi, op nhìn ảo lắm không thích!


Nguyệt Khuyết Trọng Kiếp Châu Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck32.spr 36 2 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Quyền Pháp cấp Nguyệt Khuyết (1) 2 99999 10 0 36 120 39 0 961 940 980 4058 1003 1303 375 391 1 2543 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Trọng Kiếp Tăng Mão 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap76.spr 28 2 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Quyền Pháp cấp Nguyệt Khuyết (2) 1 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 0 962 860 981 1023 1340 3525 375 391 2 2352 2819 2 10
Nguyệt Khuyết Trọng Kiếp Kim Thiền Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Quyền Pháp cấp Nguyệt Khuyết (3) 3 99999 10 0 36 120 39 0 961 900 980 4059 1340 1303 375 391 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Trọng Kiếp Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle37.spr 34 1 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Quyền Pháp cấp Nguyệt Khuyết (4) 4 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 0 962 880 981 1023 1340 1303 375 391 4 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Trọng Kiếp Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash76.spr 32 2 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Quyền Pháp cấp Nguyệt Khuyết (5) 0 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 0 962 920 980 4060 1340 1303 375 391 5 2544 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Trọng Kiếp Cà Sa 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth76.spr 24 2 3 Bộ trang bị Thiếu Lâm Quyền Pháp cấp Nguyệt Khuyết (6) 2 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 0 962 940 980 4058 2725 3525 375 391 6 2352 494 2 10
Nguyệt Khuyết Trọng Kiếp Triền Thủ 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-glove10.spr 9 1 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Quyền Pháp cấp Nguyệt Khuyết (7) 1 99999 10 0 28 1 1 29 1 1 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 0 1283 860 1084 1023 1340 3525 375 391 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Trọng Kiếp Tăng Hài 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes76.spr 26 2 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Quyền Pháp cấp Nguyệt Khuyết (8) 3 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 0 962 900 980 4059 1263 1303 375 391 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Trọng Kiếp Yêu Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist33.spr 36 1 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Quyền Pháp cấp Nguyệt Khuyết (9) 4 99999 10 0 36 120 39 0 961 880 981 1023 1340 1303 375 391 9 2545 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Trọng Kiếp Huyền Trang Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Quyền Pháp cấp Nguyệt Khuyết (10) 0 99999 10 0 36 120 39 0 961 920 981 4060 1340 1303 375 391 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Sát Kiếp Phật Châu 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck32.spr 36 2 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Côn Pháp cấp Nguyệt Khuyết (1) 4 99999 10 0 36 120 39 0 961 940 980 4058 1003 1303 376 392 1 2546 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Sát Kiếp Tăng Mão 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap76.spr 28 2 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Côn Pháp cấp Nguyệt Khuyết (2) 0 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 0 962 860 981 1023 1340 3525 376 392 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Sát Kiếp Đại Từ Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Côn Pháp cấp Nguyệt Khuyết (3) 2 99999 10 0 36 120 39 0 961 900 980 4059 1340 1303 376 392 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Sát Kiếp Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle37.spr 34 1 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Côn Pháp cấp Nguyệt Khuyết (4) 1 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 0 962 880 981 1023 1340 1303 376 392 4 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Sát Kiếp Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash76.spr 33 2 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Côn Pháp cấp Nguyệt Khuyết (5) 3 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 0 962 920 980 4060 1340 1303 376 392 5 2547 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Sát Kiếp Cà Sa 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth76.spr 22 2 3 Bộ trang bị Thiếu Lâm Côn Pháp cấp Nguyệt Khuyết (6) 4 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 0 962 940 980 4058 2725 3525 376 392 6 2352 2820 2 10
Nguyệt Khuyết Sát Kiếp Pháp Côn 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-spear27.spr 11 1 4 Bộ trang bị Thiếu Lâm Côn Pháp cấp Nguyệt Khuyết (7) 0 99999 10 0 28 69 69 29 128 128 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 0 2715 860 1084 1023 1340 3525 376 392 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Sát Kiếp Tăng Hài 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes76.spr 26 2 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Côn Pháp cấp Nguyệt Khuyết (8) 2 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 0 962 900 980 4059 1263 1303 376 392 8 2352 2323 2 10
Nguyệt Khuyết Sát Kiếp Yêu Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist33.spr 36 1 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Côn Pháp cấp Nguyệt Khuyết (9) 1 99999 10 0 36 120 39 0 961 880 981 1023 1340 1303 376 392 9 2548 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Sát Kiếp Đại Bi Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Côn Pháp cấp Nguyệt Khuyết (10) 3 99999 10 0 36 120 39 0 961 920 981 4060 1340 1303 376 392 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phá Kiếp Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck32.spr 36 2 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Đao Pháp cấp Nguyệt Khuyết (1) 4 99999 10 0 36 120 39 0 961 940 980 4058 1003 1303 377 393 1 2546 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phá Kiếp Tăng Mão 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap76.spr 28 2 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Đao Pháp cấp Nguyệt Khuyết (2) 0 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 0 962 860 981 1023 1340 3525 377 393 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phá Kiếp Đại Thừa Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Đao Pháp cấp Nguyệt Khuyết (3) 2 99999 10 0 36 120 39 0 961 900 980 4059 1340 1303 377 393 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phá Kiếp Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle37.spr 34 1 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Đao Pháp cấp Nguyệt Khuyết (4) 1 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 0 962 880 981 1023 1340 1303 377 393 4 2352 2324 2 10
Nguyệt Khuyết Phá Kiếp Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash76.spr 33 2 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Đao Pháp cấp Nguyệt Khuyết (5) 3 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 0 962 920 980 4060 1340 1303 377 393 5 2549 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phá Kiếp Cà Sa 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth76.spr 22 2 3 Bộ trang bị Thiếu Lâm Đao Pháp cấp Nguyệt Khuyết (6) 4 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 0 962 940 980 4058 2725 3525 377 393 6 2352 2821 2 10
Nguyệt Khuyết Phá Kiếp Giới Đao 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-blade33.spr 10 1 4 Bộ trang bị Thiếu Lâm Đao Pháp cấp Nguyệt Khuyết (7) 0 99999 10 0 28 40 40 29 114 114 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 0 2715 860 1084 1023 1340 3525 377 393 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phá Kiếp Tăng Hài 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes76.spr 26 2 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Đao Pháp cấp Nguyệt Khuyết (8) 2 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 0 962 900 980 4059 1263 1303 377 393 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phá Kiếp Yêu Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist33.spr 36 1 2 Bộ trang bị Thiếu Lâm Đao Pháp cấp Nguyệt Khuyết (9) 1 99999 10 0 36 120 39 0 961 880 981 1023 1340 1303 377 393 9 1631 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phá Kiếp Tiểu Thừa Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiếu Lâm Đao Pháp cấp Nguyệt Khuyết (10) 3 99999 10 0 36 120 39 0 961 920 981 4060 1340 1303 377 393 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phá Kiếp Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck32.spr 36 2 1 Bộ trang bị Thiên Vương Chùy cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 1 961 940 980 4058 1003 1303 378 394 1 2551 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phấn Vũ Khôi 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap77.spr 31 2 2 Bộ trang bị Thiên Vương Chùy cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 1 962 860 981 1023 1340 4061 378 394 2 2361 2823 2 10
Nguyệt Khuyết Phấn Vũ Như ý Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiên Vương Chùy cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 1 961 900 980 4059 1340 1303 378 394 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phấn Vũ Thúc Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle37.spr 34 1 2 Bộ trang bị Thiên Vương Chùy cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 1 962 880 981 1023 1340 1303 378 394 4 2361 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phấn Vũ Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash76.spr 33 2 1 Bộ trang bị Thiên Vương Chùy cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 1 962 920 980 4060 1340 1303 378 394 5 2552 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phấn Vũ Khải 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth77.spr 23 2 3 Bộ trang bị Thiên Vương Chùy cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 1 962 940 980 4058 2725 4061 378 394 6 2361 2325 2 10
Nguyệt Khuyết Phấn Vũ Thần Chùy 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-adha26.spr 13 2 2 Bộ trang bị Thiên Vương Chùy cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 55 55 29 165 165 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 1 1283 860 1084 1023 1325 4061 378 394 7 2361 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phấn Vũ Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes77.spr 26 2 2 Bộ trang bị Thiên Vương Chùy cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 1 962 900 980 4059 1263 1303 378 394 8 2361 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phấn Vũ Quải Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist33.spr 36 1 2 Bộ trang bị Thiên Vương Chùy cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 1 961 880 981 1023 1340 1303 378 394 9 2553 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phấn Vũ Tích Tà Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiên Vương Chùy cấp Nguyệt Khuyết (10) 4 99999 10 0 36 120 39 1 961 920 981 4060 1340 1303 378 394 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Yên Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck32.spr 36 2 1 Bộ trang bị Thiên Vương Thương cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 1 961 940 980 4058 1003 1303 379 395 1 2555 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Yên Khôi 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap77.spr 31 2 2 Bộ trang bị Thiên Vương Thương cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 1 962 860 981 1023 1340 4061 379 395 2 2361 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Yên Đàn Yên Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiên Vương Thương cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 1 961 900 980 4059 1340 1303 379 395 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Yên Thúc Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle37.spr 34 1 2 Bộ trang bị Thiên Vương Thương cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 1 962 880 981 1023 1340 1303 379 395 4 2361 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Yên Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash76.spr 33 2 1 Bộ trang bị Thiên Vương Thương cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 1 962 920 980 4060 1340 1303 379 395 5 2556 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Yên Khải 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth77.spr 23 2 3 Bộ trang bị Thiên Vương Thương cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 1 962 940 980 4058 2725 4061 379 395 6 2361 2824 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Yên Thương 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-staff27.spr 12 1 4 Bộ trang bị Thiên Vương Thương cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 18 18 29 158 158 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 1 1283 860 1084 1023 1325 4061 379 395 7 2361 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Yên Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes77.spr 26 2 2 Bộ trang bị Thiên Vương Thương cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 1 962 900 980 4059 1263 1303 379 395 8 2361 2326 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Yên Yêu Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist33.spr 36 1 2 Bộ trang bị Thiên Vương Thương cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 1 961 880 981 1023 1340 1303 379 395 9 2557 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Yên Trầm Hương Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiên Vương Thương cấp Nguyệt Khuyết (10) 4 99999 10 0 36 120 39 1 961 920 981 4060 1340 1303 379 395 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Trường Không Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck32.spr 36 2 1 Bộ trang bị Thiên Vương Đao cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 1 961 940 980 4058 1003 1303 380 396 1 2559 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Trường Không Khôi 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap77.spr 31 2 2 Bộ trang bị Thiên Vương Đao cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 1 962 860 981 1023 1340 4061 380 396 2 2361 2327 2 10
Nguyệt Khuyết Trường Không Long Đảm Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiên Vương Đao cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 1 961 900 980 4059 1340 1303 380 396 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Trường Không Thúc Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle37.spr 34 1 2 Bộ trang bị Thiên Vương Đao cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 1 962 880 981 1023 1340 1303 380 396 4 2361 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Trường Không Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash76.spr 33 2 1 Bộ trang bị Thiên Vương Đao cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 1 962 920 980 4060 1340 1303 380 396 5 2560 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Trường Không Khải 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth77.spr 23 2 3 Bộ trang bị Thiên Vương Đao cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 1 962 940 980 4058 2725 4061 380 396 6 2361 2822 2 10
Nguyệt Khuyết Trường Không Bảo Đao 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-blade34.spr 10 1 4 Bộ trang bị Thiên Vương Đao cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 40 40 29 114 114 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 1 1283 860 1084 1023 1325 4061 380 396 7 2361 130 2 10
Nguyệt Khuyết Trường Không Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes77.spr 26 2 2 Bộ trang bị Thiên Vương Đao cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 1 962 900 980 4059 1263 1303 380 396 8 2361 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Trường Không Yêu Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist33.spr 36 1 2 Bộ trang bị Thiên Vương Đao cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 1 961 880 981 1023 1340 1303 380 396 9 2561 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Trường Không Phụng Tình Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring32.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiên Vương Đao cấp Nguyệt Khuyết (10) 4 99999 10 0 36 120 39 1 961 920 981 4060 1340 1303 380 396 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Kinh Hồng Châu Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck34.spr 36 2 1 Bộ trang bị Nga My Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (1) 4 99999 10 0 36 120 39 4 961 940 980 4058 1003 1303 381 397 1 2563 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Kinh Hồng Phát Đái 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap78.spr 28 2 2 Bộ trang bị Nga My Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (2) 0 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 4 962 860 981 1023 1340 4064 381 397 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Kinh Hồng Minh Châu Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Nga My Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (3) 2 99999 10 0 36 120 39 4 961 900 980 4059 1340 1303 381 397 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Kinh Hồng Lưu Vân Tụ 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle40.spr 35 1 2 Bộ trang bị Nga My Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (4) 1 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 4 962 880 981 1023 1340 1303 381 397 4 2352 2328 2 10
Nguyệt Khuyết Kinh Hồng Ti Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash78.spr 33 2 1 Bộ trang bị Nga My Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (5) 3 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 4 962 920 980 4060 1340 1303 381 397 5 2564 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Kinh Hồng Nghê Thường Vũ Y 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth78.spr 24 2 3 Bộ trang bị Nga My Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (6) 4 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 4 962 940 980 4058 2725 3545 381 397 6 2352 2825 2 10
Nguyệt Khuyết Kinh Hồng Bảo Kiếm 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-sword31.spr 9 1 3 Bộ trang bị Nga My Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (7) 0 99999 10 0 28 46 46 29 86 86 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 4 2715 860 1084 1023 1340 3545 381 397 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Kinh Hồng Lí 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes78.spr 27 2 2 Bộ trang bị Nga My Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (8) 2 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 4 962 900 980 4059 1263 1303 381 397 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Kinh Hồng Hương Nang 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist35.spr 36 1 2 Bộ trang bị Nga My Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (9) 1 99999 10 0 36 120 39 4 961 880 981 1023 1340 1303 381 397 9 2565 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Kinh Hồng Bích Ngọc Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Nga My Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (10) 3 99999 10 0 36 120 39 4 961 920 981 4060 1340 1303 381 397 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Hiểu Nguyệt Châu Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck34.spr 36 2 1 Bộ trang bị Nga My Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (1) 4 99999 10 0 36 120 39 4 961 940 980 4058 1003 1303 382 398 1 2567 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Hiểu Nguyệt Phát Đái 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap78.spr 28 2 2 Bộ trang bị Nga My Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (2) 0 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 4 962 860 981 1023 1340 3545 382 398 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Hiểu Nguyệt Lưu Li Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Nga My Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (3) 2 99999 10 0 36 120 39 4 961 900 980 4059 1340 1303 382 398 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Hiểu Nguyệt Tuyết ảnh Tụ 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle40.spr 35 1 2 Bộ trang bị Nga My Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (4) 1 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 4 962 880 981 1023 1340 1303 382 398 4 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Hiểu Nguyệt Ti Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash78.spr 33 2 1 Bộ trang bị Nga My Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (5) 3 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 4 962 920 980 4060 1340 1303 382 398 5 2568 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Hiểu Nguyệt Tuyết Tiêu Y 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth78.spr 24 2 3 Bộ trang bị Nga My Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (6) 4 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 4 962 940 980 4058 2725 4064 382 398 6 2352 2826 2 10
Nguyệt Khuyết Hiểu Nguyệt Triền Thủ 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-glove11.spr 9 1 2 Bộ trang bị Nga My Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (7) 0 99999 10 0 28 60 60 29 100 100 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 4 2720 860 1123 1023 1342 3545 382 398 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Hiểu Nguyệt Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes78.spr 27 2 2 Bộ trang bị Nga My Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (8) 2 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 4 962 900 980 4059 1263 1303 382 398 8 2352 2329 2 10
Nguyệt Khuyết Hiểu Nguyệt Hương Nang 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist35.spr 36 1 2 Bộ trang bị Nga My Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (9) 1 99999 10 0 36 120 39 4 961 880 981 1023 1340 1303 382 398 9 2569 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Hiểu Nguyệt Thủy Tinh Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Nga My Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (10) 3 99999 10 0 36 120 39 4 961 920 981 4060 1340 1303 382 398 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Tương Tư Châu Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck34.spr 36 2 1 Bộ trang bị Thúy Yên Đao cấp Nguyệt Khuyết (1) 4 99999 10 0 36 120 39 5 961 940 980 4058 1003 1303 383 399 1 2571 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Tương Tư Trâm 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap79.spr 28 2 2 Bộ trang bị Thúy Yên Đao cấp Nguyệt Khuyết (2) 0 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 5 962 860 981 1023 1340 4064 383 399 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Tương Tư Tuyết Ngọc Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thúy Yên Đao cấp Nguyệt Khuyết (3) 2 99999 10 0 36 120 39 5 961 900 980 4059 1340 1303 383 399 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Tương Tư Cẩm Tú Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle39.spr 35 1 2 Bộ trang bị Thúy Yên Đao cấp Nguyệt Khuyết (4) 1 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 5 962 880 981 1023 1340 1303 383 399 4 2352 2330 2 10
Nguyệt Khuyết Tương Tư Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash78.spr 32 2 1 Bộ trang bị Thúy Yên Đao cấp Nguyệt Khuyết (5) 3 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 5 962 920 980 4060 1340 1303 383 399 5 2572 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Tương Tư ỷ La Sam 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth79.spr 24 2 3 Bộ trang bị Thúy Yên Đao cấp Nguyệt Khuyết (6) 4 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 5 962 940 980 4058 2725 3545 383 399 6 2352 2827 2 10
Nguyệt Khuyết Tương Tư Bảo Đao 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-blade38.spr 10 1 4 Bộ trang bị Thúy Yên Đao cấp Nguyệt Khuyết (7) 0 99999 10 0 28 40 40 29 114 114 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 5 2715 860 1084 1023 1340 3545 383 399 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Tương Tư Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes79.spr 27 2 2 Bộ trang bị Thúy Yên Đao cấp Nguyệt Khuyết (8) 2 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 5 962 900 980 4059 1263 1303 383 399 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Tương Tư Hương Nang 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist35.spr 36 1 2 Bộ trang bị Thúy Yên Đao cấp Nguyệt Khuyết (9) 1 99999 10 0 36 120 39 5 961 880 981 1023 1340 1303 383 399 9 2573 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Tương Tư Hắc Ngọc Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thúy Yên Đao cấp Nguyệt Khuyết (10) 3 99999 10 0 36 120 39 5 961 920 981 4060 1340 1303 383 399 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Nguyệt Châu Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck34.spr 36 2 1 Bộ trang bị Thúy Yên Song Đao cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 5 961 940 980 4058 1003 1303 384 400 1 2575 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Nguyệt Trâm 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap79.spr 28 2 2 Bộ trang bị Thúy Yên Song Đao cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 5 962 860 981 1023 1340 4064 384 400 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Nguyệt Lung Linh Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thúy Yên Song Đao cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 5 961 900 980 4059 1340 1303 384 400 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Nguyệt Hoa Sinh Thủ Trạc 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle39.spr 35 1 2 Bộ trang bị Thúy Yên Song Đao cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 5 962 880 981 1023 1340 1303 384 400 4 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Nguyệt Ti Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash78.spr 33 2 1 Bộ trang bị Thúy Yên Song Đao cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 5 962 920 980 4060 1340 1303 384 400 5 3274 2331 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Nguyệt Thái Điệp Y 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth79.spr 24 2 3 Bộ trang bị Thúy Yên Song Đao cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 5 962 940 980 4058 2725 3545 384 400 6 2352 2828 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Nguyệt Uyên Ương Đao 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-adsd26.spr 14 2 3 Bộ trang bị Thúy Yên Song Đao cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 62 62 29 92 92 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 5 2720 860 1123 1023 1342 3545 384 400 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Nguyệt Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes79.spr 27 2 2 Bộ trang bị Thúy Yên Song Đao cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 5 962 900 980 4059 1263 1303 384 400 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Nguyệt Hương Nang 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist35.spr 36 1 2 Bộ trang bị Thúy Yên Song Đao cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 5 961 880 981 1023 1340 1303 384 400 9 2577 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Phong Nguyệt San Hồ Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thúy Yên Song Đao cấp Nguyệt Khuyết (10) 4 99999 10 0 36 120 39 5 961 920 981 4060 1340 1303 384 400 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Bách Độc Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck33.spr 36 2 1 Bộ trang bị Ngũ Độc Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 3 961 940 980 4058 1003 1303 385 401 1 2579 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Bách Độc Phát Đái 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap80.spr 28 2 2 Bộ trang bị Ngũ Độc Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 3 962 860 981 1023 1340 3535 385 401 2 2352 2829 2 10
Nguyệt Khuyết Bách Độc Huyết Tích Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring33.spr 37 1 1 Bộ trang bị Ngũ Độc Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 3 961 900 980 4059 1340 1303 385 401 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Bách Độc Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle38.spr 34 1 2 Bộ trang bị Ngũ Độc Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 3 962 880 981 1023 1340 1303 385 401 4 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Bách Độc Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash77.spr 32 2 1 Bộ trang bị Ngũ Độc Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 3 962 920 980 4060 1340 1303 385 401 5 2580 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Bách Độc Cổ Y 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth80.spr 22 2 3 Bộ trang bị Ngũ Độc Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 3 962 940 980 4058 2725 3535 385 401 6 2352 2332 2 10
Nguyệt Khuyết Bách Độc Triền Thủ 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-glove12.spr 9 1 2 Bộ trang bị Ngũ Độc Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 40 40 29 114 114 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 3 2719 860 1103 1023 1342 3535 385 401 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Bách Độc Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes80.spr 26 2 2 Bộ trang bị Ngũ Độc Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 3 962 900 980 4059 1263 1303 385 401 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Bách Độc Yêu Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist34.spr 36 1 2 Bộ trang bị Ngũ Độc Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 3 961 880 981 1023 1340 1303 385 401 9 2581 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Bách Độc Khô Lâu Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Ngũ Độc Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (10) 4 99999 10 0 36 120 39 3 961 920 981 4060 1340 1303 385 401 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết U Minh Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck33.spr 36 2 1 Bộ trang bị Ngũ Độc Đao cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 3 961 940 980 4058 1003 1303 386 402 1 2583 1281 2 10
Nguyệt Khuyết U Minh Phát Đái 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap80.spr 28 2 2 Bộ trang bị Ngũ Độc Đao cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 3 962 860 981 1023 1340 3535 386 402 2 2352 2830 2 10
Nguyệt Khuyết U Minh Huyền Minh Giới 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring33.spr 37 1 1 Bộ trang bị Ngũ Độc Đao cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 3 961 900 980 4059 1340 1303 386 402 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết U Minh Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle38.spr 34 1 2 Bộ trang bị Ngũ Độc Đao cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 3 962 880 981 1023 1340 1303 386 402 4 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết U Minh Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash77.spr 33 2 1 Bộ trang bị Ngũ Độc Đao cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 3 962 920 980 4060 1340 1303 386 402 5 2584 1281 2 10
Nguyệt Khuyết U Minh Hộ Giáp 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth80.spr 22 2 3 Bộ trang bị Ngũ Độc Đao cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 3 962 940 980 4058 2725 3535 386 402 6 2352 2333 2 10
Nguyệt Khuyết U Minh Huyết Nhẫn 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-blade37.spr 10 1 4 Bộ trang bị Ngũ Độc Đao cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 40 40 29 114 114 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 3 2714 860 1084 1023 1325 3535 386 402 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết U Minh Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes80.spr 26 2 2 Bộ trang bị Ngũ Độc Đao cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 3 962 900 980 4059 1263 1303 386 402 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết U Minh Yêu Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist34.spr 36 1 2 Bộ trang bị Ngũ Độc Đao cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 3 961 880 981 1023 1340 1303 386 402 9 2585 1281 2 10
Nguyệt Khuyết U Minh U Minh Giới 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Ngũ Độc Đao cấp Nguyệt Khuyết (10) 4 99999 10 0 36 120 39 3 961 920 981 4060 1340 1303 386 402 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Thôi Mệnh Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck33.spr 36 2 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Đao cấp Nguyệt Khuyết (1) 4 99999 10 0 36 120 39 2 961 940 980 4058 1003 1303 387 403 1 2587 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Thôi Mệnh Quán 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap81.spr 28 2 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Đao cấp Nguyệt Khuyết (2) 0 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 2 962 860 981 1023 1340 3540 387 403 2 2352 2831 2 10
Nguyệt Khuyết Thôi Mệnh Phi Hoa Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring33.spr 37 1 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Đao cấp Nguyệt Khuyết (3) 2 99999 10 0 36 120 39 2 961 900 980 4059 1340 1303 387 403 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Thôi Mệnh Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle38.spr 34 1 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Đao cấp Nguyệt Khuyết (4) 1 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 2 962 880 981 1023 1340 1303 387 403 4 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Thôi Mệnh Triền Yêu 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash77.spr 32 2 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Đao cấp Nguyệt Khuyết (5) 3 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 2 962 920 980 4060 1340 1303 387 403 5 2588 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Thôi Mệnh Giáp 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth81.spr 22 2 3 Bộ trang bị Đường Môn Phi Đao cấp Nguyệt Khuyết (6) 4 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 2 962 940 980 4058 2725 3540 387 403 6 2352 2334 2 10
Nguyệt Khuyết Thôi Mệnh Phi Đao 0 0 0 \spr\item\equip\rangeweapon\obj-adart33.spr 15 1 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Đao cấp Nguyệt Khuyết (7) 0 99999 10 0 28 44 44 29 100 100 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 2 2717 860 1084 1023 1340 3540 387 403 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Thôi Mệnh Lí 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes81.spr 26 2 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Đao cấp Nguyệt Khuyết (8) 2 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 2 962 900 980 4059 1263 1303 387 403 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Thôi Mệnh Bội 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist34.spr 36 1 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Đao cấp Nguyệt Khuyết (9) 1 99999 10 0 36 120 39 2 961 880 981 1023 1340 1303 387 403 9 2589 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Thôi Mệnh Tích Diệp Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Đao cấp Nguyệt Khuyết (10) 3 99999 10 0 36 120 39 2 961 920 981 4060 1340 1303 387 403 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Bí Độc Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck33.spr 36 2 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Nỏ cấp Nguyệt Khuyết (1) 4 99999 10 0 36 120 39 2 961 940 980 4058 1003 1303 388 404 1 2587 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Bí Độc Quán 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap81.spr 28 2 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Nỏ cấp Nguyệt Khuyết (2) 0 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 2 962 860 981 1023 1340 3540 388 404 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Bí Độc Linh Xà Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring33.spr 37 1 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Nỏ cấp Nguyệt Khuyết (3) 2 99999 10 0 36 120 39 2 961 900 980 4059 1340 1303 388 404 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Bí Độc Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle38.spr 34 1 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Nỏ cấp Nguyệt Khuyết (4) 1 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 2 962 880 981 1023 1340 1303 388 404 4 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Bí Độc Thúc Yêu 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash77.spr 32 2 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Nỏ cấp Nguyệt Khuyết (5) 3 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 2 962 920 980 4060 1340 1303 388 404 5 2588 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Bí Độc Giáp Y 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth81.spr 22 2 3 Bộ trang bị Đường Môn Phi Nỏ cấp Nguyệt Khuyết (6) 4 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 2 962 940 980 4058 2725 3540 388 404 6 2352 2832 2 10
Nguyệt Khuyết Bí Độc Tụ Tiễn 0 0 0 \spr\item\equip\rangeweapon\obj-adart34.spr 17 2 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Nỏ cấp Nguyệt Khuyết (7) 0 99999 10 0 28 46 46 29 102 102 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 2 2717 860 1084 1023 1340 3540 388 404 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Bí Độc Lí 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes81.spr 26 2 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Nỏ cấp Nguyệt Khuyết (8) 2 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 2 962 900 980 4059 1263 1303 388 404 8 2352 2335 2 10
Nguyệt Khuyết Bí Độc Yêu Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist34.spr 36 1 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Nỏ cấp Nguyệt Khuyết (9) 1 99999 10 0 36 120 39 2 961 880 981 1023 1340 1303 388 404 9 2591 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Bí Độc Kim Thiềm Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Nỏ cấp Nguyệt Khuyết (10) 3 99999 10 0 36 120 39 2 961 920 981 4060 1340 1303 388 404 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Mạn Đồ Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck33.spr 36 2 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Tiêu cấp Nguyệt Khuyết (1) 4 99999 10 0 36 120 39 2 961 940 980 4058 1003 1303 389 405 1 2587 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Mạn Đồ Phát Quán 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap81.spr 28 2 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Tiêu cấp Nguyệt Khuyết (2) 0 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 2 962 860 981 1023 1340 3540 389 405 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Mạn Đồ Nhiếp Phách Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring33.spr 37 1 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Tiêu cấp Nguyệt Khuyết (3) 2 99999 10 0 36 120 39 2 961 900 980 4059 1340 1303 389 405 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Mạn Đồ Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle38.spr 34 1 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Tiêu cấp Nguyệt Khuyết (4) 1 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 2 962 880 981 1023 1340 1303 389 405 4 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Mạn Đồ Thúc Yêu 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash77.spr 32 2 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Tiêu cấp Nguyệt Khuyết (5) 3 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 2 962 920 980 4060 1340 1303 389 405 5 2588 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Mạn Đồ Giáp Y 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth81.spr 22 2 3 Bộ trang bị Đường Môn Phi Tiêu cấp Nguyệt Khuyết (6) 4 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 2 962 940 980 4058 2725 3540 389 405 6 2352 2833 2 10
Nguyệt Khuyết Mạn Đồ Phi Tiêu 0 0 0 \spr\item\equip\rangeweapon\obj-adart35.spr 15 1 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Tiêu cấp Nguyệt Khuyết (7) 0 99999 10 0 28 42 42 29 98 98 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 2 2717 860 1084 1023 1340 3540 389 405 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Mạn Đồ Lí 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes81.spr 26 2 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Tiêu cấp Nguyệt Khuyết (8) 2 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 2 962 900 980 4059 1263 1303 389 405 8 2352 2336 2 10
Nguyệt Khuyết Mạn Đồ Yêu Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist34.spr 34 1 2 Bộ trang bị Đường Môn Phi Tiêu cấp Nguyệt Khuyết (9) 1 99999 10 0 36 120 39 2 961 880 981 1023 1340 1303 389 405 9 2593 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Mạn Đồ Đoạt Hồn Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Đường Môn Phi Tiêu cấp Nguyệt Khuyết (10) 3 99999 10 0 36 120 39 2 961 920 981 4060 1340 1303 389 405 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Xích Long Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck35.spr 36 2 1 Bộ trang bị Cái Bang Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (1) 1 99999 10 0 36 120 39 6 961 940 980 4058 1003 1303 390 406 1 2595 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Xích Long Đầu Hoàn 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap82.spr 28 2 2 Bộ trang bị Cái Bang Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (2) 3 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 6 962 860 981 1023 1340 4062 390 406 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Xích Long Vạn Chưởng Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring35.spr 37 1 1 Bộ trang bị Cái Bang Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (3) 4 99999 10 0 36 120 39 6 961 900 980 4059 1340 1303 390 406 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Xích Long Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle41.spr 34 1 2 Bộ trang bị Cái Bang Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (4) 0 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 6 962 880 981 1023 1340 1303 390 406 4 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Xích Long Thúc Yêu 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash79.spr 32 2 1 Bộ trang bị Cái Bang Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (5) 2 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 6 962 920 980 4060 1340 1303 390 406 5 2596 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Xích Long Cái Y 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth82.spr 22 2 3 Bộ trang bị Cái Bang Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (6) 1 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 6 962 940 980 4058 2725 4062 390 406 6 2352 2834 2 10
Nguyệt Khuyết Xích Long Triền Thủ 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-glove09.spr 9 1 2 Bộ trang bị Cái Bang Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (7) 3 99999 10 0 28 40 40 29 100 100 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 6 2720 860 1143 1023 1342 4062 390 406 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Xích Long Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes82.spr 26 2 2 Bộ trang bị Cái Bang Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (8) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 6 962 900 980 4059 1263 1303 390 406 8 2597 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Xích Long Yêu Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist36.spr 36 1 2 Bộ trang bị Cái Bang Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (9) 0 99999 10 0 36 120 39 6 961 880 981 1023 1340 1303 390 406 9 2352 2337 2 10
Nguyệt Khuyết Xích Long Thiên Lý Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring35.spr 37 1 1 Bộ trang bị Cái Bang Chưởng cấp Nguyệt Khuyết (10) 2 99999 10 0 36 120 39 6 961 920 981 4060 1340 1303 390 406 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Hào Kiệt Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck35.spr 36 2 1 Bộ trang bị Cái Bang Bổng cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 6 961 940 980 4058 1003 1303 391 407 1 2599 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Hào Kiệt Đầu Hoàn 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap82.spr 28 2 2 Bộ trang bị Cái Bang Bổng cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 6 962 860 981 1023 1340 4062 391 407 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Hào Kiệt Lục Long Phản Chỉ 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring35.spr 37 1 1 Bộ trang bị Cái Bang Bổng cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 6 961 900 980 4059 1340 1303 391 407 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Hào Kiệt Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle41.spr 34 1 2 Bộ trang bị Cái Bang Bổng cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 6 962 880 981 1023 1340 1303 391 407 4 2600 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Hào Kiệt Thúc Yêu 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash79.spr 33 2 1 Bộ trang bị Cái Bang Bổng cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 6 962 920 980 4060 1340 1303 391 407 5 2352 2338 2 10
Nguyệt Khuyết Hào Kiệt Cái Y 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth82.spr 22 2 3 Bộ trang bị Cái Bang Bổng cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 6 962 940 980 4058 2725 4062 391 407 6 2352 2835 2 10
Nguyệt Khuyết Hào Kiệt Trượng 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-spear28.spr 11 1 4 Bộ trang bị Cái Bang Bổng cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 69 69 29 128 128 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 6 2715 860 1084 1023 1325 4062 391 407 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Hào Kiệt Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes82.spr 26 2 2 Bộ trang bị Cái Bang Bổng cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 6 962 900 980 4059 1263 1303 391 407 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Hào Kiệt Yêu Trụy 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist36.spr 36 1 2 Bộ trang bị Cái Bang Bổng cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 6 961 880 981 1023 1340 1303 391 407 9 2601 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Hào Kiệt Linh Thạch Phản Chỉ 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring35.spr 37 1 1 Bộ trang bị Cái Bang Bổng cấp Nguyệt Khuyết (10) 4 99999 10 0 36 120 39 6 961 920 981 4060 1340 1303 391 407 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Tham Lang Hạng Quyển 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck35.spr 36 2 1 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Mâu cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 7 961 940 980 4058 1003 1303 392 408 1 2603 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Tham Lang Khôi 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap83.spr 28 2 2 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Mâu cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 7 962 860 981 1023 1340 4063 392 408 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Tham Lang Liệt Diễm Phản Chỉ 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring35.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Mâu cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 7 961 900 980 4059 1340 1303 392 408 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Tham Lang Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle41.spr 34 1 2 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Mâu cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 7 962 880 981 1023 1340 1303 392 408 4 2604 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Tham Lang Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash79.spr 33 2 1 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Mâu cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 7 962 920 980 4060 1340 1303 392 408 5 2352 2339 2 10
Nguyệt Khuyết Tham Lang Giáp 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth83.spr 23 2 3 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Mâu cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 7 962 940 980 4058 2725 4063 392 408 6 2352 2836 2 10
Nguyệt Khuyết Tham Lang Thương 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-staff28.spr 12 1 4 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Mâu cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 18 18 29 158 158 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 7 2716 860 1084 1023 1325 4063 392 408 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Tham Lang Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes83.spr 26 2 2 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Mâu cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 7 962 900 980 4059 1263 1303 392 408 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Tham Lang Bội 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist36.spr 36 1 2 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Mâu cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 7 961 880 981 1023 1340 1303 392 408 9 2605 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Tham Lang Huyết Thú Phản Chỉ 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring35.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Mâu cấp Nguyệt Khuyết (10) 4 99999 10 0 36 120 39 7 961 920 981 4060 1340 1303 392 408 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Liệt Dương Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck35.spr 36 2 1 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Đao cấp Nguyệt Khuyết (1) 1 99999 10 0 36 120 39 7 961 940 980 4058 1003 1303 393 409 1 2607 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Liệt Dương Quán Miện 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap83.spr 28 2 2 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Đao cấp Nguyệt Khuyết (2) 3 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 7 962 860 981 1023 1340 4063 393 409 2 2352 2340 2 10
Nguyệt Khuyết Liệt Dương Dung Nham Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring35.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Đao cấp Nguyệt Khuyết (3) 4 99999 10 0 36 120 39 7 961 900 980 4059 1340 1303 393 409 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Liệt Dương Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle41.spr 34 1 2 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Đao cấp Nguyệt Khuyết (4) 0 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 7 962 880 981 1023 1340 1303 393 409 4 2608 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Liệt Dương Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash79.spr 33 2 1 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Đao cấp Nguyệt Khuyết (5) 2 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 7 962 920 980 4060 1340 1303 393 409 5 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Liệt Dương Giáp Y 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth83.spr 23 2 3 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Đao cấp Nguyệt Khuyết (6) 1 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 7 962 940 980 4058 2725 4063 393 409 6 2352 2837 2 10
Nguyệt Khuyết Liệt Dương Bảo Đao 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-blade35.spr 10 1 4 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Đao cấp Nguyệt Khuyết (7) 3 99999 10 0 28 40 40 29 100 100 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 7 2719 860 1143 1023 1342 4063 393 409 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Liệt Dương Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes83.spr 26 2 2 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Đao cấp Nguyệt Khuyết (8) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 7 962 900 980 4059 1263 1303 393 409 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Liệt Dương Bội 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist36.spr 34 1 2 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Đao cấp Nguyệt Khuyết (9) 0 99999 10 0 36 120 39 7 961 880 981 1023 1340 1303 393 409 9 2609 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Liệt Dương Dương Viêm Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring35.spr 37 1 1 Bộ trang bị Thiên Nhẫn Đao cấp Nguyệt Khuyết (10) 2 99999 10 0 36 120 39 7 961 920 981 4060 1340 1303 393 409 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Linh Động Phù 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck36.spr 36 2 1 Bộ trang bị Võ Đang Quyền cấp Nguyệt Khuyết (1) 3 99999 10 0 36 120 39 8 961 940 980 4058 1003 1303 394 410 1 2611 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Linh Động Quán 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap84.spr 28 2 2 Bộ trang bị Võ Đang Quyền cấp Nguyệt Khuyết (2) 4 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 8 962 860 981 1023 1340 3560 394 410 2 2677 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Linh Động Vĩnh Sinh Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring36.spr 37 1 1 Bộ trang bị Võ Đang Quyền cấp Nguyệt Khuyết (3) 0 99999 10 0 36 120 39 8 961 900 980 4059 1340 1303 394 410 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Linh Động Tụ 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle42.spr 34 1 2 Bộ trang bị Võ Đang Quyền cấp Nguyệt Khuyết (4) 2 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 8 962 880 981 1023 1340 1303 394 410 4 2677 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Linh Động Phát Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash80.spr 33 2 1 Bộ trang bị Võ Đang Quyền cấp Nguyệt Khuyết (5) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 8 962 920 980 4060 1340 1303 394 410 5 2612 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Linh Động Đạo Bào 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth84.spr 24 2 3 Bộ trang bị Võ Đang Quyền cấp Nguyệt Khuyết (6) 3 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 8 962 940 980 4058 2725 3560 394 410 6 2677 2838 2 10
Nguyệt Khuyết Linh Động Thần Kiếm 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-sword34.spr 9 1 3 Bộ trang bị Võ Đang Quyền cấp Nguyệt Khuyết (7) 4 99999 10 0 28 46 46 29 86 86 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 8 2719 860 1163 1023 1342 3560 394 410 7 2677 130 2 10
Nguyệt Khuyết Linh Động Lí 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes84.spr 26 2 2 Bộ trang bị Võ Đang Quyền cấp Nguyệt Khuyết (8) 0 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 8 962 900 980 4059 1263 1303 394 410 8 2613 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Linh Động Ngọc Bội 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist37.spr 36 1 2 Bộ trang bị Võ Đang Quyền cấp Nguyệt Khuyết (9) 2 99999 10 0 36 120 39 8 961 880 981 1023 1340 1303 394 410 9 2677 2341 2 10
Nguyệt Khuyết Linh Động Đạo Hành Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring36.spr 37 1 1 Bộ trang bị Võ Đang Quyền cấp Nguyệt Khuyết (10) 1 99999 10 0 36 120 39 8 961 920 981 4060 1340 1303 394 410 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết ảo ảnh Phù 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck36.spr 36 2 1 Bộ trang bị Võ Đang Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 8 961 940 980 4058 1003 1303 395 411 1 2615 1281 2 10
Nguyệt Khuyết ảo ảnh Quán 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap84.spr 28 2 2 Bộ trang bị Võ Đang Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 8 962 860 981 1023 1340 3560 395 411 2 2677 1281 2 10
Nguyệt Khuyết ảo ảnh Hằng Cửu Pháp Giới 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring36.spr 37 1 1 Bộ trang bị Võ Đang Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 8 961 900 980 4059 1340 1303 395 411 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết ảo ảnh Tụ 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle42.spr 34 1 2 Bộ trang bị Võ Đang Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 8 962 880 981 1023 1340 1303 395 411 4 2677 2342 2 10
Nguyệt Khuyết ảo ảnh Phát Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash80.spr 32 2 1 Bộ trang bị Võ Đang Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 8 962 920 980 4060 1340 1303 395 411 5 2616 1281 2 10
Nguyệt Khuyết ảo ảnh Đạo Bào 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth84.spr 24 2 3 Bộ trang bị Võ Đang Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 8 962 940 980 4058 2725 3560 395 411 6 2677 2839 2 10
Nguyệt Khuyết ảo ảnh Thần Kiếm 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-sword34.spr 9 1 3 Bộ trang bị Võ Đang Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 46 46 29 86 86 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 8 2715 860 1084 1023 1325 3560 395 411 7 2677 130 2 10
Nguyệt Khuyết ảo ảnh Lí 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes84.spr 26 2 2 Bộ trang bị Võ Đang Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 8 962 900 980 4059 1263 1303 395 411 8 2677 1281 2 10
Nguyệt Khuyết ảo ảnh Ngọc Bội 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist37.spr 36 1 2 Bộ trang bị Võ Đang Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 8 961 880 981 1023 1340 1303 395 411 9 2617 1281 2 10
Nguyệt Khuyết ảo ảnh Bất Diệt Pháp Giới 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring36.spr 37 1 1 Bộ trang bị Võ Đang Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (10) 4 99999 10 0 36 120 39 8 961 920 981 4060 1340 1303 395 411 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Lăng Phong Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck36.spr 36 2 1 Bộ trang bị Côn Lôn Đao cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 9 961 940 980 4058 1003 1303 396 412 1 2619 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Lăng Phong Đạo Quán 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap85.spr 28 2 2 Bộ trang bị Côn Lôn Đao cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 9 962 860 981 1023 1340 3560 396 412 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Lăng Phong Trùng Dương Giới 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring36.spr 37 1 1 Bộ trang bị Côn Lôn Đao cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 9 961 900 980 4059 1340 1303 396 412 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Lăng Phong Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle42.spr 34 1 2 Bộ trang bị Côn Lôn Đao cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 9 962 880 981 1023 1340 1303 396 412 4 2352 2343 2 10
Nguyệt Khuyết Lăng Phong Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash80.spr 33 2 1 Bộ trang bị Côn Lôn Đao cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 9 962 920 980 4060 1340 1303 396 412 5 2620 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Lăng Phong Đạo Bào 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth85.spr 24 2 3 Bộ trang bị Côn Lôn Đao cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 9 962 940 980 4058 2725 3560 396 412 6 2352 2840 2 10
Nguyệt Khuyết Lăng Phong Bảo Đao 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-blade36.spr 10 1 4 Bộ trang bị Côn Lôn Đao cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 40 40 29 114 114 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 9 2716 860 1084 1023 1325 3560 396 412 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Lăng Phong Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes85.spr 26 2 2 Bộ trang bị Côn Lôn Đao cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 9 962 900 980 4059 1263 1303 396 412 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Lăng Phong Bội 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist37.spr 36 1 2 Bộ trang bị Côn Lôn Đao cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 9 961 880 981 1023 1340 1303 396 412 9 2621 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Lăng Phong Càn Khôn Giới 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring36.spr 37 1 1 Bộ trang bị Côn Lôn Đao cấp Nguyệt Khuyết (10) 4 99999 10 0 36 120 39 9 961 920 981 4060 1340 1303 396 412 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Mộc Vũ Phù 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck36.spr 36 2 1 Bộ trang bị Côn Lôn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (1) 3 99999 10 0 36 120 39 9 961 940 980 4058 1003 1303 397 413 1 2623 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Mộc Vũ Đạo Quán 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap85.spr 28 2 2 Bộ trang bị Côn Lôn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (2) 4 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 9 962 860 981 1023 1340 3560 397 413 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Mộc Vũ Linh Ngọc Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring36.spr 37 1 1 Bộ trang bị Côn Lôn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (3) 0 99999 10 0 36 120 39 9 961 900 980 4059 1340 1303 397 413 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Mộc Vũ Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle42.spr 34 1 2 Bộ trang bị Côn Lôn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (4) 2 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 9 962 880 981 1023 1340 1303 397 413 4 2352 2344 2 10
Nguyệt Khuyết Mộc Vũ Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash80.spr 32 2 1 Bộ trang bị Côn Lôn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (5) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 9 962 920 980 4060 1340 1303 397 413 5 2624 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Mộc Vũ Đạo Bào 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth85.spr 24 2 3 Bộ trang bị Côn Lôn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (6) 3 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 9 962 940 980 4058 2725 3560 397 413 6 2352 2841 2 10
Nguyệt Khuyết Mộc Vũ Thần Kiếm 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-sword33.spr 9 1 3 Bộ trang bị Côn Lôn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (7) 4 99999 10 0 28 46 46 29 86 86 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 9 2720 860 1163 1023 1342 3560 397 413 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Mộc Vũ Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes85.spr 26 2 2 Bộ trang bị Côn Lôn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (8) 0 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 9 962 900 980 4059 1263 1303 397 413 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Mộc Vũ Bội 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist37.spr 36 1 2 Bộ trang bị Côn Lôn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (9) 2 99999 10 0 36 120 39 9 961 880 981 1023 1340 1303 397 413 9 2625 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Mộc Vũ Dương Chi Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring36.spr 37 1 1 Bộ trang bị Côn Lôn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (10) 1 99999 10 0 36 120 39 9 961 920 981 4060 1340 1303 397 413 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Dật ảnh Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck34.spr 36 2 1 Bộ trang bị Hoa Sơn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 10 961 940 980 4058 1003 1303 398 414 1 3650 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Dật ảnh Quán 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap86.spr 28 2 2 Bộ trang bị Hoa Sơn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 10 962 860 981 1023 1340 3545 398 414 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Dật ảnh Thiên Thần Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Hoa Sơn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 10 961 900 980 4059 1340 1303 398 414 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Dật ảnh Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle40.spr 34 1 2 Bộ trang bị Hoa Sơn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 10 962 880 981 1023 1340 1303 398 414 4 2352 3653 2 10
Nguyệt Khuyết Dật ảnh Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash78.spr 32 2 1 Bộ trang bị Hoa Sơn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 10 962 920 980 4060 1340 1303 398 414 5 3651 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Dật ảnh Y 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth86.spr 24 2 3 Bộ trang bị Hoa Sơn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 10 962 940 980 4058 2725 3545 398 414 6 2352 3910 2 10
Nguyệt Khuyết Dật ảnh Kiếm 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-sword32.spr 9 1 3 Bộ trang bị Hoa Sơn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 46 46 29 86 86 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 10 2714 860 1084 1023 1340 3545 398 414 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Dật ảnh Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes86.spr 26 2 2 Bộ trang bị Hoa Sơn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 10 962 900 980 4059 1263 1303 398 414 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Dật ảnh Hương Nang 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist35.spr 36 1 2 Bộ trang bị Hoa Sơn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 10 961 880 981 1023 1340 1303 398 414 9 3652 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Dật ảnh Thiên Cơ Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Hoa Sơn Kiếm cấp Nguyệt Khuyết (10) 4 99999 10 0 36 120 39 10 961 920 981 4060 1340 1303 398 414 10 130 2 10
Nguyệt Khuyết Thanh Phong Hạng Liên 0 4 1 \spr\item\equip\nick\obj-neck34.spr 36 2 1 Bộ trang bị Hoa Sơn Khí cấp Nguyệt Khuyết (1) 0 99999 10 0 36 120 39 10 961 940 980 4058 1003 1303 399 415 1 3655 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Thanh Phong Quán 0 7 1 \spr\item\equip\cap\obj-ma-cap86.spr 28 2 2 Bộ trang bị Hoa Sơn Khí cấp Nguyệt Khuyết (2) 2 99999 10 0 30 360 360 31 85 85 36 120 39 10 962 860 981 1023 1340 3545 399 415 2 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Thanh Phong Địa Vi Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Hoa Sơn Khí cấp Nguyệt Khuyết (3) 1 99999 10 0 36 120 39 10 961 900 980 4059 1340 1303 399 415 3 130 2 10
Nguyệt Khuyết Thanh Phong Hộ Uyển 0 8 1 \Spr\item\equip\bangle\obj-bangle40.spr 34 1 2 Bộ trang bị Hoa Sơn Khí cấp Nguyệt Khuyết (4) 3 99999 10 0 30 135 135 31 80 80 36 120 39 10 962 880 981 1023 1340 1303 399 415 4 2352 3658 2 10
Nguyệt Khuyết Thanh Phong Yêu Đái 0 6 0 \spr\item\equip\sash\obj-sash78.spr 32 2 1 Bộ trang bị Hoa Sơn Khí cấp Nguyệt Khuyết (5) 4 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 10 962 920 980 4060 1340 1303 399 415 5 3656 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Thanh Phong Y 0 2 1 \spr\item\equip\armor\obj-ma-cloth86.spr 24 2 3 Bộ trang bị Hoa Sơn Khí cấp Nguyệt Khuyết (6) 0 99999 10 0 30 720 720 31 90 90 36 120 39 10 962 940 980 4058 2725 3545 399 415 6 2352 3911 2 10
Nguyệt Khuyết Thanh Phong Kiếm 0 0 0 \spr\item\equip\closeweapon\obj-sword32.spr 9 1 3 Bộ trang bị Hoa Sơn Khí cấp Nguyệt Khuyết (7) 2 99999 10 0 28 46 46 29 86 86 167 -30 -30 31 99 99 36 120 39 10 2719 860 1123 1023 1342 3545 399 415 7 2352 130 2 10
Nguyệt Khuyết Thanh Phong Ngoa 0 5 0 \spr\item\equip\boots\obj-shoes86.spr 26 2 2 Bộ trang bị Hoa Sơn Khí cấp Nguyệt Khuyết (8) 1 99999 10 0 30 160 160 31 80 80 36 120 39 10 962 900 980 4059 1263 1303 399 415 8 2352 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Thanh Phong Hương Nang 0 9 1 \spr\item\equip\waist\obj-waist35.spr 36 1 2 Bộ trang bị Hoa Sơn Khí cấp Nguyệt Khuyết (9) 3 99999 10 0 36 120 39 10 961 880 981 1023 1340 1303 399 415 9 3657 1281 2 10
Nguyệt Khuyết Thanh Phong Địa Tích Chỉ Hoàn 0 3 0 \spr\item\equip\ring\obj-ring34.spr 37 1 1 Bộ trang bị Hoa Sơn Khí cấp Nguyệt Khuyết (10


ÇûÌå59 MA_BD_033_ST01.spr MA_BD_033_ST02.spr MA_BD_033_ST03.spr MA_BD_033_ST04.spr MA_BD_033_ST05.spr MA_BD_033_ST06.spr MA_BD_033_WK01.spr MA_BD_033_WK01.spr MA_BD_033_WK02.spr MA_BD_033_WK03.spr MA_BD_033_WK04.spr MA_BD_033_RN01.spr MA_BD_033_RN01.spr MA_BD_033_RN02.spr MA_BD_033_RN03.spr MA_BD_033_RN04.spr MA_BD_033_IJ01.spr MA_BD_033_IJ02.spr MA_BD_033_IJ03.spr MA_BD_033_IJ04.spr MA_BD_033_DE01.spr MA_BD_033_DE02.spr MA_BD_033_DE03.spr MA_BD_033_DE04.spr MA_BD_033_AT01.spr MA_BD_033_AT02.spr MA_BD_033_AT03.spr MA_BD_033_AT04.spr MA_BD_033_AT05.spr MA_BD_033_AT06.spr MA_BD_033_AT07.spr MA_BD_033_MG01.spr MA_BD_033_MG02.spr MA_BD_033_MG03.spr MA_BD_033_MG04.spr MA_BD_033_MG05.spr MA_BD_033_ZZ01.spr MA_BD_033_JP01.spr MA_BD_033_RD01.spr MA_BD_033_HW01.spr MA_BD_033_HR01.spr MA_BD_033_HA01.spr MA_BD_033_HA02.spr MA_BD_033_HM01.spr MA_BD_033_HI01.spr MA_BD_033_HD01.spr MA_BD_033_RD01.spr MA_BD_033_RD01.spr
ÇûÌå60 MA_BD_034_ST01.spr MA_BD_034_ST02.spr MA_BD_034_ST03.spr MA_BD_034_ST04.spr MA_BD_034_ST05.spr MA_BD_034_ST06.spr MA_BD_034_WK01.spr MA_BD_034_WK01.spr MA_BD_034_WK02.spr MA_BD_034_WK03.spr MA_BD_034_WK04.spr MA_BD_034_RN01.spr MA_BD_034_RN01.spr MA_BD_034_RN02.spr MA_BD_034_RN03.spr MA_BD_034_RN04.spr MA_BD_034_IJ01.spr MA_BD_034_IJ02.spr MA_BD_034_IJ03.spr MA_BD_034_IJ04.spr MA_BD_034_DE01.spr MA_BD_034_DE02.spr MA_BD_034_DE03.spr MA_BD_034_DE04.spr MA_BD_034_AT01.spr MA_BD_034_AT02.spr MA_BD_034_AT03.spr MA_BD_034_AT04.spr MA_BD_034_AT05.spr MA_BD_034_AT06.spr MA_BD_034_AT07.spr MA_BD_034_MG01.spr MA_BD_034_MG02.spr MA_BD_034_MG03.spr MA_BD_034_MG04.spr MA_BD_034_MG05.spr MA_BD_034_ZZ01.spr MA_BD_034_JP01.spr MA_BD_034_RD01.spr MA_BD_034_HW01.spr MA_BD_034_HR01.spr MA_BD_034_HA01.spr MA_BD_034_HA02.spr MA_BD_034_HM01.spr MA_BD_034_HI01.spr MA_BD_034_HD01.spr MA_BD_034_RD01.spr MA_BD_034_RD01.spr
ÇûÌå61 MA_BD_038_ST01.spr MA_BD_038_ST02.spr MA_BD_038_ST03.spr MA_BD_038_ST04.spr MA_BD_038_ST05.spr MA_BD_038_ST06.spr MA_BD_038_WK01.spr MA_BD_038_WK01.spr MA_BD_038_WK02.spr MA_BD_038_WK03.spr MA_BD_038_WK04.spr MA_BD_038_RN01.spr MA_BD_038_RN01.spr MA_BD_038_RN02.spr MA_BD_038_RN03.spr MA_BD_038_RN04.spr MA_BD_038_IJ01.spr MA_BD_038_IJ02.spr MA_BD_038_IJ03.spr MA_BD_038_IJ04.spr MA_BD_038_DE01.spr MA_BD_038_DE02.spr MA_BD_038_DE03.spr MA_BD_038_DE04.spr MA_BD_038_AT01.spr MA_BD_038_AT02.spr MA_BD_038_AT03.spr MA_BD_038_AT04.spr MA_BD_038_AT05.spr MA_BD_038_AT06.spr MA_BD_038_AT07.spr MA_BD_038_MG01.spr MA_BD_038_MG02.spr MA_BD_038_MG03.spr MA_BD_038_MG04.spr MA_BD_038_MG05.spr MA_BD_038_ZZ01.spr MA_BD_038_JP01.spr MA_BD_038_RD01.spr MA_BD_038_HW01.spr MA_BD_038_HR01.spr MA_BD_038_HA01.spr MA_BD_038_HA02.spr MA_BD_038_HM01.spr MA_BD_038_HI01.spr MA_BD_038_HD01.spr MA_BD_038_RD01.spr MA_BD_038_RD01.spr
ÇûÌå62 MA_BD_037_ST01.spr MA_BD_037_ST02.spr MA_BD_037_ST03.spr MA_BD_037_ST04.spr MA_BD_037_ST05.spr MA_BD_037_ST06.spr MA_BD_037_WK01.spr MA_BD_037_WK01.spr MA_BD_037_WK02.spr MA_BD_037_WK03.spr MA_BD_037_WK04.spr MA_BD_037_RN01.spr MA_BD_037_RN01.spr MA_BD_037_RN02.spr MA_BD_037_RN03.spr MA_BD_037_RN04.spr MA_BD_037_IJ01.spr MA_BD_037_IJ02.spr MA_BD_037_IJ03.spr MA_BD_037_IJ04.spr MA_BD_037_DE01.spr MA_BD_037_DE02.spr MA_BD_037_DE03.spr MA_BD_037_DE04.spr MA_BD_037_AT01.spr MA_BD_037_AT02.spr MA_BD_037_AT03.spr MA_BD_037_AT04.spr MA_BD_037_AT05.spr MA_BD_037_AT06.spr MA_BD_037_AT07.spr MA_BD_037_MG01.spr MA_BD_037_MG02.spr MA_BD_037_MG03.spr MA_BD_037_MG04.spr MA_BD_037_MG05.spr MA_BD_037_ZZ01.spr MA_BD_037_JP01.spr MA_BD_037_RD01.spr MA_BD_037_HW01.spr MA_BD_037_HR01.spr MA_BD_037_HA01.spr MA_BD_037_HA02.spr MA_BD_037_HM01.spr MA_BD_037_HI01.spr MA_BD_037_HD01.spr MA_BD_037_RD01.spr MA_BD_037_RD01.spr
ÇûÌå63 MA_BD_040_ST01.spr MA_BD_040_ST02.spr MA_BD_040_ST03.spr MA_BD_040_ST04.spr MA_BD_040_ST05.spr MA_BD_040_ST06.spr MA_BD_040_WK01.spr MA_BD_040_WK01.spr MA_BD_040_WK02.spr MA_BD_040_WK03.spr MA_BD_040_WK04.spr MA_BD_040_RN01.spr MA_BD_040_RN01.spr MA_BD_040_RN02.spr MA_BD_040_RN03.spr MA_BD_040_RN04.spr MA_BD_040_IJ01.spr MA_BD_040_IJ02.spr MA_BD_040_IJ03.spr MA_BD_040_IJ04.spr MA_BD_040_DE01.spr MA_BD_040_DE02.spr MA_BD_040_DE03.spr MA_BD_040_DE04.spr MA_BD_040_AT01.spr MA_BD_040_AT02.spr MA_BD_040_AT03.spr MA_BD_040_AT04.spr MA_BD_040_AT05.spr MA_BD_040_AT06.spr MA_BD_040_AT07.spr MA_BD_040_MG01.spr MA_BD_040_MG02.spr MA_BD_040_MG03.spr MA_BD_040_MG04.spr MA_BD_040_MG05.spr MA_BD_040_ZZ01.spr MA_BD_040_JP01.spr MA_BD_040_RD01.spr MA_BD_040_HW01.spr MA_BD_040_HR01.spr MA_BD_040_HA01.spr MA_BD_040_HA02.spr MA_BD_040_HM01.spr MA_BD_040_HI01.spr MA_BD_040_HD01.spr MA_BD_040_RD01.spr MA_BD_040_RD01.spr
ÇûÌå64 MA_BD_039_ST01.spr MA_BD_039_ST02.spr MA_BD_039_ST03.spr MA_BD_039_ST04.spr MA_BD_039_ST05.spr MA_BD_039_ST06.spr MA_BD_039_WK01.spr MA_BD_039_WK01.spr MA_BD_039_WK02.spr MA_BD_039_WK03.spr MA_BD_039_WK04.spr MA_BD_039_RN01.spr MA_BD_039_RN01.spr MA_BD_039_RN02.spr MA_BD_039_RN03.spr MA_BD_039_RN04.spr MA_BD_039_IJ01.spr MA_BD_039_IJ02.spr MA_BD_039_IJ03.spr MA_BD_039_IJ04.spr MA_BD_039_DE01.spr MA_BD_039_DE02.spr MA_BD_039_DE03.spr MA_BD_039_DE04.spr MA_BD_039_AT01.spr MA_BD_039_AT02.spr MA_BD_039_AT03.spr MA_BD_039_AT04.spr MA_BD_039_AT05.spr MA_BD_039_AT06.spr MA_BD_039_AT07.spr MA_BD_039_MG01.spr MA_BD_039_MG02.spr MA_BD_039_MG03.spr MA_BD_039_MG04.spr MA_BD_039_MG05.spr MA_BD_039_ZZ01.spr MA_BD_039_JP01.spr MA_BD_039_RD01.spr MA_BD_039_HW01.spr MA_BD_039_HR01.spr MA_BD_039_HA01.spr MA_BD_039_HA02.spr MA_BD_039_HM01.spr MA_BD_039_HI01.spr MA_BD_039_HD01.spr MA_BD_039_RD01.spr MA_BD_039_RD01.spr
ÇûÌå65 MA_BD_050_ST01.spr MA_BD_050_ST02.spr MA_BD_050_ST03.spr MA_BD_050_ST04.spr MA_BD_050_ST05.spr MA_BD_050_ST06.spr MA_BD_050_WK01.spr MA_BD_050_WK01.spr MA_BD_050_WK02.spr MA_BD_050_WK03.spr MA_BD_050_WK04.spr MA_BD_050_RN01.spr MA_BD_050_RN01.spr MA_BD_050_RN02.spr MA_BD_050_RN03.spr MA_BD_050_RN04.spr MA_BD_050_IJ01.spr MA_BD_050_IJ02.spr MA_BD_050_IJ03.spr MA_BD_050_IJ04.spr MA_BD_050_DE01.spr MA_BD_050_DE02.spr MA_BD_050_DE03.spr MA_BD_050_DE04.spr MA_BD_050_AT01.spr MA_BD_050_AT02.spr MA_BD_050_AT03.spr MA_BD_050_AT04.spr MA_BD_050_AT05.spr MA_BD_050_AT06.spr MA_BD_050_AT07.spr MA_BD_050_MG01.spr MA_BD_050_MG02.spr MA_BD_050_MG03.spr MA_BD_050_MG04.spr MA_BD_050_MG05.spr MA_BD_050_ZZ01.spr MA_BD_050_JP01.spr MA_BD_050_RD01.spr MA_BD_050_HW01.spr MA_BD_050_HR01.spr MA_BD_050_HA01.spr MA_BD_050_HA02.spr MA_BD_050_HM01.spr MA_BD_050_HI01.spr MA_BD_050_HD01.spr MA_BD_050_RD01.spr MA_BD_050_RD01.spr
ÇûÌå66 MA_BD_070_ST01.spr MA_BD_070_ST02.spr MA_BD_070_ST03.spr MA_BD_070_ST04.spr MA_BD_070_ST05.spr MA_BD_070_ST06.spr MA_BD_070_WK01.spr MA_BD_070_WK01.spr MA_BD_070_WK02.spr MA_BD_070_WK03.spr MA_BD_070_WK04.spr MA_BD_070_RN01.spr MA_BD_070_RN01.spr MA_BD_070_RN02.spr MA_BD_070_RN03.spr MA_BD_070_RN04.spr MA_BD_070_IJ01.spr MA_BD_070_IJ02.spr MA_BD_070_IJ03.spr MA_BD_070_IJ04.spr MA_BD_070_DE01.spr MA_BD_070_DE02.spr MA_BD_070_DE03.spr MA_BD_070_DE04.spr MA_BD_070_AT01.spr MA_BD_070_AT02.spr MA_BD_070_AT03.spr MA_BD_070_AT04.spr MA_BD_070_AT05.spr MA_BD_070_AT06.spr MA_BD_070_AT07.spr MA_BD_070_MG01.spr MA_BD_070_MG02.spr MA_BD_070_MG03.spr MA_BD_070_MG04.spr MA_BD_070_MG05.spr MA_BD_070_ZZ01.spr MA_BD_070_JP01.spr MA_BD_070_RD01.spr MA_BD_070_HW01.spr MA_BD_070_HR01.spr MA_BD_070_HA01.spr MA_BD_070_HA02.spr MA_BD_070_HM01.spr MA_BD_070_HI01.spr MA_BD_070_HD01.spr MA_BD_070_RD01.spr MA_BD_070_RD01.spr
ÇûÌå67 MA_BD_072_ST01.spr MA_BD_072_ST02.spr MA_BD_072_ST03.spr MA_BD_072_ST04.spr MA_BD_072_ST05.spr MA_BD_072_ST06.spr MA_BD_072_WK01.spr MA_BD_072_WK01.spr MA_BD_072_WK02.spr MA_BD_072_WK03.spr MA_BD_072_WK04.spr MA_BD_072_RN01.spr MA_BD_072_RN01.spr MA_BD_072_RN02.spr MA_BD_072_RN03.spr MA_BD_072_RN04.spr MA_BD_072_IJ01.spr MA_BD_072_IJ02.spr MA_BD_072_IJ03.spr MA_BD_072_IJ04.spr MA_BD_072_DE01.spr MA_BD_072_DE02.spr MA_BD_072_DE03.spr MA_BD_072_DE04.spr MA_BD_072_AT01.spr MA_BD_072_AT02.spr MA_BD_072_AT03.spr MA_BD_072_AT04.spr MA_BD_072_AT05.spr MA_BD_072_AT06.spr MA_BD_072_AT07.spr MA_BD_072_MG01.spr MA_BD_072_MG02.spr MA_BD_072_MG03.spr MA_BD_072_MG04.spr MA_BD_072_MG05.spr MA_BD_072_ZZ01.spr MA_BD_072_JP01.spr MA_BD_072_RD01.spr MA_BD_072_HW01.spr MA_BD_072_HR01.spr MA_BD_072_HA01.spr MA_BD_072_HA02.spr MA_BD_072_HM01.spr MA_BD_072_HI01.spr MA_BD_072_HD01.spr MA_BD_072_RD01.spr MA_BD_072_RD01.spr
ÇûÌå68 MA_BD_073_ST01.spr MA_BD_073_ST02.spr MA_BD_073_ST03.spr MA_BD_073_ST04.spr MA_BD_073_ST05.spr MA_BD_073_ST06.spr MA_BD_073_WK01.spr MA_BD_073_WK01.spr MA_BD_073_WK02.spr MA_BD_073_WK03.spr MA_BD_073_WK04.spr MA_BD_073_RN01.spr MA_BD_073_RN01.spr MA_BD_073_RN02.spr MA_BD_073_RN03.spr MA_BD_073_RN04.spr MA_BD_073_IJ01.spr MA_BD_073_IJ02.spr MA_BD_073_IJ03.spr MA_BD_073_IJ04.spr MA_BD_073_DE01.spr MA_BD_073_DE02.spr MA_BD_073_DE03.spr MA_BD_073_DE04.spr MA_BD_073_AT01.spr MA_BD_073_AT02.spr MA_BD_073_AT03.spr MA_BD_073_AT04.spr MA_BD_073_AT05.spr MA_BD_073_AT06.spr MA_BD_073_AT07.spr MA_BD_073_MG01.spr MA_BD_073_MG02.spr MA_BD_073_MG03.spr MA_BD_073_MG04.spr MA_BD_073_MG05.spr MA_BD_073_ZZ01.spr MA_BD_073_JP01.spr MA_BD_073_RD01.spr MA_BD_073_HW01.spr MA_BD_073_HR01.spr MA_BD_073_HA01.spr MA_BD_073_HA02.spr MA_BD_073_HM01.spr MA_BD_073_HI01.spr MA_BD_073_HD01.spr MA_BD_073_RD01.spr MA_BD_073_RD01.spr
ÇûÌå69 MA_BD_074_ST01.spr MA_BD_074_ST02.spr MA_BD_074_ST03.spr MA_BD_074_ST04.spr MA_BD_074_ST05.spr MA_BD_074_ST06.spr MA_BD_074_WK01.spr MA_BD_074_WK01.spr MA_BD_074_WK02.spr MA_BD_074_WK03.spr MA_BD_074_WK04.spr MA_BD_074_RN01.spr MA_BD_074_RN01.spr MA_BD_074_RN02.spr MA_BD_074_RN03.spr MA_BD_074_RN04.spr MA_BD_074_IJ01.spr MA_BD_074_IJ02.spr MA_BD_074_IJ03.spr MA_BD_074_IJ04.spr MA_BD_074_DE01.spr MA_BD_074_DE02.spr MA_BD_074_DE03.spr MA_BD_074_DE04.spr MA_BD_074_AT01.spr MA_BD_074_AT02.spr MA_BD_074_AT03.spr MA_BD_074_AT04.spr MA_BD_074_AT05.spr MA_BD_074_AT06.spr MA_BD_074_AT07.spr MA_BD_074_MG01.spr MA_BD_074_MG02.spr MA_BD_074_MG03.spr MA_BD_074_MG04.spr MA_BD_074_MG05.spr MA_BD_074_ZZ01.spr MA_BD_074_JP01.spr MA_BD_074_RD01.spr MA_BD_074_HW01.spr MA_BD_074_HR01.spr MA_BD_074_HA01.spr MA_BD_074_HA02.spr MA_BD_074_HM01.spr MA_BD_074_HI01.spr MA_BD_074_HD01.spr MA_BD_074_RD01.spr MA_BD_074_RD01.spr
ÇûÌå70 MA_BD_075_ST01.spr MA_BD_075_ST02.spr MA_BD_075_ST03.spr MA_BD_075_ST04.spr MA_BD_075_ST05.spr MA_BD_075_ST06.spr MA_BD_075_WK01.spr MA_BD_075_WK01.spr MA_BD_075_WK02.spr MA_BD_075_WK03.spr MA_BD_075_WK04.spr MA_BD_075_RN01.spr MA_BD_075_RN01.spr MA_BD_075_RN02.spr MA_BD_075_RN03.spr MA_BD_075_RN04.spr MA_BD_075_IJ01.spr MA_BD_075_IJ02.spr MA_BD_075_IJ03.spr MA_BD_075_IJ04.spr MA_BD_075_DE01.spr MA_BD_075_DE02.spr MA_BD_075_DE03.spr MA_BD_075_DE04.spr MA_BD_075_AT01.spr MA_BD_075_AT02.spr MA_BD_075_AT03.spr MA_BD_075_AT04.spr MA_BD_075_AT05.spr MA_BD_075_AT06.spr MA_BD_075_AT07.spr MA_BD_075_MG01.spr MA_BD_075_MG02.spr MA_BD_075_MG03.spr MA_BD_075_MG04.spr MA_BD_075_MG05.spr MA_BD_075_ZZ01.spr MA_BD_075_JP01.spr MA_BD_075_RD01.spr MA_BD_075_HW01.spr MA_BD_075_HR01.spr MA_BD_075_HA01.spr MA_BD_075_HA02.spr MA_BD_075_HM01.spr MA_BD_075_HI01.spr MA_BD_075_HD01.spr MA_BD_075_RD01.spr MA_BD_075_RD01.spr

JXDev
09-10-16, 06:40 PM
Nó vẫn chưa có res hay sao ấy đúng ko Duy nghe bác alex nói thế

duynguyenjx
09-10-16, 09:19 PM
Nó vẫn chưa có res hay sao ấy đúng ko Duy nghe bác alex nói thế

Mình nghĩ nó là bộ 075 này nè, vì mấy sv share tới 074 là hết
Add thêm vô đầu MA_HR_075, tay trái MA_LH_075 , tay phải MA_RH_075....


ÇûÌå70 MA_BD_075_ST01.spr MA_BD_075_ST02.spr MA_BD_075_ST03.spr MA_BD_075_ST04.spr MA_BD_075_ST05.spr MA_BD_075_ST06.spr MA_BD_075_WK01.spr MA_BD_075_WK01.spr MA_BD_075_WK02.spr MA_BD_075_WK03.spr MA_BD_075_WK04.spr MA_BD_075_RN01.spr MA_BD_075_RN01.spr MA_BD_075_RN02.spr MA_BD_075_RN03.spr MA_BD_075_RN04.spr MA_BD_075_IJ01.spr MA_BD_075_IJ02.spr MA_BD_075_IJ03.spr MA_BD_075_IJ04.spr MA_BD_075_DE01.spr MA_BD_075_DE02.spr MA_BD_075_DE03.spr MA_BD_075_DE04.spr MA_BD_075_AT01.spr MA_BD_075_AT02.spr MA_BD_075_AT03.spr MA_BD_075_AT04.spr MA_BD_075_AT05.spr MA_BD_075_AT06.spr MA_BD_075_AT07.spr MA_BD_075_MG01.spr MA_BD_075_MG02.spr MA_BD_075_MG03.spr MA_BD_075_MG04.spr MA_BD_075_MG05.spr MA_BD_075_ZZ01.spr MA_BD_075_JP01.spr MA_BD_075_RD01.spr MA_BD_075_HW01.spr MA_BD_075_HR01.spr MA_BD_075_HA01.spr MA_BD_075_HA02.spr MA_BD_075_HM01.spr MA_BD_075_HI01.spr MA_BD_075_HD01.spr MA_BD_075_RD01.spr MA_BD_075_RD01.spr

JXDev
09-10-16, 09:31 PM
Mình nghĩ nó là bộ 075 này nè, vì mấy sv share tới 074 là hết
Add thêm vô đầu MA_HR_075, tay trái MA_LH_075 , tay phải MA_RH_075....


Để mai mình test thử xem ;)) Tks duy

vuduymanh
09-10-16, 10:06 PM
Bác duy share cho anh em xin 2 file trong settings đi bác file Lấy ID và file rec dc ko bác duy
À bác duy dùng tool j unpach dc settings vng mới vậy bác

duynguyenjx
09-10-16, 10:34 PM
Bác duy share cho anh em xin 2 file trong settings đi bác file Lấy ID và file rec dc ko bác duy
À bác duy dùng tool j unpach dc settings vng mới vậy bác

Dùng cái này KTUnpak.exe unpack đỡ đi Mạnh, chưa biết unpack ra đúng tên
Xong rồi dùng jx Edit search ( cái này JXDEV chỉ )
Toàn bộ ở trong slistfree.pak


<b><font color=red>[Chỉ có thành viên mới xem link được. <a href="register.php"> Nhấp đây để đăng ký thành viên......</a>]</font></b>

Linkdown amor và amorres new : <b><font color=red>[Chỉ có thành viên mới xem link được. <a href="register.php"> Nhấp đây để đăng ký thành viên......</a>]</font></b>

JXDev
09-10-16, 10:36 PM
Dùng cái này KTUnpak.exe unpack đỡ đi Mạnh, chưa biết unpack ra đúng tên
Xong rồi dùng jx Edit search ( cái này JXDEV chỉ )
Toàn bộ ở trong slistfree.pak

Đúng rồi dùng JXEdit hoặc Notepad++ search nguyên cái mục unpack đó cần cái gì thì search ra rồi lấy file txt đo thôi